Sắp Sếp Búa Nghiền Thô b
Sắp Sếp Búa Nghiền Thô b
Sắp Sếp Búa Nghiền Thô b
0.8833333333
ẮP BÚA
Búa tròn Chênh lệch khối lượng
STT Dãy 1 Dãy 2 giữa 2 dãy phần trăm mài phần trăm mài
(Kg) (Kg) (Kg) mòn theo dãy 1 mòn theo dãy 1
1 25.18 24.62 0.56 90% 88%
2 22.92 25.08 (2.16) 82% 90%
3 21.46 22.58 (1.12) 77% 81%
4 25.3 23.64 1.66 90% 84%
5 24.78 23.24 1.54 89% 83%
6 25.4 25.2 0.20 91% 90%
7 23.56 24.36 (0.80) 84% 87%
8 23.8 25.28 (1.48) 85% 90%
9 22.6 22.9 (0.30) 81% 82%
10 24.66 21.4 3.26 88% 76%
11 25.52 25.06 0.46 91% 89%
12 23.9 23.34 0.56 85% 83%
13 0.00
14 0.00
Tổng 289.08 286.7
Tổng khối
khối lượng 2
lượng 2 575.78 672
dãy búa tròn
dãy búa
24.09 23.89
28