03.Fm1.Bc Hba FF M TT P Tang 1 202

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

CỔNG 2

STT N
X1 X2 X3 X4 X5 X6 X8 X9 X10 X11 X12 X13 X14 X15 NUMBER CONTENT OF ADJUST DATE

6800
9060 112650

8400
1
800 8800 1600 7600 1600 9600 7000 6800 3600 6500 7800 7800 7800
2
RANH ĐẤT THEO QH
3
ĐỂ XE 72 m2
4

1600
5
Y1 6
thoát hơi tầng hầm 7

3600
8
9
Y2
10
11
12
6500

LỐI VÀO KHỐI B


N1 ±0.000
DỰ ÁN XÂY DỰNG - PROJECT

2000
Y4 FLORA MIZUKI ZONE 1A

07
SIÊU THỊ CC 45'
7800

CC 45'
Phòng SHCĐ
THANG PCCC

Sảnh
N1 ±0.000
6000 2000 N1 ±0.000 N1 ±0.000 Lễ tân CHỦ ĐẦU TƯ - CLIENT
CÔNG TY CỔ PHẦN NNH MIZUKI

P.RÁC
Y6 CC 45'

CC 45'

Tel: 0854138209
Fax: 08 54138209
7800

hộp thư

06
CC 45'

Y9 Y9 SHOP
TỔNG THẦU THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG/
N1 ±0.000 DESIGN & BUILD CONTRACTOR :
CC 45'

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN


LỐI VÀO KHỐI A
7800

THANG PCCC P.RÁC


XÂY DỰNG HÒA BÌNH
HOA BINH CONSTRUCTION
GROUP JOINT STOCK COMPANY
hộp thư
-8-3932.5030 Fax: +84-8-3932.5221
Y12 Y12
X10 X11 X12 X13 X14 X15 T
Sảnh

N1 ±0.000
68850

ĐIỆN

07
7900

LỐI VÀO KHỐI A


Phòng SHCĐ
CC 45'
TƯ VẤN THIẾT KẾ - CONSULTANT:
CC 45'

Y13
KHO DC VS
Y13 4 HOABINH
A R C H I T E C T S

SHOP
HOABINH ARCHITECTS CO.,LTD
N1 ±0.000
7850

SHOP
N1 ±0.000

2
THS.KTS. V
Y14 Y14

SHOP
FFL +0.200
1 3
N1 ±0.000 SHOP HB -0.450
7800

N1 ±0.000 CHỦ TRÌ BỘ MÔN

THIẾT KẾ - DESIGNED BY:


Y15 Y15

KIỂM TRA - CHECKED BY:


6600

SHOP
N1 ±0.000 HẠNG MỤC/CÔNG TÁC - CATEGORIES

Y16 Y16
3500

TÊN BẢN VẼ - SHEET TITLE :


Y17 Y17
1700

HỆ THỐNG ĐHKK & THÔNG GIÓ - ACMV SYSTEM


Y18 Y18
MẶT BẰNG BỐ TRÍ TẠO ÁP VÀ HÚT KHÓI - GROUND FLOOR - TỜ 1

LỐI LÊN TẦNG 1 LỐI XUỐNG HẦM


PRESSURE AND SMOKE EXHAUST LAYOUT PLAN - TẦNG TRỆT - SHEET 1

9600 1600 7600 1600 8600 1000 7000


30000 GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ:
THIẾT KẾ THẨM DUYỆT PCCC
PROJECT PHASE
NGÀY PHÁT HÀNH:
X1 X3 X4 X5 X6 X7 X8 X9 ISSUING DATE
LẦN PHÁT HÀNH:
ĐỂ XE 72 m2 REVISION CODE
TỈ LỆ: KHỔ GIẤY:
SCALE 1/150 FORMAT
A1

KÍ HIỆU BẢN VẼ:


SHEET NUMBER

FM1.BC HBA FF M TT P 202 00

You might also like