Bao Cao Chat Luong Bai Kiem Tra Hocky 2 Namhoc 20232024

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

PHÒNG GDĐT CHƯƠNG MỸ

TRƯỜNG: THCS TRẦN PHÚ


THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG BÀI KIỂM TRA MÔN TOÁN
HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2023-2024

ĐĐGtx ĐĐGgk

STT Lớp Sĩ số Tốt Khá Đạt Chưa đạt Tốt Khá Đạt Chưa đạt
Số điểm Số điểm
KT KT
SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) SL TL(%) SL
1 6A1 46 11 10 90.91 1 9.09 46 12 26.09 18 39.13 6 13.04 10
2 6A2 44 44 12 27.27 18 40.91 14 31.82 44 16 36.36 6 13.64 17 38.64 5
3 6A3 45 45 13 28.89 19 42.22 13 28.89 45 4 8.89 15 33.33 25 55.56 1
4 6A4 46 50 32 64 7 14 5 10 6 12 46 26 56.52 11 23.91 2 4.35 7
5 6A5 46 54 20 37.04 9 16.67 25 46.3 46 22 47.83 13 28.26 7 15.22 4
6 Khối 6 227 204 87 42.65 54 26.47 57 27.94 6 2.94 227 80 35.24 63 27.75 57 25.11 27
7 7A1 34 68 66 97.06 2 2.94 34 2 5.88 4 11.76 9 26.47 19
8 7A2 34 68 36 52.94 13 19.12 19 27.94 34 17 50 8 23.53 3 8.82 6
9 7A3 33 53 35 66.04 3 5.66 15 28.3 33 15 45.45 6 18.18 8 24.24 4
10 7A4 37 37 18 48.65 6 16.22 8 21.62 5 13.51 37 14 37.84 14 37.84 7 18.92 2
11 7A5 38 76 67 88.16 9 11.84 38 5 13.16 7 18.42 20 52.63 6
12 Khối 7 176 302 222 73.51 33 10.93 42 13.91 5 1.66 176 53 30.11 39 22.16 47 26.7 37
13 8A 37 52 30 57.69 6 11.54 16 30.77 37 12 32.43 16 43.24 8 21.62 1
14 8B 40 44 15 34.09 12 27.27 13 29.55 4 9.09 40 14 35 16 40 6 15 4
15 8C 37 45 21 46.67 9 20 11 24.44 4 8.89 37 10 27.03 20 54.05 6 16.22 1
16 8D 37 74 43 58.11 28 37.84 3 4.05 37 19 51.35 7 18.92 4 10.81 7
17 Khối 8 151 215 109 50.7 55 25.58 43 20 8 3.72 151 55 36.42 59 39.07 24 15.89 13

Chương Mỹ, ngày 13 tháng 4 năm 2024


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Hà Dương Hải
hưa đạt

TL(%)
21.74
11.36
2.22
15.22
8.7
11.89
55.88
17.65
12.12
5.41
15.79
21.02
2.7
10
2.7
18.92
8.61

024

You might also like