Điểm Online Vật Lý
Điểm Online Vật Lý
Điểm Online Vật Lý
STT Họ và tên B1 B2 B3
1 Lê Nguyễn Quốc An 6.3 6 8.37
2 Nguyễn Hoàng An 5.6 4.86
3 Nguyễn Văn Đức Anh 6 5.2 5.4
4 Trần Thị Phương Anh 8 7.56
5 Võ Lê Vân Anh 5.1 8.8 8.1
6 Nguyễn Quân Bảo 9.3 8.4 8.64
7 Đoàn Minh Cảnh 8.4 9.2 8.37
8 Trần Thị Phương Duyên 6.9 8.4 8.91
9 Tô Tiểu Hà 6 5.67
10 Lê Thúy Hằng 7.5 7.2 8.37
11 Nguyễn Gia Hân 8.37 8
12 Nguyễn Trung Hiếu 6.8 8.91 7
13 Nguyễn Anh Hoàng 7.2 7.2 4.32
14 Bùi Xuân Hữu 8 6.75 2.5
15 Thái Hoàng Khang 9 8.4 9.18
16 Nguyễn Hoài Lâm 5.4 6 8.1
17 Doãn Thị Trang Linh 7.8 6 5.94
18 Phan Đức Long 8.5 8.9 6.4
19 Nguyễn Thành Nam 3.2 5.6 6.5
20 Nguyễn Duy Nghiêm 2.8 8
21 Võ Thị Bích Ngọc 7.8 8.8 8.64
22 Lê Đức Nhân 7.29 5.2 8.5
23 Nguyễn Trọng Nhật 6.4 7.29
24 Nguyễn Quỳnh Như 9.9 9.2 9.45
25 Nguyễn Hạ Minh Phương 1.8 8 8.37
26 Nguyễn Minh Thiên Quang
27 Nguyễn Hữu Quốc 5.7 4.32
28 Võ Hoàng Tấn 5.4 7.2 7.83
29 Trần Châu Thanh 4.2 3.2 5.13
30 Quách Nhật Thành 3.9 8 7
31 Mai Thị Thu Thảo 9.2 8.91
32 Trần Anh Thư
33 Bùi Thị Thủy Tiên 7.5 7.2 7.83
34 Lê Thị Cẩm Tiên 7.5 8.8 8.64
35 Lưu Thị Mỹ Tiên 3.9 8 9.72
36 Lê Ngọc Toàn 5.2 5.67 6.5
37 Lê Nguyễn Hữu Trí 6 8.8 7.29
38 Võ Văn Trường 3.6 8.8 7.02
39 Vũ Quang Trưởng 3 4.59 6
40 Phạm Nhật Tùng 6.3 4.4 4.05
41 Lê Thụy Diễm Uyên 8.1 9.6 9.18
B4
6
5.5
8
7.6
6.5
8
7
6
5
5.5
5
8.5
6.5
4.5
5.5
8
5.5
7.5
6