DH - 9 - Khoa Design - Khoa 2018 PDF
DH - 9 - Khoa Design - Khoa 2018 PDF
DH - 9 - Khoa Design - Khoa 2018 PDF
PHÒNG ĐÀO TẠO KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
BẬC ĐẠI HỌC - KHOA DESIGN - KHÓA 2018
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ TÍCH LŨY KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 (2018 - 2019) KHÓA
STT MASV HỌ VÀ TÊN LỚP TUYỂN
101 102 103 111 112 113 121 122 123 131 132 133 141 142 143 151 152 153 161 162 163 171 172 173 181 182 ĐIỂM TB TÍN CHỈ MÔN HỌC HỌC TẬP HỌC PHÍ ĐKMH HÌNH THỨC XỬ LÝ SINH
(A00) (B01) (B02) (B03) (C01) (C02) (C03) (C04) (C05) (C06) (C07) (C08) (C09) (C10) (C11) (C12) (C13) (C14) (C15) (C16) (C17) (C18) (C19) (C20) (C21) (C22) (C23) (C24) (C25) (C26) (D01) (D02) (D03) (E01) (E02) (E03) (E04) (F00)
1 DH91802529 Nguyễn Thúy Hiền D18_TK2TT 5.76 6.95 6.36 36/42 13/15 ĐẠT DH18
2 DH91801091 Lưu Thị Lý D18_TK2TT 7.24 7.38 7.31 42/42 15/15 ĐẠT DH18
3 DH91803834 Hà Kiều Oanh D18_TK2TT 6.95 7.52 7.24 42/42 15/15 ĐẠT DH18
4 DH91800490 Đỗ Thị Mỹ Phương D18_TK2TT 7.38 7.71 7.55 42/42 15/15 ĐẠT DH18
5 DH91800134 Lê Thị Thìn D18_TK2TT 7.71 7.48 7.60 42/42 15/15 ĐẠT DH18
6 DH91800919 Nguyễn Thị Thanh Trúc D18_TK2TT 7.67 8.00 7.83 42/42 15/15 ĐẠT DH18
7 DH91806106 Nguyễn Thị Mỹ Xuân D18_TK2TT 7.33 0.00 3.67 21/42 7/15 CCHV_1 NoHP KoDKMH DC DH18
8 DH91803832 Bùi Thị Loan Anh D18_TK3DH 7.14 8.24 7.69 42/42 15/15 ĐẠT DH18
9 DH91804319 Nguyễn Thanh Bình D18_TK3DH 7.14 7.05 7.10 42/42 15/15 ĐẠT DH18
10 DH91709024 Trần Hùng Chiến D18_TK3DH 6.71 6.54 24/42 9/15 ĐẠT DH17
11 DH91802985 Lê Hồng Cường D18_TK3DH 6.67 6.57 6.62 42/42 15/15 ĐẠT DH18
12 DH91804394 Phạm Ngọc Diệu D18_TK3DH 7.81 8.57 8.19 42/42 15/15 ĐẠT DH18
13 DH91800897 Nguyễn Phương Duy D18_TK3DH 6.81 1.62 4.21 23/42 8/15 CCHV_1 KoDKMH DC DH18
14 DH91806421 Huỳnh Ngọc Đạt D18_TK3DH 6.14 1.62 3.88 22/42 8/15 CCHV_1 CCHV DH18
15 DH91804667 Nguyễn Ngọc Hạnh D18_TK3DH 7.33 7.76 7.55 42/42 15/15 ĐẠT DH18
16 DH91804659 Phạm Thanh Hằng D18_TK3DH 5.29 8.05 7.96 27/42 10/15 ĐẠT DH18
17 DH91800750 Diệp Gia Hân D18_TK3DH 7.52 7.43 7.48 42/42 15/15 ĐẠT DH18
18 DH91801313 Phạm Lê Gia Hân D18_TK3DH 7.67 8.19 7.93 42/42 15/15 ĐẠT DH18
19 DH91800837 Trần Quốc Hoàn D18_TK3DH 6.90 6.48 6.69 42/42 15/15 ĐẠT DH18
20 DH91804704 Trần Minh Hoàng D18_TK3DH 7.24 7.62 7.43 42/42 15/15 ĐẠT DH18
21 DH91804734 Trần Đức Anh Hùng D18_TK3DH 7.05 6.67 6.86 42/42 15/15 ĐẠT DH18
22 DH91804780 Đồng Nhật Huyền D18_TK3DH 6.81 7.19 7.00 42/42 15/15 KoDKMH DC DH18
23 DH91800689 Nguyễn Trần Điền Hy D18_TK3DH 6.57 6.81 6.69 42/42 15/15 ĐẠT DH18
24 DH91800713 Trần Mộng Kha D18_TK3DH 7.00 7.33 7.17 42/42 15/15 ĐẠT DH18
25 DH91806277 Trần Quốc Khải D18_TK3DH 6.81 7.19 7.00 42/42 15/15 ĐẠT DH18
26 DH91804843 Khiếu Phương Khanh D18_TK3DH 7.43 0.81 4.12 21/42 7/15 CCHV_1 KoDKMH DC DH18
27 DH91802451 Phạm Duy Khánh D18_TK3DH 6.90 7.76 7.33 42/42 15/15 ĐẠT DH18
28 DH91804917 Phương Tuấn Kiệt D18_TK3DH 6.05 3.86 4.95 29/42 11/15 CCHV_1 KoDKMH DC DH18
29 DH91805003 Đinh Hoàng Lĩnh D18_TK3DH 6.90 7.19 7.05 42/42 15/15 ĐẠT DH18
1/4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN
PHÒNG ĐÀO TẠO KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
BẬC ĐẠI HỌC - KHOA DESIGN - KHÓA 2018
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ TÍCH LŨY KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 (2018 - 2019) KHÓA
STT MASV HỌ VÀ TÊN LỚP TUYỂN
101 102 103 111 112 113 121 122 123 131 132 133 141 142 143 151 152 153 161 162 163 171 172 173 181 182 ĐIỂM TB TÍN CHỈ MÔN HỌC HỌC TẬP HỌC PHÍ ĐKMH HÌNH THỨC XỬ LÝ SINH
(A00) (B01) (B02) (B03) (C01) (C02) (C03) (C04) (C05) (C06) (C07) (C08) (C09) (C10) (C11) (C12) (C13) (C14) (C15) (C16) (C17) (C18) (C19) (C20) (C21) (C22) (C23) (C24) (C25) (C26) (D01) (D02) (D03) (E01) (E02) (E03) (E04) (F00)
30 DH91801139 Tan Vịnh Long D18_TK3DH 0.33 0.00 0.17 0/42 0/15 CCHV_2 NoHP KoDKMH DC DH18
31 DH91803664 Trần Quốc Long D18_TK3DH 6.62 6.81 6.71 42/42 15/15 ĐẠT DH18
32 DH91804956 Lưu Văn Lợi D18_TK3DH 7.10 6.33 6.71 42/42 15/15 ĐẠT DH18
33 DH91804184 Trần Tuấn Lợi D18_TK3DH 7.19 6.19 6.69 39/42 14/15 ĐẠT DH18
34 DH91802930 Bành Kiến Minh D18_TK3DH 0.00 0.00 0.00 0/42 0/15 CCHV_2 NoHP KoDKMH DC DH18
35 DH91801753 Phan Nhật Nam D18_TK3DH 7.24 7.00 7.12 42/42 15/15 ĐẠT DH18
36 DH91800194 Huỳnh Bảo Nghi D18_TK3DH 7.48 7.81 7.64 42/42 15/15 ĐẠT DH18
37 DH91801055 Trần Hạnh Nguyên D18_TK3DH 7.19 7.33 7.26 42/42 15/15 ĐẠT DH18
38 DH91801170 Nguyễn Thanh Nhã D18_TK3DH 6.95 7.00 6.98 42/42 15/15 ĐẠT DH18
39 DH91801205 Châu Ngọc Tú Nhi D18_TK3DH 7.20 7.43 7.34 38/42 14/15 ĐẠT DH18
40 DH91800351 Nguyễn Ngọc Yến Nhi D18_TK3DH 6.90 7.86 7.38 42/42 15/15 ĐẠT DH18
41 DH91701818 Dương Quỳnh Như D18_TK3DH 2.27 0.00 0.00 0.67 0/42 0/15 CCHV_3 NoHP KoDKMH DC DH17
42 DH91801918 Chung Tiến Phát D18_TK3DH 7.00 6.62 6.81 42/42 15/15 ĐẠT DH18
43 DH91800110 Hoàng Phong D18_TK3DH 6.62 6.52 6.57 42/42 15/15 ĐẠT DH18
44 DH91803918 Phạm Nguyễn Huy Phúc D18_TK3DH 7.10 6.90 7.00 42/42 15/15 ĐẠT DH18
45 DH91803856 Nguyễn Văn Quân D18_TK3DH 6.86 7.52 7.19 42/42 15/15 ĐẠT DH18
46 DH91801505 Lê Nguyễn Quốc Quy D18_TK3DH 0.29 0.00 0.14 0/42 0/15 CCHV_2 NoHP KoDKMH DC DH18
47 DH91805484 Nguyễn Thị Hồng Son D18_TK3DH 7.33 8.81 8.07 42/42 15/15 ĐẠT DH18
48 DH91800387 Đinh Thái Tài D18_TK3DH 1.67 0.43 1.05 2/42 1/15 CCHV_2 KoDKMH DC DH18
49 DH91803827 Huỳnh Thái Thạch D18_TK3DH 7.10 6.90 7.00 42/42 15/15 ĐẠT DH18
50 DH91805557 Nguyễn Kim Ngọc Thành D18_TK3DH 7.95 8.62 8.29 42/42 15/15 ĐẠT DH18
51 DH91803235 Trần Trung Thành D18_TK3DH 7.57 8.29 7.93 42/42 15/15 ĐẠT DH18
52 DH91806225 Trương Trần Ngọc Thảo D18_TK3DH 4.71 8.05 6.71 28/42 11/15 ĐẠT DH18
53 DH91709014 Lê Anh Đức Thiện D18_TK3DH 6.81 3.83 5.69 6.21 5.55 62/42 25/15 ĐẠT DH17
54 DH91805657 Lê Trí Thông D18_TK3DH 7.71 7.14 7.43 42/42 15/15 ĐẠT DH18
55 DH91805678 Nguyễn Thanh Thuận D18_TK3DH 7.48 7.19 7.33 42/42 15/15 ĐẠT DH18
56 DH91805684 Đào Nguyễn Xuân Thùy D18_TK3DH 6.95 5.29 6.12 36/42 13/15 ĐẠT DH18
57 DH91701390 Lê Vĩnh Tín D18_TK3DH 7.20 5.83 4.53 7.19 6.20 66/42 25/15 ĐẠT DH17
58 DH91803001 Lê Ngọc Trân D18_TK3DH 6.24 4.38 5.31 32/42 12/15 KoDKMH DC DH18
2/4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN
PHÒNG ĐÀO TẠO KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
BẬC ĐẠI HỌC - KHOA DESIGN - KHÓA 2018
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ TÍCH LŨY KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 (2018 - 2019) KHÓA
STT MASV HỌ VÀ TÊN LỚP TUYỂN
101 102 103 111 112 113 121 122 123 131 132 133 141 142 143 151 152 153 161 162 163 171 172 173 181 182 ĐIỂM TB TÍN CHỈ MÔN HỌC HỌC TẬP HỌC PHÍ ĐKMH HÌNH THỨC XỬ LÝ SINH
(A00) (B01) (B02) (B03) (C01) (C02) (C03) (C04) (C05) (C06) (C07) (C08) (C09) (C10) (C11) (C12) (C13) (C14) (C15) (C16) (C17) (C18) (C19) (C20) (C21) (C22) (C23) (C24) (C25) (C26) (D01) (D02) (D03) (E01) (E02) (E03) (E04) (F00)
59 DH91800239 Nguyễn Phát Triển D18_TK3DH 7.33 8.05 7.69 42/42 15/15 ĐẠT DH18
60 DH91800654 Nguyễn Long Triều D18_TK3DH 6.90 5.48 6.19 39/42 14/15 ĐẠT DH18
61 DH91805974 Nguyễn Thị Vi Tuyền D18_TK3DH 6.86 6.90 6.88 42/42 15/15 ĐẠT DH18
62 DH91800116 Lương Hàn Uyên D18_TK3DH 7.00 7.76 7.38 38/42 14/15 ĐẠT DH18
63 DH91805990 Nguyễn Ngọc Phương Uyên D18_TK3DH 6.71 0.00 3.36 21/42 7/15 CCHV_1 NoHP KoDKMH DC DH18
64 DH91702889 Lâm Hoàng Việt D18_TK3DH 3.50 1.70 0.52 1.00 1.70 15/42 6/15 CB_BTH_1 CB_BTH DH17
65 DH91802059 Quách Phú Vinh D18_TK3DH 7.05 6.52 6.79 42/42 15/15 ĐẠT DH18
66 DH91806090 Lê Tường Vy D18_TK3DH 0.38 0.00 0.19 0/42 0/15 CCHV_2 NoHP DC DH18
67 DH91806105 Hồ Thị Mai Xuân D18_TK3DH 0.00 0.00 0.00 0/42 0/15 CCHV_2 CCHV DH18
68 DH91800903 Nguyễn Trường An D18_TK4NT 6.81 7.06 6.92 37/39 13/14 ĐẠT DH18
69 DH91802829 Phạm Tuấn Anh D18_TK4NT 7.05 6.33 6.72 39/39 14/14 NoHP DC DH18
70 DH91803466 Nguyễn Xuân Bão D18_TK4NT 4.48 5.06 4.74 27/39 10/14 ĐẠT DH18
71 DH91803390 Nguyễn Thảo Duyên D18_TK4NT 7.00 7.67 7.31 37/39 13/14 ĐẠT DH18
72 DH91803690 Lê Huỳnh Thành Đạt D18_TK4NT 6.57 2.78 4.82 23/39 8/14 CCHV_1 NoHP DC DH18
73 DH91804529 Nguyễn Thành Đạt D18_TK4NT 7.57 8.33 7.92 39/39 14/14 ĐẠT DH18
74 DH91804575 Lưu Thanh Hân D18_TK4NT 7.00 7.83 7.38 39/39 14/14 ĐẠT DH18
75 DH91801303 Diệp Diễn Huy D18_TK4NT 6.52 3.22 5.00 24/39 8/14 CCHV_1 KoDKMH DC DH18
76 DH91802748 Đào Thái Huy D18_TK4NT 6.24 5.83 6.05 39/39 14/14 ĐẠT DH18
77 DH91804757 Nguyễn Kim Huy D18_TK4NT 6.48 6.28 6.38 39/39 14/14 ĐẠT DH18
78 DH91703661 Đỗ Thành Long D18_TK4NT 6.07 5.45 6.50 7.63 6.34 63/39 24/14 ĐẠT DH17
79 DH91801667 Nguyễn Tống Xuân Mãi D18_TK4NT 7.38 7.11 7.26 39/39 14/14 ĐẠT DH18
80 DH91802719 Nguyễn Huỳnh Nga D18_TK4NT 7.19 7.78 7.46 39/39 14/14 ĐẠT DH18
81 DH91801212 Nguyễn Thị Ngoan D18_TK4NT 7.29 6.44 6.90 36/39 13/14 ĐẠT DH18
82 DH91700341 Phạm Minh Ngọc D18_TK4NT 5.60 5.80 4.00 7.00 8.21 6.57 59/39 22/14 ĐẠT DH17
83 DH91800477 Nguyễn Thành Tâm D18_TK4NT 6.29 7.06 6.64 37/39 13/14 ĐẠT DH18
84 DH91802524 Nguyễn Hoàng Minh Tân D18_TK4NT 6.10 6.72 6.38 39/39 14/14 ĐẠT DH18
85 DH91803453 Trần Ngọc Phương Thanh D18_TK4NT 3.90 3.28 3.62 17/39 7/14 CCHV_2 NoHP DC DH18
86 DH91805645 Phạm Hồ Phương Thảo D18_TK4NT 6.86 7.72 7.26 39/39 14/14 ĐẠT DH18
87 DH91805959 Nguyễn Mạnh Tùng D18_TK4NT 6.62 6.94 6.77 39/39 14/14 ĐẠT DH18
3/4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN
PHÒNG ĐÀO TẠO KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018 - 2019
BẬC ĐẠI HỌC - KHOA DESIGN - KHÓA 2018
ĐIỂM TRUNG BÌNH HỌC KỲ TÍCH LŨY KẾT QUẢ XỬ LÝ HỌC VỤ CUỐI HỌC KỲ 2 (2018 - 2019) KHÓA
STT MASV HỌ VÀ TÊN LỚP TUYỂN
101 102 103 111 112 113 121 122 123 131 132 133 141 142 143 151 152 153 161 162 163 171 172 173 181 182 ĐIỂM TB TÍN CHỈ MÔN HỌC HỌC TẬP HỌC PHÍ ĐKMH HÌNH THỨC XỬ LÝ SINH
(A00) (B01) (B02) (B03) (C01) (C02) (C03) (C04) (C05) (C06) (C07) (C08) (C09) (C10) (C11) (C12) (C13) (C14) (C15) (C16) (C17) (C18) (C19) (C20) (C21) (C22) (C23) (C24) (C25) (C26) (D01) (D02) (D03) (E01) (E02) (E03) (E04) (F00)
Lưu ý: - Điểm trung bình được tính đến ngày 15/08/2019 (trong đó không tính điểm môn Giáo dục quốc phòng và Giáo dục thể chất).
- Phòng Đào tạo nhận đơn và giải quyết các vấn đề học vụ trong khoảng thời gian từ Thứ Ba, ngày 20/08/2019 đến hết Thứ Sáu, ngày 30/08/2019.
- Quá thời hạn nêu trên Nhà trường sẽ xử lý học vụ theo quy định.
Ghi chú: Cột (C01) đến cột (C26): - Điểm trung bình học kỳ Cột (D01): Điểm trung bình tích lũy
- Ký hiệu học kỳ: 3 ký tự - dạng số Cột (D02): Số tín chỉ tích lũy/ Số tín chỉ chương trình đào tạo thực hiện
Ví dụ: 101 năm học 2010 - 2011 học kỳ 1 Cột (D03): Số môn học tích lũy/ Số môn học chương trình đào tạo thực hiện
102 năm học 2010 - 2011 học kỳ 2
103 năm học 2010 - 2011 học kỳ hè
111 năm học 2011 - 2012 học kỳ 1
Qui ước: [1] NoHP: Nợ học phí [7] DC: Đình chỉ học tập
[2] KoDKMH: Không đăng ký môn học [8] TH_QHAN: Xóa tên vì hết thời gian học tập
[3] CCHV: Cảnh cáo học vụ về kết quả học tập [9] NGHIHOC: Nghỉ học vì lý do cá nhân
[4] BTH: Buộc thôi học [10] TDUNG: Tạm dừng vì lý do cá nhân
[5] CB_BTH: Cảnh báo buộc thôi học [11] DC & CB_TGIAN: Đình chỉ học tập và Cảnh báo hết thời gian học tập theo khóa tuyển sinh
[6] CB_TGIAN: Cảnh báo hết thời gian học tập [*] Sinh viên có tên trong danh sách đang chờ xét tốt nghiệp
Tp. HCM, ngày 19 tháng 08 năm 2019
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký tên và đóng dấu trường)
Nguyễn Thị Minh Trúc ThS. Lê Thị Ngọc Phượng PGS, TS. Cao Hào Thi
4/4