BCTC VCB

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Chênh lệch 2021-2022

Cân đối kế toán - VCB 2021 2022 2023 Số tuyệt Số tương


đối(VND) đối(%)
A. Tài sản
I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 18,011,766 18,310,646 14,504,849 298,880 1.66%
II. Tiền gửi tại NHNN 22,506,711 92,451,066 58,104,503 69,944,355 310.77%
III. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và
cho vay các TCTD khác 225,764,546 315,838,424 335,616,377 90,073,878 39.90%
IV. Chứng khoán kinh doanh 2,766,098 2,495,408 -2,766,098 -100.00%
V. Các công cụ tài chính phái sinh và
các tài sản tài chính khác 303,202 156,515 -146,687 -48.38%
VI.Cho vay và cho thuê tài chính khách
hàng 934,774,287 1,111,524,064 1,241,675,333 176,749,777 18.91%
VII. Chứng khoán đầu tư 170,604,700 196,000,627 145,780,067 25,395,927 14.89%
VIII. Góp vốn, đầu tư dài hạn 2,346,176 6,563,191 2,224,945 4,217,015 179.74%
IX. Tài sản cố định 8,626,043 7,774,214 7,708,181 -851,829 -9.88%
X. Bất động sản đầu tư 0 0
XI. Tài sản Có khác 28,969,058 59,588,764 31,113,676 30,619,706 105.70%
Tổng cộng tài sản 1,414,672,587 1,808,207,511 1,839,223,339 393,534,924 27.82%
B. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 0 0
I. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 9,468,116 67,314,816 1,670,837 57,846,700 610.96%
II. Tiền gửi và vay các TCTD khác 109,757,777 231,430,363 213,841,980 121,672,586 110.86%
III. Tiền gửi của khách hàng 1,135,323,913 1,244,500,889 1,395,694,611 109,176,976 9.62%
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và
các khoản nợ tài chính khác 0 117,752 0
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
mà TCTD chịu rủi ro 7,707 3,298 365 -4,409 -57.21%
VI. Phát hành giấy tờ có giá 17,387,747 25,393,775 19,912,623 8,006,028 46.04%
VII. Các khoản nợ khác 33,609,934 106,105,392 39,441,847 72,495,458 215.70%
Tổng nợ phải trả 1,305,555,194 1,674,748,533 1,670,680,015 369,193,339
VIII. Vốn và các quỹ 109,117,393 133,458,978 168,543,324 24,341,585 22.31%
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 1,414,672,587 1,808,207,511 1,839,223,339 393,534,924 27.82%
Chênh lệch 2022-2023
Số tuyệt Số tương
đối(VND) đối(%)

-3,805,797 -20.78%
-34,346,563 -37.15%

19,777,953 6.26%
2,495,408

-156,515 -100.00%

130,151,269 11.71%
-50,220,560 -25.62%
-4,338,246 -66.10%
-66,033 -0.85%
0
-28,475,088 -47.79%
31,015,828 1.72%
0
-65,643,979 -97.52%
-17,588,383 -7.60%
151,193,722 12.15%

117,752

-2,933 -88.93%
-5,481,152 -21.58%
-66,663,545 -62.83%
-4,068,518
35,084,346 26.29%
0
31,015,828 1.72%
Chênh lệch 2021-2022 Chênh lệch 2022-2023
Kết quả kinh doanh- VCB 2021 2022 2023 Số tuyệt Số tương Số tuyệt
đối(VND) đối(%) đối(VND)
I. Thu nhập lãi thuần 42,399,617 52,553,551 53,620,869 10,153,934 23.95% 1,067,318

II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 7,407,073 6,407,391 5,779,723 (999,682) -13.50% (627,668)
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh
doanh ngoại hối và vàng 4,374,820 5,760,910 5,660,028 1,386,090 31.68% (100,882)
IV. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng
khoán kinh doanh 104,114 (164,586) 124,217 (268,700) -258.08% 288,803
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng
khoán đầu tư (85,126) 81,209 166,335 -195.40% (81,209)
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 2,393,261 2,080,037 2,272,169 (313,224) -13.09% 192,132
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ
phần 129,810 233,381 266,456 103,571 79.79% 33,075
VIII. Chi phí hoạt động 17,574,188 20,803,391 21,914,899 3,229,203 18.37% 1,111,508
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh trước chi phí dự phòng
rủi ro tín dụng 39,149,381 46,148,502 45,808,563 6,999,121 17.88% (339,939)

X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11,760,801 9,446,011 4,564,876 (2,314,790) -19.68% (4,881,135)
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 27,388,580 36,702,491 41,243,687 9,313,911 34.01% 4,541,196
XII. Lợi nhuận sau thuế 21,939,045 29,387,006 33,054,448 7,447,961 33.95% 3,667,442
XIII. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông
của Ngân hàng mẹ 21,918,813 29,387,006 33,033,203 7,468,193 34.07% 3,646,197
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) 4,195 5,910 (4,195) -100.00% 5,910
Chênh lệch 2022-2023
Số tương
đối(%)
2.03%

-9.80%

-1.75%

-175.47%

-100.00%
9.24%

14.17%
5.34%

-0.74%

-51.67%
12.37%
12.48%

12.41%
Chỉ số tài chính - VCB 2021 2022
Nhóm chỉ số Định giá
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS) 5909.82 6,225.82
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) 29420.6 28,200.42
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E) 13.33 12.85
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) 2.68 2.84
Tỷ suất cổ tức 2 0.00
Beta 1.1 0.84
Nhóm chỉ số Sinh lợi
Tỷ suất lợi nhuận (ROS) 51.74% 55.92%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA) 21.57 24.23
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA) 1.6 1.82
Nhóm chỉ số Tăng trưởng
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế 18.82 34.01
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ ngân hàng mẹ 18.79 34.07
Tăng trưởng tổng tài sản 6.67 27.82
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu 15.97 22.31
Tăng trưởng vốn điều lệ 0 27.60
Tăng trưởng dư nợ cho vay 14.4 18.26
Tăng trưởng huy động vốn khách hàng 10 9.62
Tăng trưởng thu nhập lãi thuần 16.85 23.95
Tăng trưởng dự phòng rủi ro tín dụng 48.08 18.50
Tăng trưởng thu phí dịch vụ thuần 12.1 (13.50)
Tăng trưởng tổng thu nhập HĐKD trước dự phòng 18.55 17.88
Tăng trưởng tổng chi phí HĐKD 9.58 18.37
Nhóm chỉ số Thanh khoản
Dư nợ cho vay khách hàng/Tổng vốn huy động (LDR) 75.53 72.43
Dư nợ cho vay/Tổng tài sản Có 67.91 62.84
Vốn chủ sở hữu/Tổng vốn huy động 8.58 8.51
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản Có 7.71 7.38
Nhóm chỉ số Chất lượng tài sản
Dự phòng rủi ro tín dụng/Tổng dư nợ -0.03 (0.02)
Tài sản Có sinh lãi/Tổng tài sản Có 97.82 96.86
Hệ số khả năng thanh toán chung 108.36% 107.97%
2023

6,507.05
30,155.77
12.34
2.66
0.00
0.75

61.64%
21.88
1.81

12.37
12.41
1.72
26.29
18.10
11.81
12.15
2.03
(3.17)
(9.80)
(0.74)
5.34

77.88
69.07
10.33
9.16

(0.02)
98.72
110.09%
Lưu chuyển tiền tệ trực tiếp 2021 2022 2023
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56,552,473 184,318,606 -39,533,131
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,589,936 -1,354,619 -859407
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,886,298 -3,329,224 -15,627
Lưu chuyển tiền thuần trong kì -60,028,707 179,634,619 -40,408,165
tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu 292,582,702 232,843,012 412,235,294
tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuố 232,553,995 412,477,703 371,827,129

You might also like