No. Words/ phrases Phiên âm của UK, lấy trong Cambridge dictionary online English meaning Vietnamese meaning (if any) Examples (1 câu hoàn chỉnh: đơn giản, ngắn gọn, dễ)
No. Words/ phrases Phiên âm của UK, lấy trong Cambridge dictionary online English meaning Vietnamese meaning (if any) Examples (1 câu hoàn chỉnh: đơn giản, ngắn gọn, dễ)
No. Words/ phrases Phiên âm của UK, lấy trong Cambridge dictionary online English meaning Vietnamese meaning (if any) Examples (1 câu hoàn chỉnh: đơn giản, ngắn gọn, dễ)
Vocabulary
Soạn từ để học kiểm tra giữa kỳ.
No. Words/ phrases English meaning Vietnamese Examples
Phiên âm của UK, meaning (if any) (1 câu hoàn chỉnh:
lấy trong đơn giản, ngắn gọn,
Cambridge dễ)
dictionary online
1 distinctive
2 in close proximity
to
3 encountered
4 Susceptible (adj)
5 heralds
6 Imprinted (v)
7 coincide with
8 Give rise to
9 perceive
10 letdown
11 intrigued
12 novelty
13 notion
14 Man-made
15 emit
16 Nutritious (adj)
17 Extensive (adj)
18 Conventional (adj)
19 Evidence (n)
20 Stand out (v)
21 disillusionment
22 Binge eating
23 Launch (v)
24 inevitable
25 Sporadic
26 consecutive
27 Curb
28 trigger
29 Servings
30 vital
B. Reading passage
Các câu trả lời phải kèm theo dẫn chứng.
Reading passage 1. Read the passage. Choose the correct heading for each paragraph from the
list of headings below. Write the correct number, i-x, in boxes 1-6 on your answer sheet.
List of Headings
i A change in dominant species
ii iii Two modern-day relatives of the dinosaurs The
iv likelihood of surviving a similar episode Evidence
v of the collision and its effects
vi A margin of distinct animal remains
vii A volcanic eruption
viii An explanation of the change
ix Poisonous gases
x
An abrupt and devastating event
Hollywood movie to be released
1 Paragraph A 4 Paragraph D
2 Paragraph B 5 Paragraph E
3 Paragraph C 6 Paragraph F