MSDS - Caltex Aquatex 3180 - VI

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Phiếu An Toàn Hóa Chất - MSDS

PHẦN 1: THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY

Aquatex® 3180
®
Tên thương mại: Aquatex 3180
Soluble Oil D

Mã sản phẩm: 530645

Loại sản phẩm: Dầu gia công kim loại

Tên và địa chỉ công ty:


Công ty TNHH Dầu Nhờn Chevron Việt Nam
Lô F4, Khu Công Nghiệp Đình Vũ, An Hải
Hải Phòng
Việt Nam

Phản hồi thông tin trong các trường hợp khẩn cấp liên quan đến vận chuyển và sức khỏe:
Các Trung tâm thông tin khẩn cấp Chevron: đặt tại Hoa Kỳ
Tiếp nhận các cuộc gọi quốc tế 24/24 giờ theo số: (800) 231-0623 hoặc (510) 231-0623

Liên hệ để có thông tin về sản phẩm và MSDS:


email : CLVLTech@chevron.com ĐT: 04-7332545

PHẦN 2: THÔNG TIN VỀ THÀNH PHẦN CỦA SẢN PHẨM

THÀNH PHẦN SỐ ĐĂNG KÝ CAS LƯỢNG (% khối lượng)

Sản xuất từ dầu gốc khoáng tinh lọc với các loại phụ Không có 100
gia, có thể bao gồm chất tạo nhũ, chống rỉ, tác nhân
liên kết và chất diệt khuẩn

Xà phòng ka-li Không có 35

Xà phòng nat-ri Không có 18

Dầu gốc khoáng tinh lọc Hỗn hợp 10 - 25

Diethanolamine fatty acid amide 111422 9

Hexylene glycol 141435 3

Chất diệt khuẩn oxazolidine Không có 1

PHẦN 3: THÔNG TIN VỀ CÁC ĐẶC TÍNH NGUY HẠI


Cảnh báo nguy hiểm: BỤI HƠI SẢN PHẨM CÓ THỂ GÂY KÍCH ỨNG ĐƯỜNG HÔ HẤP
Mắt: Được kỳ vọng là không gây hại ngoại trừ sự kích ứng nhẹ như chảy nước mắt và cảm giác nóng mắt.
Tiêu hóa: Nếu nuốt phải một số ngụm, có thể cảm thấy khó chịu ở bụng, buồn nôn hoặc tiêu chảy.
Nếu bị nôn sau khi nuốt phải sản phẩm, có thể bị sặc sản phẩm vào phổi gây viêm hóa chất và tổn thương phổi
Hô hấp: Nếu hít thở không khí chứa bụi sản phẩm, có thể gây kích thích đường hô hấp, gây khó chịu, ảnh hưởng đến
phổi.
Sự phơi nhiễm với hơi bụi được tạo ra do phun hoặc đun nóng sản phẩm, trong không gian khép kín thông gió kém, có
thể gây kích ứng mũi, họng và phổi, gây đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt hoặc bất tỉnh.
Da: Sự tiếp xúc ngắn có thể gây kích ứng nhẹ. Sự tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng và khó chịu nặng hơn, như tấy
đỏ cục bộ.
Tác động độc hại dài hạn: Phơi nhiễm quá mức lặp lại thường xuyên với hơi bụi có thể gây tổn thương hô hấp và triệu
chứng như viêm phổi.
Sự nhiễm bẩn trong khi sử dụng có thể dẫn đến những nguy hại khác. Xem phần 16 để có thêm thông tin.
Các thành phần dầu gốc được kỳ vọng là không gây ung thư theo tiêu chí của IARC. Sản phẩm không được xét nghiệm
tổng thể về những tác động sức khỏe dài hạn. Xem Phần 11 để có thêm thông tin.

PHẦN 4: CÁC BIỆN PHÁP SƠ CỨU


Mắt: Xối rửa ngay bằng nước vào mắt mở to và kéo dài ít nhất 15 phút. Nếu vẫn thấy kích ứng, cần khám bác sĩ
Da: Rửa sạch vùng da nhiễm bằng nước và xà phòng. Nếu thấy kích ứng da kéo dài hoặc nổi mụn do tiếp xúc quá mức
thì cần khám bác sĩ.
Tiêu hóa: Nếu nuốt phải và người đang tỉnh táo thì cần cho uống nước hoặc sữa. KHÔNG ép gây nôn ngoại trừ trường
hợp được nhân viên y tế tư vấn. Nếu không có tư vấn y tế tại chỗ, cần đưa nạn nhân và mang theo bao bì hoặc nhãn
sản phẩm đến trung tâm cấp cứu y tế gần nhất. Không cho bất cứ thứ gì vào miệng nạn nhân đang bị bất tỉnh.
Hô hấp: Nếu thấy kích ứng đường hô hấp hoặc các triệu chứng được mô tả trong phiếu MSDS này, thì cần phải di
chuyển sang nơi có không khí trong lành. Nếu vẫn tiếp tục thấy các hiện tượng này, cần khám bác sĩ.
Thông tin cho bác sĩ: Không áp dụng.

PHẦN 5: CÁC BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY


CÁC ĐẶC TÍNH CHÁY:
Nhiệt độ tự bốc cháy: không được xác đinh
Nồng độ tới hạn cháy / nổ (% thể tích trong không khí): không được xác đinh
Điểm chớp cháy (Cốc hở Cleveland): > 100°C

CHẤT DẬP LỬA: Theo hướng dẫn của Hiệp hội cứu hỏa quốc gia Mỹ, dùng bình phun nước, hóa chất khô, bọt hoặc
carbon dioxide khô. Nước và bọt có thể gây sủi bọt. Dùng nước để làm nguội các thùng chứa bị cháy. Nếu phần rò rỉ
hoặc chảy tràn chưa bén lửa, dùng nước phun để phân tán khí hơi sản phẩm và bảo đảm trang bị bảo vệ cho người
vào nơi ngăn chặn rò rỉ

NGUY CƠ NỔ:
Hướng dẫn cứu hỏa: Trong trường hợp hỏa hoạn liên quan đến sản phẩm, không được đi vào vùng đóng kín hoặc bị
lửa vây mà không có thiết bị cung cấp khí thở để tránh các tác động nguy hại của các sản phẩm cháy hoặc sự thiếu ô
xy.

PHẦN 6: CÁC BIỆN PHÁP GIẢM THIỂU SỰ CỐ


Khắc phục loang nhiễm: cần loại trừ nguồn rò rỉ và hứng đựng lượng rò rỉ nếu có thể. Thông gió khu vực. Dùng dụng
cụ bảo vệ hô hấp và quần áo bảo hộ như đề cập trong phiếu MSDS này. Bao phủ kín vùng tràn loang bằng chất hấp thụ
trơ và dùng chổi cứng để nhào trộn kỹ. Dọn sạch hỗn hợp và cho vào thùng chứa. Cọ rửa khu vực bị nhiễm bằng chổi
với nướ và xà phòng. Lại dùng chất hấp thụ để hút hết nước rửa và cho vào thùng chứa. Cần ngăn ngừa sự nhiễm bẫn
nước ngầm và các nguồn nước.

PHẦN 7: CÁC YÊU CẦU TRONG THAO TÁC VÀ LƯU KHO


Cần duy trì nhiệt độ ở mức thấp nhất khi thao tác. Cần giảm thiểu sự tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tránh gây nhiễm nước.

Sử dụng sai các thùng thải rỗng có thể gây nguy hiểm. Không cắt, hàn, làm nóng hoặc khoan thùng thải. Phần sản
phẩm tồn động có thể bùng cháy mạnh nếu nhiệt độ đủ cao. Không tạo áp suất trong thùng, hoặc cho tiếp xúc với
nguồn lửa hoặc nguồn nhiệt. Cần đậy kín thùng chứa.

PHẦN 8: KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN


Mắt: Tránh tiếp xúc với mắt. Khuyến nghị dùng kính bảo hộ hoặc mặt nạ trong các công đoạn gia công kim loại.
Bảo vệ da: Người bị phơi nhiễm cần thực hiện vệ sinh cá nhân hợp lý bao gồm tẩy rửa vùng da bị phơi nhiễm bằng
nước và xà phòng một số lần trong ngày, giặt và phơi khô quần áo lao động ít nhất một lần một tuần.
Bảo vệ hô hấp: Nếu điều kiện vận hành có thể tạo sương bụi dầu với nồng độ vượt mức cho phép, khuyến nghị sử
dụng các loại dụng cụ bảo vệ hô hấp được phê chuẩn.
Sử dụng các thiết bị bảo hộ được phê chuẩn như mặt nạ chống bụi độc và hơi sương.
Thông gió: Sử dụng biện pháp thông gió thích hợp để giữ cho nồng độ sản phẩm trong không khí dưới giới hạn
ngưỡng theo ACGIH đối với bụi dầu khoáng. Ứng dụng thông gió khí xả khu vực hoặc khép kín công đoạn là phù hợp
trong các trường hợp này.
3
Giới hạn phơi nhiễm: Theo ACGIH, đối với bụi sương dầu khoáng thì nồng độ giới hạn là 5 mg/m không khí cho
3
trường hợp phơi nhiễm 8 giờ một ngày và 10 mg/m cho trường hợp phơi nhiễm ngắn hạn.

PHẦN 9: CÁC ĐẶC TÍNH LÝ HÓA


Các số liệu sau đây có thể là một khoảng gần đúng hoặc là trị số đặc trưng của các sản phẩm cùng dòng. Các thông tin
kỹ thuật chính xác được nêu trong Tài liệu giới thiệu sản phẩm và có thể cung cấp bởi đại diện bán hàng.

Màu & mùi: Chất lỏng màu nâu, mùi nhẹ


Điểm sôi: không được xác định
o
Áp suất bay hơi (mmHg ở 25 C): không được xác định
Khối lượng riêng (kg/L ở 25°C): 1,02
Mật độ hơi (không khí = 1): không được xác định
pH của dung dịch: tính kiềm
Tính tan (trong nước): tạo nhũ tương
Thành phần dễ bay hơi ( % thể tích): không được xác định
Bay hơi: không được xác định
Độ nhớt (cho cả dãy sản phẩm): không được xác định

PHẦN 10: ĐỘ ỔN ĐỊNH VÀ HOẠT TÍNH


Phản ứng polyme hóa nguy hiểm: Hiện tượng polyme hóa không xảy ra.
Sản phẩm cháy: carbon monoxide, carbon dioxide, aldehyde, ketone và sản phẩm cháy của ni-tơ hoặc lưu huỳnh.
Các điều kiện cần tránh: các chất ô xy hóa mạnh như chlorates, nitrates, peroxides v.v.

PHẦN 11: THÔNG TIN VỀ ĐỘC HẠI


THÔNG TIN CHUNG:
Sản phẩm này chứa dầu gốc dầu mỏ được tinh lọc kỹ bằng nhiều công đoạn bao gồm công đoạn chiết tinh bằng dung
môi, hydrocracking tinh và xử lý tinh bằng hydro. Các loại dầu này không nằm trong danh sách của Báo cáo thường
niên của Chương trình Quốc gia về Độc hại (NTP) và cũng không được phân loại theo Cơ quan Nghiên cứu Ung thư
Quốc tế (IARC) như là những chất gây ung thư hoặc có thể gây ung thư cho người.

PHẦN 12: THÔNG TIN VỀ SINH THÁI


Tác động môi trường:
Không có các số liệu cụ thể về mức độc hại môi trường của sản phẩm này.
Sản phẩm có thể tiềm ẩn các nguy cơ môi trường thường thấy ở các sự cố dầu loang.
Sản phẩm hoặc các thành phần được cho là cưỡng lại sự phân hủy sinh học.

PHẦN 13: NHỮNG LƯU Ý KHI THẢI BỎ


Khi thải bỏ, người sử dụng có trách nhiệm xác định xem sản phẩm có đạt các tiêu chí của chất thải nguy hại. Quá trình
sử dụng, biến đổi, trộn lẫn và xử lý sản phẩm có thể làm hình thành các chất nguy hại.
Sản phẩm có thể tiềm ẩn các nguy cơ môi trường thường thấy ở các sự cố dầu loang. Hãy liên lạc với các đội xử lý dầu
loang hoặc các cơ quan nhà nước thích hợp nếu sự cố dầu loang xảy ra.

PHẦN 14: THÔNG TIN VỀ VẬN CHUYỂN


Vận chuyển hàng nguy hiểm: Không áp dụng
Số UN: Không áp dụng
Nhóm hàng nguy hiểm: Không áp dụng
Tên vận tải thích hợp: Không áp dụng
Mã số hóa chất nguy hại (Australia/New Zealand): Không áp dụng
Các thông tin bổ sung: Không được xác định

PHẦN 15: THÔNG TIN VỀ CHẾ ĐỊNH


Thông tin về dụng cụ bảo vệ hô hấp:
Người sử dụng dụng cụ bảo vệ hô hấp ở Australia và New Zealand cần tuân thủ quy định AS/NZS 1715/1716.

Nếu không có các quy định chính thức ở nước sở tại, người sử dụng dụng cụ bảo vệ hô hấp có thể tham khảo quy định
U.S. NIOSH, quy định Châu Âu EU-149 hoặc quy định Australia-New Zealand AS/NZS 1715/1716 để có các hướng
dẫn.

PHẦN 16: CÁC THÔNG TIN KHÁC

Các sản phẩm phân hóa do nhiệt có thể hình thành trong các công đoạn gia công hoặc khi dầu tiếp xúc với nguồn nhiệt
nóng quá mức hoặc lửa. Các sản phẩm này có thể gây kích ứng mắt, mũi, họng và phổi. Hơi khói ô-xít kim loại cũng có
thể xuất hiện và sự phơi nhiễm có thể gây các triệu chứng giống như cúm bao gồm ngạt mũi và phổi, sốt, tức ngực và
nhịp tim nhanh. Những triệu chứng này thường biến mất sau vài ngày.

Không cho thêm bất cứ chất nào khác vào sản phẩm hoặc vào dung dịch khi chưa được chỉ dẫn. Cần duy trì nồng độ
được khuyến nghị để giảm thiểu các nguy hại sức khỏe. Trong một số trường hợp, sự bay hơi nước có thể làm tăng
nồng độ dung dịch dẫn đến khả năng gây kích ứng và khô da. Cần dùng khúc xạ kế để thuận tiện kiểm tra nồng độ
dung dịch.

Không pha thêm các chất nitrite. Các amine có trong sản phẩm có thể kết hợp với các nitrite hoặc các chất chứa ni-tơ
khác để tạo nên các amine ni-tơ. Nhiều loại amine ni-tơ được xác định là nguyên nhân gây ung thư cho các động vật thí
nghiệm.

Trong quá trình gia công, dung dịch có thể bị nhiễm một số kim loại từ phôi hoặc dụng cụ. Một số tạp chất này (như
chrôm, ni-ken và cô-ban) có khả năng gây dị ứng da và làm gia tăng các nguy cơ cho sức khỏe nếu xảy ra sự phơi
nhiễm quá mức với bụi hơi dung dịch.

Hơn nữa, các hạt kim loại có thể mài mòn da dẫn đến sự gia tăng các tác động kích ứng.

Quy trình tháo bỏ dung dịch và làm sạch dụng cụ máy và hệ thống làm mát theo định kỳ hợp lý có thể giúp đạt được
hiệu năng tối đa của dung dịch và giảm thiểu sự phân hủy vi sinh.

Với những hiểu biết tốt nhất của chúng tôi, những thông tin được cung cấp trong phiếu MSDS này là đúng đắn. Sự tiếp
cận những thông tin này được thông qua mạng Internet nhằm mang khả năng tiếp cận tối đa cho những người sử dụng
tiềm năng. Chúng tôi không chịu bất cứ trách nhiệm nào về hậu quả của việc sử dụng tài liệu này, do những thông tin
này có thể sẽ được sử dụng trong những điều kiện nằm ngoài sự kiểm soát hoặc hiểu biết của chúng tôi. Cũng có thể
phát sinh thêm các số liệu sau khi phiếu MSDS này được phát hành. Một số nguy hại nhất định được mô tả ở đây, tuy
nhiên chúng có thể không phải là những nguy hại duy nhất tồn tại. Tất cả các vật liệu đều tiềm tàng những nguy hại
chưa được biết đến và nên được sử dụng với sự thận trọng. Khách hàng được khuyến khích xem xét các thông tin,
thực thi các phòng ngừa và tuân thủ các quy định và luật hiện hành liên quan đến việc sử dụng và thải bỏ sản phẩm
này. Để có thêm các thông tin hoặc tư vấn riêng biệt, đề nghị hãy liên hệ với đại diện bán hàng ở khu vực của bạn. Sự
quyết định cuối cùng về sự phù hợp của bất cứ sản phẩm nào hoàn toàn là trách nhiệm của người sử dụng.

Dịch vụ Sức khỏe, Môi trường và An toàn được phê chuẩn. Ngày hiệu chỉnh: 2/2/2005

You might also like