AT6 - Listening Test 1
AT6 - Listening Test 1
AT6 - Listening Test 1
Listening Test 1
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 6 - Listening Test 1 được lấy
từ cuốn Actual Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định
nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
Làm Bài
Đề và đáp án
cater (verb). phục vụ thức ăn, cung cấp thức ăn theo dịch vụ
/ˈkeɪtər/ They picked a local restaurant to cater for the event.
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-actual-test-6-test-1 -listening-voca
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab School Excursion đầy đủ ở đây ->
EasyTravel Travel Agency
ignore (verb). bỏ qua, lơ đi
/ɪgˈnɔr/ You should ignore what people say about you behind your back. -listening-voca
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-actual-test-6-test-1
hustle and bustle (noun). sự nhộn nhịp hối hả, thường dùng để miêu tả cuộc sống ở
/ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/ thành phố
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-actual-test-6-test-1 -listening-voca
Many people are thinking of moving to the countryside to escape the
hustle and bustle of city life.
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab EasyTravel Travel Agency đầy đủ ở đây -
>
University Orientation Program
induction (noun). sự gia nhập, sự giới thiệu vào một tổ chức
/ɪnˈdʌkʃən/ We're holding an induction for new employees today.
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-actual-test-6-test-1 -listening-voca
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab University Orientation Program đầy đủ ở
đây ->
Public Parks
control (verb). kiểm soát
/kənˈtroʊl / In this game, you will use this device to control your character. -listening-voca
https://tuhocielts.dolenglish.vn/luyen-thi-ielts/ielts-online-test-tu-vung-actual-test-6-test-1
Hãy cùng DOL khám phá kho vocab Public Parks đầy đủ ở đây ->