PTTC BT Nhóm

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA NGÂN HÀNG TECHCOMBANK

đơn vị: triệu đồng


TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng


Tiền gửi tại NNHNVN
Tiền gửi và cấp tín dụng cho các tổ chức tín dụng khác
Tiền gửi tại các TCTD khác
Cấp tín dụng cho các TCTD khác
Dự phòng rủi ro cấp tín dụng cho các TCTD khác
Chứng khoán kinh doanh
chứng khoán kinh doanh
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
cho vay khách hàng
cho vay khách hàng
dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
hoạt động mua nợ
mua nợ
Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư
Chứng khoán đầu tư
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư
Góp vốn, đầu tư dài hạn
Đầu tư dài hạn khác
Dư phòng giảm giá vốn góp, đầu tư dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá tài sản cố định
Khấu hao tài sản cố định
Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá tài sản cố định
Hao mòn tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Nguyên giá bất động sản đầu tư
Khấu hao bất động sản đầu tư
Tài sản Có khác
Các khoản phải thu
Các khoản lãi, phí phải thu
Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Tài sản Có khác
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN
31/12/2023 31/12/2022
triệu đồng % triệu đồng %
3620695.00 0.43 4215721.00 0.60
27140592.00 3.19 11475590.00 1.64
104072320.00 12.25 82873754.00 11.86
80126897.00 9.43 69925143.00 10.00
24046523.00 2.83 13049711.00 1.87
(101.10) (0.00) (1011.00) (0.00)
4432778.00 0.52 961034.00 0.14
4432778.00 0.52 961034.00 0.14
143611.00 0.02 0.00 0.00
512513672.00 60.33 415752256.00 59.48
518641568.00 61.05 420523705.00 60.16
(6127896.00) (0.72) (4771449.00) (0.68)
82033.00 0.01 107725.00 0.02
84335.00 0.01 110221.00 0.02
(2302.00) (0.00) (2496.00) (0.00)
104993945.00 12.36 103651920.00 14.83
105356248.00 12.40 104031921.00 14.88
(362303.00) (0.04) (380001.00) (0.05)
3046245.00 0.36 12813.00 0.00
3047394.00 0.36 13962.00 0.00
(1149.00) (0.00) (1149.00) (0.00)
8892697.00 1.05 8411382.00 1.20
3527586.00 0.42 3696812.00 0.53
5492566.00 0.65 5156346.00 0.74
(1964980.00) (0.23) (1459534.00) (0.21)
5365111.00 0.63 4714570.00 0.67
7198784.00 0.85 5913538.00 0.85
(1833673.00) (0.22) (1198968.00) (0.17)
0.00 0.00 1053124.00 0.15
0.00 0.00 1435699.00 0.21
0.00 0.00 (382575.00) (0.05)
80543424.00 9.48 70517225.00 10.09
69834157.00 8.22 61609133.00 8.81
9681140.00 1.14 8028730.00 1.15
70.41 0.00 6105.00 0.00
1650584.00 0.19 1616735.00 0.23
(692866.00) (0.08) (798423.00) (0.11)
849482012.00 100.00 699032544.00 100.00
Chênh lệch
triệu đồng %

-595,026.00 (14.11)
15,665,002.00 136.51
21198566.00 25.58
10201754.00 14.59
10996812.00 84.27
909.90 (90.00)
3471744.00 361.25
3471744.00 361.25
143611.00
96761416.00 23.27
98117863.00 23.33
(1356447.00) 28.43
(25692.00) (23.85)
(25886.00) (23.49)
194.00 (7.77)
1342025.00 1.29
1324327.00 1.27
17698.00 (4.66)
3033432.00 23674.64
3033432.00 21726.34
0.00 0.00
481315.00 5.72
(169226.00) (4.58)
336220.00 6.52
(505446.00) 34.63
650541.00 13.80
1285246.00 21.73
(634705.00) 52.94
(1053124.00) (100.00)
(1435699.00) (100.00)
382575.00 (100.00)
10026199.00 14.22
8225024.00 13.35
1652410.00 20.58
(6034.59) (98.85)
33849.00 2.09
105557.00 (13.22)
150449468.00 21.52

You might also like