Excel PT Tcdn1

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

DN phân tích: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - DGC

DN so sánh: CTCP Dược Hậu Giang (DHG). CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM) và CTCP Hóa chất

BẢNG CĐKT CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
2021 2022
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,997,347,534,355 ###
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,957,761,198 1,535,474,845,085
1. Tiền 114,957,761,198 276,974,845,085
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 1,258,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,631,679,997,108 7,471,318,829,256
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,631,679,997,108 7,471,318,829,256
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 780,770,236,525 918,722,614,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 630,346,484,850 514,032,865,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,409,082,843 201,075,961,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,014,668,832 203,613,787,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 999,984,030,331
1. Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 999,984,030,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,507,949,555 59,793,972,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,656,353,535 12,763,468,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,841,617,679 47,030,503,945
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,009,978,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,523,045,582,016 2,419,888,455,934
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,239,083,336 28,964,403,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,239,083,336 28,964,403,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,973,866,114,123 1,781,234,400,328
1. Tài sản cố định hữu hình 1,973,710,613,343 1,781,142,081,824
- Nguyên giá 3,776,239,360,097 3,852,381,989,804
- Giá trị hao mòn lũy kế ### ###
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 155,500,780 92,318,504
- Nguyên giá 1,045,839,000 1,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -890,338,220 -953,520,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,600,433,670 233,577,105,533
1. Chi phí sản xuất. kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,600,433,670 233,577,105,533
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 368,339,950,887 376,112,546,374
1. Chi phí trả trước dài hạn 361,083,406,691 372,391,712,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 381,239,227 100,264,307
3. Thiết bị. vật tư. phụ tùng thay thế dài hạn 3,152,883,180 449,617,700
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,722,421,789 3,170,951,896
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,520,393,116,371 ###
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,188,391,014,861 2,571,528,808,329
I. Nợ ngắn hạn 2,188,291,014,861 2,571,428,808,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 683,397,714,034 326,042,900,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,633,053,411 29,828,068,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,022,797,269 94,439,388,438
4. Phải trả người lao động 156,003,204,908 235,281,555,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,040,153,290 376,063,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,106,585,380 1,271,900,651,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 841,909,212,299 467,624,949,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,178,294,270 145,935,230,892
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,332,002,101,510 ###
I. Vốn chủ sở hữu 6,332,002,101,510 ###
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,710,805,560,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 481,725,051,093 632,126,845,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,946,706,519,165 5,083,856,880,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,238,193,224,099 505,141,465,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 708,513,295,066 4,578,715,415,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 255,335,076,059 382,447,457,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,520,393,116,371 ###
au (DCM) và CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)
NGÀNH SẢN XUẤT HÓA CHẤT. DƯỢC PHẨM
chất Đức Giang (DGC) CTCP Dược Hậu Giang (DHG)
2023 2021 2022 2023

### 3,727,292,944,320 ### 4,642,192,911,354


1,060,574,918,860 43,373,518,349 34,017,813,791 94,134,026,358
48,074,918,860 43,373,518,349 34,017,813,791 94,134,026,358
1,012,500,000,000
9,342,000,715,040 2,110,000,000,000 ### 2,230,000,000,000

9,342,000,715,040 2,110,000,000,000 ### 2,230,000,000,000


1,129,510,487,178 488,071,438,874 550,503,358,957 720,853,339,751
717,627,990,265 364,370,011,094 320,497,731,135 564,316,568,263
132,693,469,131 97,053,188,601 188,966,257,070 97,870,766,106

270,872,204 257,622,204 257,622,204


284,123,061,616 75,634,454,278 81,417,096,027 93,865,682,771
-4,934,033,834 -49,257,087,303 -40,635,347,479 -35,457,299,593

854,908,643,204 1,072,605,509,022 ### 1,534,636,314,655


855,121,112,037 1,073,963,422,414 ### 1,538,803,304,478
-212,468,833 -1,357,913,392 -1,079,381,315 -4,166,989,823
79,652,061,464 13,242,478,075 28,417,235,830 62,569,230,590
9,354,232,979 6,603,126,396 12,401,507,959 10,348,451,125
69,737,828,485 4,516,420,536 16,015,727,871 38,299,117,713
560,000,000 2,122,931,143 13,921,661,752

3,069,259,448,849 890,373,248,382 949,414,175,129 1,468,281,309,218


31,224,645,692 642,061,880 822,061,880 205,000,000

31,224,645,692 642,061,880 822,061,880 205,000,000


2,143,740,484,387 767,930,673,967 787,387,089,074 816,151,349,895
2,132,994,428,244 562,150,489,910 585,574,876,927 634,290,806,084
4,667,983,269,214 1,395,439,826,903 ### 1,605,054,855,405
### -833,289,336,993 -896,227,612,633 -970,764,049,321

10,746,056,143 205,780,184,057 201,812,212,147 181,860,543,811


11,725,953,359 252,779,142,186 252,779,142,186 234,288,626,721
-979,897,216 -46,998,958,129 -50,966,930,039 -52,428,082,910
14,654,470,364 14,308,981,880 31,481,004,375
17,304,956,819 17,304,956,819 44,826,611,143
-2,650,486,455 -2,995,974,939 -13,345,606,768
225,371,527,019 69,507,677,936 92,596,259,917 553,593,578,887

225,371,527,019 69,507,677,936 92,596,259,917 553,593,578,887


4,577,500,000 3,860,000,000 4,175,000,000

24,108,379,057 24,108,379,057 24,108,379,057


-19,530,879,057 -20,248,379,057 -19,933,379,057

668,922,791,751 33,060,864,235 50,439,782,378 62,675,376,061


339,649,498,560 15,525,924,704 34,594,969,043 45,803,166,017
423,057,991 17,534,939,531 15,844,813,335 16,872,210,044
15,813,841,639

313,036,393,561
### 4,617,666,192,702 ### 6,110,474,220,572

3,508,967,832,597 824,522,565,569 876,649,599,388 1,257,539,546,302


3,492,906,503,052 757,715,602,158 811,536,702,268 1,189,241,981,081
190,111,045,870 201,219,543,333 364,379,191,011 217,976,497,330
61,792,801,018 24,082,624,119 44,183,901,316 17,052,802,354
79,848,905,083 34,408,305,142 37,036,207,791 39,328,182,255
191,405,812,186 162,265,583,931 170,724,651,834 200,602,151,395
5,801,674,727 39,619,329,167 24,364,389,787 64,723,116,636

49,608,540,605 34,043,466,112 43,702,028,314


1,260,739,296,609 2,701,326,368 1,844,519,967 2,155,779,020
1,328,012,657,205 207,391,176,993 114,723,409,074 572,164,547,560

375,194,310,354 36,419,172,500 20,236,965,376 31,536,876,217

16,061,329,545 66,806,963,411 65,112,897,120 68,297,565,221

170,932,436

15,790,397,109
57,297,571,580 58,827,249,515 64,317,626,290
100,000,000 9,509,391,831 6,285,647,605 3,979,938,931
### 3,793,143,627,133 ### 4,852,934,674,270
### 3,793,143,627,133 ### 4,852,934,674,270
3,797,792,860,000 1,307,460,710,000 ### 1,307,460,710,000
3,797,792,860,000 1,307,460,710,000 ### 1,307,460,710,000

1,786,667,372,400 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000

-849,228,747,207
-8,730,000

972,670,168,201 1,668,641,014,030 ### 2,458,122,657,972

5,988,746,171,094 807,129,425,637 ### 1,080,572,358,298


4,178,378,686,876 777,219,726,033 29,909,699,603 29,909,699,603
1,810,367,484,218 29,909,699,604 988,454,646,072 1,050,662,658,695

330,299,347,510 3,133,529,466
### 4,617,666,192,702 ### 6,110,474,220,572
XUẤT HÓA CHẤT. DƯỢC PHẨM
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM) CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (C
2021 2022 2023 2021

7,276,291,649,429 11,624,186,590,632 ### 935,732,715,920


427,652,730,904 2,125,625,291,560 2,284,399,788,772 182,216,895,390
427,652,730,904 2,125,625,291,560 2,274,399,788,772 82,216,895,390
10,000,000,000 100,000,000,000
4,362,000,000,000 6,812,000,000,000 8,242,000,000,000 125,000,000,000

4,362,000,000,000 6,812,000,000,000 8,242,000,000,000 125,000,000,000


187,458,077,176 188,149,708,424 365,838,325,697 224,830,238,114
44,653,507,005 1,404,795,808 198,511,991,794 212,263,145,398
86,006,714,411 86,290,003,561 54,781,183,900 9,567,441,061

94,287,650,528 141,988,594,864 155,143,495,512 11,792,030,911


-37,489,794,768 -41,533,685,809 -42,598,345,509 -8,792,379,256

2,204,077,707,734 2,282,527,702,409 2,160,588,161,856 342,693,305,251


2,204,077,707,734 2,421,842,977,250 2,192,194,664,725 342,693,305,251
-139,315,274,841 -31,606,502,869
95,103,133,615 215,883,888,239 451,669,148,761 60,992,277,165
41,798,660,110 63,632,258,016 324,689,884,785 1,694,978,440
52,802,271,176 151,749,427,894 126,477,061,647 58,151,481,981
502,202,329 502,202,329 502,202,329 1,145,816,744

3,795,829,685,496 2,542,674,129,384 1,733,471,002,213 520,109,634,408


3,000,000 980,561,439

3,000,000 980,561,439
3,405,623,289,945 2,206,852,578,649 1,600,175,440,082 130,865,860,960
3,366,688,086,806 2,159,644,948,177 1,249,767,699,101 128,059,966,048
### 15,270,937,810,324 ### ###
### ### ### -926,560,101,463

38,935,203,139 47,207,630,472 350,407,740,981 2,805,894,912


153,100,963,527 178,465,717,860 500,317,770,131 6,393,560,256
-114,165,760,388 -131,258,087,388 -149,910,029,150 -3,587,665,344

66,117,926,735 33,176,188,396 88,189,941,648 34,016,462,355

66,117,926,735 33,176,188,396 88,189,941,648 34,016,462,355

324,085,468,816 302,645,362,339 45,105,620,483 354,246,749,654


310,558,758,401 294,351,326,527 35,009,926,028 349,384,821,795
13,526,710,415 8,294,035,812 10,095,694,455 4,861,927,859

### 14,166,860,720,016 ### ###

3,594,024,059,539 3,561,411,903,496 5,274,583,193,141 296,131,689,228


3,186,610,542,693 2,874,435,985,843 4,517,257,789,256 296,131,689,228
794,797,289,361 1,028,475,736,079 1,989,283,412,550 96,834,706,633
285,547,357,483 106,451,076,947 23,307,675,261 2,757,845,557
94,738,342,896 71,483,643,553 74,088,243,051 43,476,398,756
187,588,949,913 136,580,729,153 150,051,864,301 43,117,678,300
553,156,963,463 238,922,429,225 444,104,239,194 10,438,936,769

386,497,523,838 304,137,127,708 65,901,883,958 1,600,223,131


689,162,951,336 2,559,405,532 845,805,808,955 70,275,150,882
679,260,884,288 588,968,647,901 4,088,824,236
195,121,164,403 306,564,953,358 335,746,014,085 23,541,924,964

407,413,516,846 686,975,917,653 757,325,403,885

2,676,343,532 1,048,481,500 2,964,479,875

404,737,173,314 685,927,436,153 754,360,924,010


7,478,097,275,386 10,605,448,816,520 9,963,383,234,158 ###
7,478,097,275,386 10,605,448,816,520 9,963,383,234,158 ###
5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 442,000,000,000
5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 442,000,000,000

9,506,484

3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000 22,951,530,000

-25,413,193,278

965,858,273,232 2,260,185,002,979 2,593,275,403,270 468,418,745,410

11,949,121,722
1,187,985,397,644 3,018,455,058,084 2,044,851,345,036 205,113,482,220
1,081,556,053,097 234,725,961,865 1,425,163,039,214 190,096,345,995
106,429,344,547 2,783,729,096,219 619,688,305,822 15,017,136,225

26,588,184,510 29,143,335,457 27,591,065,852 34,681,468,542


### 14,166,860,720,016 ### ###
TCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)
2022 2023

### 1,303,628,520,779
190,336,792,912 107,049,568,199
56,336,792,912 67,049,568,199
134,000,000,000 40,000,000,000
335,000,000,000 540,000,000,000

335,000,000,000 540,000,000,000
287,823,788,855 236,129,473,537
275,922,756,145 222,013,088,351
4,680,445,161 4,373,253,256

10,872,500,845 12,598,831,024
-3,651,913,296 -2,855,699,094

381,683,099,438 365,525,221,996
391,786,132,335 368,697,944,818
-10,103,032,897 -3,172,722,822
53,112,912,293 54,924,257,047
3,098,099,801 1,867,745,657
48,055,842,499 49,711,717,327
1,958,969,993 3,344,794,063

470,462,489,630 418,326,863,474
1,204,561,439 526,000,000

1,204,561,439 526,000,000
122,892,641,759 78,441,761,409
120,790,359,527 76,685,790,028
### 1,105,562,293,961
-967,808,908,467 ###

2,102,282,232 1,755,971,381
6,393,560,256 6,393,560,256
-4,291,278,024 -4,637,588,875

405,942,390 1,370,795,524

405,942,390 1,370,795,524

345,959,344,042 337,988,306,541
337,178,476,174 325,130,280,256
8,780,867,868 12,858,026,285

### 1,721,955,384,253

289,501,873,256 285,728,284,256
289,501,873,256 285,728,284,256
23,099,553,136 32,287,928,990
2,466,760,311 334,389,140
17,580,918,239 56,072,724,622
45,571,349,605 36,586,149,354
12,012,548,557 13,237,133,794

47,959,131,831 7,595,120,334
126,379,730,158 100,916,072,136
4,088,824,236
10,343,057,183 38,698,765,886

### 1,436,227,099,997
### 1,436,227,099,997
442,000,000,000 442,000,000,000
442,000,000,000 442,000,000,000

9,506,484 9,506,484

22,951,530,000 22,951,530,000

-25,413,193,278 -25,413,193,278

564,868,318,538 645,888,370,836

11,949,121,722 11,949,121,722
333,757,881,736 292,365,755,644
39,519,327,998 108,227,235,701
294,238,553,738 184,138,519,943

78,794,044,670 46,476,008,589
### 1,721,955,384,253
CTCP Tập đoàn Hó
Chỉ tiêu 2021 2022
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,997,347,534,355 70.39% ### 81.95%
I. Tiền và các khoản tương đương tiề 123,957,761,198 1.45% 1,535,474,845,085 11.45%
II. Các khoản đầu tư TCNH 3,631,679,997,108 42.62% 7,471,318,829,256 55.73%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 780,770,236,525 9.16% 918,722,614,195 6.85%
IV. Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 16.27% 999,984,030,331 7.46%
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,507,949,555 0.87% 59,793,972,566 0.45%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,523,045,582,016 29.61% 2,419,888,455,934 18.05%
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,239,083,336 0.11% 28,964,403,699 0.22%
II.Tài sản cố định 1,973,866,114,123 23.17% 1,781,234,400,328 13.29%
1. Tài sản cố định hữu hình 1,973,710,613,343 23.16% 1,781,142,081,824 13.29%
3. Tài sản cố định vô hình 155,500,780 0.002% 92,318,504 0.001%
III. Bất động sản đầu tư 0 0% 0% 0%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,600,433,670 2.01% 233,577,105,533 1.74%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0% 0 0%
VI. Tài sản dài hạn khác 368,339,950,887 4.32% 376,112,546,374 2.81%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,520,393,116,371 100% ### 100%
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,188,391,014,861 25.68% 2,571,528,808,329 19.18%
I. Nợ ngắn hạn 2,188,291,014,861 25.68% 2,571,428,808,329 19.18%
II. Nợ dài hạn 100,000,000 0.001% 100,000,000 0.001%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,332,002,101,510 74.32% ### 80.82%
I. Vốn chủ sở hữu 6,332,002,101,510 74.32% ### 80.82%
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 20.08% 3,797,792,860,000 28.33%
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 20.97% 1,786,667,372,400 13.33%
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -9.97% -849,228,747,207 -6.34%
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -0.0001% -8,730,000 -0.0001%
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0 0%
8. Quỹ đầu tư phát triển 481,725,051,093 5.65% 632,126,845,638 4.72%
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0%
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,946,706,519,165 34.58% 5,083,856,880,644 37.92%
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 255,335,076,059 3.00% 382,447,457,563 2.85%
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0% 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,520,393,116,371 100% ### 100%
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
2023 So sánh 2022/2021 So sánh 2023/2022
Tương đối Tương đối
Giá trị Tỷ trọng Tuyệt đối (đồng) Tuyệt đối (đồng)
(%) (%)

### 80.24% ### 83.17% ### 13.48%


1,060,574,918,860 6.83% ### 1138.71%-474,899,926,225 -30.93%
9,342,000,715,040 60.13% ### 105.73% ### 25.04%
1,129,510,487,178 7.27% 137,952,377,670 17.67% 210,787,872,983 22.94%
854,908,643,204 5.50% -386,447,559,638 -27.87%-145,075,387,127 -14.51%
79,652,061,464 0.51% -14,713,976,989 -19.75% 19,858,088,898 33.21%
3,069,259,448,849 19.76% -103,157,126,082 -4.09% 649,370,992,915 26.83%
31,224,645,692 0.20% 19,725,320,363 213.50% 2,260,241,993 7.80%
2,143,740,484,387 13.80% -192,631,713,795 -9.76% 362,506,084,059 20.35%
2,132,994,428,244 13.73% -192,568,531,519 -9.76% 351,852,346,420 19.75%
10,746,056,143 0.07% -63,182,276 -40.63% 10,653,737,639 11540.20%
0 0% 0 0%
225,371,527,019 1.45% 61,976,671,863 36.12% -8,205,578,514 -3.51%
0 0% 0 0
668,922,791,751 4.31% 7,772,595,487 2.11% 292,810,245,377 77.85%
### 100% ### 57.33% ### 15.89%

3,508,967,832,597 22.59% 383,137,793,468 17.51% 937,439,024,268 36.45%


3,492,906,503,052 22.48% 383,137,793,468 17.51% 921,477,694,723 35.84%
16,061,329,545 0.10% 0 0.00% 15,961,329,545 15961.33%
### 77.41% ### 71.09% ### 11.01%
### 77.41% ### 71.09% ### 11.01%
3,797,792,860,000 24.45% ### 121.99% 0 0%
1,786,667,372,400 11.50% 0 0% 0 0%
-849,228,747,207 -5.47% 0 0% 0 0%
-8,730,000 -0.0001% 0 0% 0 0%
0 0% 0 0
972,670,168,201 6.26% 150,401,794,545 31.22% 340,543,322,563 53.87%
0 0% 0 0
5,988,746,171,094 38.55% ### 72.53% 904,889,290,450 17.80%
330,299,347,510 2.13% 127,112,381,504 49.78% -52,148,110,053 -13.64%
0 0% 0 0
### 100% ### 57.33% ### 15.89%
DN phân tích: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - DGC
DN so sánh: CTCP Dược Hậu Giang (DHG). CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM) và CTCP Hóa chất

BẢNG BCKQHĐKD

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ


2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh. liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
C
hí Cà Mau (DCM) và CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)

CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)


2021 2022 2023
9,550,582,124,429 14,444,995,604,730 9,761,057,850,158
195,888,680 884,943,825 13,043,092,285
9,550,386,235,749 14,444,110,660,905 9,748,014,757,873
6,368,029,470,264 7,693,758,504,930 6,308,034,750,907
3,182,356,765,485 6,750,352,155,975 3,439,980,006,966
170,667,013,963 533,263,919,474 739,261,173,763
68,114,072,606 149,753,537,985 98,468,801,772
13,663,632,336 17,597,975,233 31,946,744,275

503,818,242,221 600,386,940,046 435,691,263,950


136,602,168,446 151,827,512,501 158,572,657,070
2,644,489,296,175 6,381,648,084,917 3,486,508,457,937
7,310,901,345 7,472,127,799 2,747,898,574
14,687,299,804 13,372,402,698 4,130,611,064
-7,376,398,459 -5,900,274,899 -1,382,712,490
2,637,112,897,716 6,375,747,810,018 3,485,125,745,447
123,717,903,343 338,483,968,102 246,678,968,775
-381,239,227 280,974,920 -3,214,299,169
2,513,776,233,600 6,036,982,866,996 3,241,661,075,841
2,388,150,970,624 5,565,005,078,678 3,099,985,241,815
125,625,262,976 471,977,788,318 141,675,834,026
13,122 13,774 7,673
13,122 13,774 7,673
NGÀNH SẢN XUẤT HÓA CHẤT, DƯỢC PHẨM
CTCP Dược Hậu Giang (DHG)
2021 2022 2023
4,522,014,622,470 5,181,739,797,774 5,767,734,511,921
518,844,205,371 505,723,789,947 752,339,471,200
4,003,170,417,099 4,676,016,007,827 5,015,395,040,721
2,082,259,824,914 2,418,521,064,699 2,671,849,997,386
1,920,910,592,185 2,257,494,943,128 2,343,545,043,335
122,939,313,054 137,142,907,707 217,890,286,468
99,190,812,380 101,162,960,616 90,909,165,233
12,080,103,631 12,558,694,966 29,529,505,062

802,955,208,315 913,204,497,923 978,424,470,755


257,171,743,291 268,212,758,590 312,839,173,012
884,532,141,253 1,112,057,633,706 1,179,262,520,803
1,931,180,500 9,673,632,221 5,105,942,083
22,461,429,911 22,117,946,991 25,194,077,802
-20,530,249,411 -12,444,314,770 -20,088,135,719
864,001,891,842 1,099,613,318,936
89,184,316,760 109,468,546,668 1,159,174,385,084
-1,467,218,705 1,690,126,196 109,539,123,098
776,284,793,787 988,454,646,072 -1,027,396,709
777,219,726,033 988,454,646,072 1,050,662,658,695
-934,932,246
5.72 7,318 1,050,662,658,695
7,780
XUẤT HÓA CHẤT, DƯỢC PHẨM
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM)
2021 2022 2023
1,567,817,504,900 1,593,498,072,152 1,721,604,258,102
69,422,658,310 771,324,149 2,572,436,084
1,498,394,846,590 1,592,726,748,003 1,719,031,822,018
1,096,779,308,875 1,139,838,059,083 1,346,931,240,310
401,615,537,715 452,888,688,920 372,100,581,708
14,267,642,239 23,557,046,390 44,221,788,788
2,709,042,592 10,108,004,704 5,209,506,345

144,898,379,173 146,216,724,157 113,670,541,095


70,312,214,024 72,188,363,768 74,986,552,020
197,963,544,165 247,932,642,681 222,455,771,036
1,240,924,310 2,321,768,829 6,720,800,470
137,994 55,979,457 1,805,924
1,240,786,316 2,265,789,372 6,718,994,546
199,204,330,481 250,198,432,053 229,174,765,582
39,922,462,186 50,122,573,035 45,842,004,804

159,281,868,295 200,075,859,018 183,332,760,778


159,281,868,295 200,075,859,018 183,332,760,778

4,587 5,761 4,487


4,587 5,761 4,487
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)
2021 2022 2023
1,576,769,245,615 2,104,285,557,537 1,588,441,460,119
33,842,977
1,576,769,245,615 2,104,251,714,560 1,588,441,460,119
1,164,764,038,644 1,444,081,143,048 1,179,289,843,166
412,005,206,971 660,170,571,512 409,151,616,953
12,390,294,480 21,468,092,710 40,494,040,277
6,356,180,093 8,044,142,219 4,830,027,491
5,108,898,090 2,927,188,592 4,248,347,288

79,107,567,239 84,802,258,584 82,664,123,071


66,226,408,319 78,619,006,358 77,417,859,086
272,705,345,800 510,173,257,061 284,733,647,582
214,219,203 639,051,826 4,280,346,822
58,856,558 81,799,250 164,918,773
155,362,645 557,252,576 4,115,428,049
272,860,708,445 510,730,509,637 288,849,075,631
57,530,719,115 106,735,424,048 62,306,988,465
-2,723,065,007 -3,918,940,009 -4,077,158,417
218,053,054,337 407,914,025,598 230,619,245,583
209,261,163,134 354,438,553,738 209,138,519,943
8,791,891,203 53,475,471,860 21,480,725,640
4,299 7,395 4,166
7,395
DN phân tích: Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - DGC
DN so sánh: CTCP Dược Hậu Giang (DHG), CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM) và CTCP Hóa chất

BẢNG BCLCTT

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phả
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
(DCM) và CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)
NGÀN
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC) CTCP Dược Hậu Giang (D
2021 2022 2023 2021

2,637,112,897,716 6,375,747,810,018 3,485,125,745,447 864,001,891,842

278,605,693,953 285,340,966,110 358,024,943,117 83,863,617,460


-1,571,346,784 6,212,023,553
8,393,853,930 3,317,580,488 3,235,954,133 -428,437,498
-97,905,096,803 -318,950,087,189 -626,999,292,735 -106,217,667,352
13,663,632,336 17,597,975,233 31,946,744,275 12,080,103,631

2,839,870,981,132 6,363,054,244,660 3,249,762,747,453 859,511,531,636


35,748,751,836 11,762,616,466 -132,842,736,983 22,427,410,406
-692,441,945,391 389,150,825,118 197,687,653,754 -246,313,380,755
766,438,884,469 -425,640,805,555 -181,824,146,393 -33,242,143,727
-128,911,500,672 -17,415,420,866 74,119,035,800 -1,749,149,711

-14,412,982,853 -18,129,270,020 -31,782,499,657 -12,049,912,729


-127,754,745,651 -302,822,307,283 -264,989,999,044 -99,613,058,758

-58,971,024,047 -63,200,774,666 -126,244,975,071 -36,526,894,741


2,619,566,418,823 5,936,759,107,854 2,783,885,079,859 452,444,401,621

-252,689,536,618 -157,456,310,665 -250,811,930,649 -24,562,126,487


4,500,000,000 560,677,046 4,631,501,640
-3,458,441,076,712 -7,231,875,502,851 -9,667,171,000,000 -2,980,000,000,000
1,417,458,824,805 3,429,511,738,041 7,857,353,555,801 2,944,109,670,254
-763,637,682,601
84,720,000
52,981,921,398 127,538,319,905 485,351,970,475 101,430,251,158
-2,240,689,867,127 -3,827,781,755,570 -2,338,354,409,928 45,694,016,565

85,372,130,000
phát hành
3,109,717,781,637 2,949,482,488,724 3,446,634,447,927 794,683,347,097
-3,410,431,593,538 -3,320,737,516,883 -2,593,284,511,814 -799,563,689,552

-236,503,705,272 -411,171,411,800 -1,773,781,299,590 -522,984,284,000


-537,217,517,173 -697,054,309,959 -920,431,363,477 -527,864,626,455
-158,340,965,477 1,411,923,042,325 -474,900,693,546 -29,726,208,269
282,319,769,553 123,957,761,198 1,535,474,845,085 73,054,473,018
-21,042,878 -405,958,438 767,321 45,253,600
123,957,761,198 1,535,474,845,085 1,060,574,918,860 43,373,518,349
NGÀNH SẢN XUẤT HÓA CHẤT, DƯỢC PHẨM
CTCP Dược Hậu Giang (DHG) CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM)
2022 2023 2,021 2,022

1,099,613,318,936 1,159,174,385,084 1,956,269,988,841 4,596,312,764,843

81,001,086,959 88,703,980,639 1,385,810,943,875 1,398,029,397,737


-16,073,768,863 3,723,124,554 37,053,214,321 822,620,050,170
-6,894,188,664 7,141,016 -7,009,326,758 9,327,366,467
-112,318,649,197 -203,609,379,866 -130,835,723,223 -265,290,460,880
12,558,694,966 29,529,505,062 18,580,201,013 10,274,784,277
216,728,275,492 318,816,929,387
1,057,886,494,137 1,077,528,756,489 3,476,597,573,561 6,890,090,832,001
34,205,818,824 -268,588,751,196 30,360,921,226 -50,564,994,076
-177,949,878,039 -286,890,004,025 -1,369,647,234,739 -217,765,269,516
160,320,946,149 -129,051,280,927 988,217,378,299 -413,864,707,910
-15,714,025,517 772,148,681 -283,790,994,898 -5,626,166,032

-12,557,573,654 -29,298,951,564 -22,321,007,371 -11,563,726,807


-100,998,733,008 -104,854,037,567 -78,860,458,512 -294,531,395,503

-43,908,442,589 -19,446,665,124 -171,728,350,922 -164,564,878,859


901,284,606,303 240,171,214,767 2,568,827,826,644 5,731,609,693,298

-233,991,633,058 -486,342,533,930 -156,948,169,088 -146,931,424,446


3,334,204,498 1,654,183,545 3,141,441,750
-3,770,000,000,000 -2,560,000,000,000 -6,530,000,000,000 -12,260,000,000,000
3,525,000,000,000 2,685,000,000,000 4,470,000,000,000 9,810,000,000,000

3,205,772,441
118,722,503,640 179,869,198,694 114,722,479,389 209,034,334,199
-353,729,152,479 -179,819,151,691 -2,102,225,689,699 -2,384,755,648,497

737,940,850,410 1,524,390,415,627 1,381,261,865,566 1,392,381,255,212


-830,608,618,329 -1,066,949,277,141 -1,504,930,606,538 -2,075,186,342,730

-457,611,248,500 -457,611,248,500 -425,324,592,700 -948,281,198,160


-550,279,016,419 -170,110,014 -548,993,333,672 -1,631,086,285,678
-2,723,562,595 60,181,953,062 -82,391,196,727 1,715,767,759,123
36,963,568,653 34,017,813,791 509,995,350,873 427,652,730,904
-222,192,267 -65,740,495 48,576,758 -17,795,198,467
34,017,813,791 94,134,026,358 427,652,730,904 2,125,625,291,560
u khí Cà Mau (DCM) CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)
2,023 2,021 2,022 2,023

1,254,809,583,640 272,860,708,445 510,730,509,637 288,849,075,631

1,083,380,698,652 51,521,268,296 63,519,546,280 61,413,906,317


-212,575,776,831 -8,992,690,499 4,962,566,937 -11,815,348,513
-43,609,637,122 358,052,789 862,453,927 -133,239,601
-518,475,329,304 -8,824,148,512 -18,536,315,211 -35,945,351,764
10,155,714,106 5,108,898,090 2,927,188,592 4,248,347,288
108,885,894,155
1,682,571,147,296 312,032,088,609 564,465,950,162 306,617,389,358
-140,255,811,563 -52,008,749,320 -46,865,976,080 52,124,474,642
229,648,312,525 -107,580,648,819 -49,092,827,084 23,088,187,517
875,345,773,061 65,814,684,963 -86,195,709,926 9,199,920,808
-1,716,226,270 9,810,812,711 10,803,224,260 13,278,550,062

-9,755,234,784 -5,244,983,040 -2,855,557,405 -4,311,514,475


-153,897,688,305 -57,981,550,647 -108,966,745,056 -38,512,344,344
10,000,000 13,880,000
-168,989,979,935 -22,960,956,000 -33,266,782,407 -33,487,789,854
2,312,950,292,025 141,890,698,457 248,025,576,464 328,010,753,714

-544,067,619,104 -56,988,304,863 -27,278,089,901 -17,927,879,101


469,383,637
-13,920,000,000,000 -105,000,000,000 -330,000,000,000 -735,000,000,000
12,490,000,000,000 180,000,000,000 120,000,000,000 530,000,000,000

504,958,995,061 6,139,023,213 14,449,821,981 34,061,598,341


-1,469,108,624,043 24,150,718,350 -222,358,884,283 -188,866,280,760

1,702,631,848,041 291,818,600,229 195,246,239,957 309,640,509,491


-866,771,325,567 -346,500,239,096 -138,387,498,742 -335,104,167,513

-1,589,882,995,150 -44,300,990,000 -74,419,762,200 -196,980,240,000


-754,022,472,676 -98,982,628,867 -17,561,020,985 -222,443,898,022
89,819,195,306 67,058,787,940 8,105,671,196 -83,299,425,068
2,125,625,291,560 115,180,967,895 182,216,895,390 190,336,792,912
68,955,301,906 -22,860,445 14,226,326 12,200,355
2,284,399,788,772 182,216,895,390 190,336,792,912 107,049,568,199
CTCP Tập đoàn Hóa

Chỉ tiêu ĐVT 2021 2022


1. DT bán hàng và CCDV Đồng 9,550,582,124,429 14,444,995,604,730
2. Các khoản giảm trừ Đồng 195,888,680 884,943,825
3. Doanh thu thuần Đồng 9,550,386,235,749 14,444,110,660,905
4. Giá vốn hàng bán Đồng 6,368,029,470,264 7,693,758,504,930
5. LN gộp Đồng 3,182,356,765,485 6,750,352,155,975
6. DT từ hoạt động tài chính Đồng 170,667,013,963 533,263,919,474
7. Chi phí tài chính Đồng 68,114,072,606 149,753,537,985
8. Chi phí bán hàng Đồng 503,818,242,221 600,386,940,046
9. Chi phí quản lý doanh nghiệ Đồng 136,602,168,446 151,827,512,501
10. LNT từ HĐKD Đồng 2,644,489,296,175 6,381,648,084,917
11. TN khác Đồng 7,310,901,345 7,472,127,799.00
12. Chi phí khác Đồng 14,687,299,804 13,372,402,698
13. Phần lỗ trong liên doanh Đồng 0 0
14. Tổng LN kế toán trước thuế Đồng 2,637,112,897,716 6,375,747,810,018
15. CP thuế TNDN hiện hành Đồng 123,717,903,343 338,483,968,102
16. LN sau thuế Đồng 2,513,776,233,600 6,036,982,866,996
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
So sánh 2021/2022
2023 Tuyệt đối Tương đối
9,761,057,850,158 4,894,413,480,301 51.25%
13,043,092,285 689,055,145 351.76%
9,748,014,757,873 4,893,724,425,156 51.24%
6,308,034,750,907 1,325,729,034,666 20.82%
3,439,980,006,966 3,567,995,390,490 112.12%
739,261,173,763 362,596,905,511 212.46%
98,468,801,772 81,639,465,379 119.86%
435,691,263,950 96,568,697,825 19.17%
158,572,657,070 15,225,344,055 11.15%
3,486,508,457,937 3,737,158,788,742 141.32%
2,747,898,574.00 161,226,454 2.21%
4,130,611,064 (1,314,897,106) -8.95%
0 0
3,485,125,745,447 3,738,634,912,302 141.77%
246,678,968,775 214,766,064,759 173.59%
3,241,661,075,841 3,523,206,633,396 140.16%
So sánh 2022/2023
Tuyệt đối Tương đối
(4,683,937,754,572) -32.43%
12,158,148,460 1373.89%
(4,696,095,903,032) -32.51%
(1,385,723,754,023) -18.01%
(3,310,372,149,009) -49.04%
205,997,254,289 38.63%
(51,284,736,213) -34.25%
(164,695,676,096) -27.43%
6,745,144,569 4.44%
(2,895,139,626,980) -45.37%
(4,724,229,225) -63.22%
(9,241,791,634) -69.11%
0
(2,890,622,064,571) -45.34%
(91,804,999,327) -27.12%
(2,795,321,791,155) -46.30%
CTCP Tập đoàn H
Chỉ tiêu
2021 2022
I. Vốn lưu động ròng [=(1)-(2)] 3,809,056,519,494 8,413,865,483,104
1. Nguồn vốn dài hạn 6,332,102,101,510 10,833,753,939,038
Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000
Vốn chủ sở hữu 6,332,002,101,510 10,833,653,939,038
2. Tài sản dài hạn 2,523,045,582,016 2,419,888,455,934
II. Nhu cầu vốn lưu động [=(1)-(2)] 895,327,973,487 -125,303,241,354
1. Tài sản kinh doanh 2,241,709,776,049 1,978,500,617,092
Khoản phải thu ngắn hạn 780,770,236,525 918,722,614,195
Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 999,984,030,331
Tài sản ngắn hạn khác 74,507,949,555 59,793,972,566
2. Nợ kinh doanh 1,346,381,802,562 2,103,803,858,446
III. Ngân quỹ ròng 2,913,728,546,007 8,539,168,724,458
1. Ngân quỹ có 3,755,637,758,306 9,006,793,674,341
2. Ngân quỹ nợ 841,909,212,299 467,624,949,883

Năm 2021
NQR > 0
2.913.728.546.007 VLĐR > 0
3.809.056.519.494
NCVLĐ > 0
895.327.973.487
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
So sánh 2022/2021 So sánh 2023/2022
2023
Tuyệt đối Tương đối Tuyệt đối
8,973,740,322,694 4,604,808,963,610 120.89% 559,874,839,590
12,042,999,771,543 4,501,651,837,528 71.09% 1,209,245,832,505
16,061,329,545 0 0.00% 15,961,329,545
12,026,938,441,998 4,501,651,837,528 71.09% 1,193,284,502,960
3,069,259,448,849 (103,157,126,082) -4.09% 649,370,992,915
-100,822,654,001 (1,020,631,214,841) -114.00% 24,480,587,353
2,064,071,191,846 (263,209,158,957) -11.74% 85,570,574,754
1,129,510,487,178 137,952,377,670 17.67% 210,787,872,983
854,908,643,204 (386,447,559,638) -27.87% -145,075,387,127
79,652,061,464 (14,713,976,989) -19.75% 19,858,088,898
2,164,893,845,847 550,324,425,165 40.87% 61,089,987,401
9,074,562,976,695 5,625,440,178,451 193.07% 535,394,252,237
10,402,575,633,900 5,251,155,916,035 139.82% 1,395,781,959,559
1,328,012,657,205 (374,284,262,416) -44.46% 860,387,707,322

Năm 2022
NCVLĐ < 0
NQR > 0 -125.303.241.354
8.539.168.724.458
VLĐR > 0
8.413.865.483.104
So sánh 2023/2022
Tương đối
6.65%
11.16%
15961.33%
11.01%
26.83%
-19.54%
4.33%
22.94%
-14.51%
33.21%
2.90%
6.27%
15.50%
183.99%

Năm 2023
NCVLĐ < 0
NQR > 0 -100.822.654.001
9.074.562.976.695
VLĐR > 0
8.973.740.322.694
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2022
Doanh thu thuần (1) Đồng 14,444,110,660,905
Giá vốn hàng bán (2) Đồng 7,693,758,504,930
Khoản phải thu bình quân (3) Đồng 868,848,168,878.0
Hàng tồn kho bình quân (4) Đồng 1,193,207,810,150
Tài sản bình quân (5) Đồng 10,962,787,931,869
TSCĐ bình quân (6) Đồng 1,877,550,257,226
I. Năng lực hoạt động của TSNH
1. Vòng quay khoản phải thu (=1/3) Vòng 16.62
2. Kỳ thu tiền trung bình (=(3*360)/1) Ngày 21.65
3. Vòng quay hàng tồn kho (=2/4) Vòng 6.45
4. Số ngày một vòng quay HTK (=(4*360)/2) Ngày 55.83
II. Năng lực hoạt động của TSDH
1. Hiệu suất sử dụng TSCĐ (=1/6) Lần 7.69
III. Năng lực hoạt động của tổng TS
1. Hiệu suất sử dụng tổng TS (=1/5) Lần 1.32

DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2021
Tiền (1) Đồng 123,957,761,198
ĐTTC ngắn hạn (2) Đồng 3,631,679,997,108
Tài sản ngắn hạn (3) Đồng 5,997,347,534,355
Phải thu ngắn hạn (4) Đồng 780,770,236,525
Nợ ngắn hạn (5) Đồng 2,188,291,014,861
1. Tỷ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
2.74
(=3/5)
2. Tỷ số khả năng thanh toán nhanh (=(1+2+4)/ 5) 2.07
3. Tỷ số khả năng thanh toán ngay ( =(1+2)/5) 1.72
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2021
Nợ phải trả Đồng 2,188,391,014,861
Tổng nguồn vốn Đồng 8,520,393,116,371
1. Tỷ số nợ 0.26
Nợ dài hạn Đồng 100,000,000
Vốn chủ sở hữu Đồng 6,332,002,101,510
2. Tỷ số nợ dài hạn trên VCSH 0.000015792793
Vốn chủ sở hữu Đồng 6,332,002,101,510
Tài sản dài hạn Đồng 2,523,045,582,016
3. Tỷ số tự tài trợ tài sản dài hạn 2.51
Lợi nhuận trước thuế Đồng 2,637,112,897,716
Chi phí lãi vay Đồng 13,663,632,336
4. Tỷ số khả năng thanh toán lãi tiền vay 194.002331507993

PHÂ
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2022
Doanh thu thuần (1) Đồng 14,444,110,660,905
Lợi nhuận sau thuế TNDN (2) Đồng 6,036,982,866,996
Tổng tài sản bình quân (3) Đồng 10,962,787,931,869
Vốn chủ sở hữu bình quân (4) Đồng 8,582,828,020,274
Tỷ suất sinh lời doanh thu ROS (=2/1) 41.80%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng TS ROA (=2/3) 55.07%
Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH ROE (=2/4) 70.34%

Phân tích
Đơn vị 2022
Doanh thu (1) Đồng 14,444,110,660,905
Tổng tài sản bình quân (2) Đồng 10,962,787,931,869
Vốn chủ sở hữu bình quân (3) Đồng 8,582,828,020,274
Tỷ suất sinh lời doanh thu (ROS) 41.80%
AU (=1/2) 1.32
EM (=2/3) 1.28
ROA = ROSx AU 55.07%
ROE =ROS x AU x EM 70.34%
TỶ SỐ T

DGC
So sánh 2022/2023
2023 2022
Tuyệt đối Tương đối
9,748,014,757,873 -4,696,095,903,032 -32.51% 4,676,016,007,827
6,308,034,750,907 -1,385,723,754,023 -18.01% 2,418,521,064,699
1,054,211,075,382 185,362,906,504 21.33% 520,019,460,796
927,446,336,768 -265,761,473,382 -22.27% 1,161,719,714,080
14,470,544,510,981 3,507,756,579,112 32.00% 4,892,926,347,774
1,962,487,442,358 84,937,185,132 4.52% 777,658,881,521

9.25 -7.38 -44.38% 8.99


38.93 17.28 79.79% 40.04
6.80 0.35 5.48% 2.08
52.93 -2.90 -5.20% 172.92

4.97 -2.73 -35.43% 6.01

0.67 -0.64 -48.87% 0.96

TỶ SỐ TÀI CHÍNH PHẢN ÁNH KHẢ NĂNG THAN

DGC DHG
2022 2023 2021 2022
1,535,474,845,085 1,060,574,918,860 43,373,518,349 34,017,813,791
7,471,318,829,256 9,342,000,715,040 2,110,000,000,000 2,355,000,000,000
10,985,294,291,433 12,466,646,825,746 3,727,292,944,320 4,218,772,327,716
918,722,614,195 1,129,510,487,178 488,071,438,874 550,503,358,957
2,571,428,808,329 3,492,906,503,052 757,715,602,158 811,536,702,268
4.27 3.57 4.92 5.20
3.86 3.30 3.49 3.62
3.50 2.98 2.84 2.94

PHÂN TÍCH CƠ CẤU TÀI CHÍNH CỦA DO


DGC DHG
2022 2023 2021 2022
2,571,528,808,329 3,508,967,832,597 824,522,565,569 876,649,599,388
13,405,182,747,367 15,535,906,274,595 4,617,666,192,702 5,168,186,502,845
0.19 0.23 0.178558287056808 0.169624219038036
100,000,000 16,061,329,545 66,806,963,411 65,112,897,120
10,833,653,939,038 12,026,938,441,998 3,793,143,627,133 4,291,536,903,457
0.000009230496 0.001335446225 0.017612558336 0.015172395947
10,833,653,939,038 12,026,938,441,998 3,793,143,627,133 4,291,536,903,457
2,419,888,455,934 3,069,259,448,849 890,373,248,382 949,414,175,129
4.48 3.92 4.26 4.52
6,375,747,810,018 3,485,125,745,447 864,001,891,842 1,099,613,318,936
17,597,975,233 31,946,744,275 12,080,103,631 12,558,694,966
363.300078594388 110.091734526898 72.5227218436103 88.5579287428327

PHÂN TÍCH KHẢ NĂNG SINH LỜI


DGC DHG DCM
2023 2022 2023 2022
9,748,014,757,873 4,676,016,007,827 5,015,395,040,721 1,592,726,748,003
3,241,661,075,841 988,454,646,072 -1,027,396,709 200,075,859,018
14,470,544,510,981 4,892,926,347,774 5,639,330,361,709 12,619,491,027,471
11,430,296,190,518 4,042,340,265,295 4,572,235,788,864 9,041,773,045,953
33.25% 21.14% -0.02% 12.56%
22.40% 20.20% -0.02% 1.59%
28.36% 24.45% -0.02% 2.21%

2023
9,748,014,757,873
14,470,544,510,981
11,430,296,190,518
33.25%
0.67
1.27
22.40%
28.36%
TỶ SỐ TÀI CHÍNH PHẢN ÁNH NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG CỦA TÀI SẢN

DHG
So sánh 2022/2023
2023
Tuyệt đối Tương đối
5,015,395,040,721 339,379,032,894 7.26%
2,671,849,997,386 253,328,932,687 10.47%
636,191,880,294 116,172,419,498 22.34%
1,392,735,116,897 231,015,402,817 19.89%
5,639,330,361,709 746,404,013,935 15.25%
801,769,219,485 24,110,337,964 3.10%

7.88 -1.11 -12.33%


45.67 5.63 14.06%
1.92 -0.16 -7.85%
187.65 14.73 8.52%

6.26 0.24 4.03%

0.89 -0.07 -6.94%

ÁNH KHẢ NĂNG THANH TOÁN NGẮN HẠN

G DCM
2023 2021 2022
94,134,026,358 427,652,730,904 2,125,625,291,560
2,230,000,000,000 4,362,000,000,000 6,812,000,000,000
4,642,192,911,354 7,276,291,649,429 11,624,186,590,632
720,853,339,751 187,458,077,176 188,149,708,424
1,189,241,981,081 3,186,610,542,693 2,874,435,985,843
3.90 2.28 4.04
2.56 1.56 3.17
1.95 1.50 3.11

ẤU TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP


G DCM
2023 2021 2022
1,257,539,546,302 3,594,024,059,539 3,561,411,903,496
6,110,474,220,572 11,072,121,334,925 14,166,860,720,016
0.205800646710573 0.324601216950387 0.25139033790769
68,297,565,221 407,413,516,846 686,975,917,653
4,852,934,674,270 7,478,097,275,386 10,605,448,816,520
0.014073456538 0.054480906284 0.064775751554
4,852,934,674,270 7,478,097,275,386 10,605,448,816,520
1,468,281,309,218 3,795,829,685,496 2,542,674,129,384
3.31 1.97 4.17
0 199,204,330,481 250,198,432,053
29,529,505,062 0 0
1

DCM CSV
2023 2022 2023
1,719,031,822,018 2,104,251,714,560 1,588,441,460,119
183,332,760,778 407,914,025,598 230,619,245,583
14,702,413,573,658 1,587,130,716,728 1,720,187,233,691
10,284,416,025,339 1,294,313,935,486 1,432,572,154,935
10.66% 19.39% 14.52%
1.25% 25.70% 13.41%
1.78% 31.52% 16.10%
ĐỘNG CỦA TÀI SẢN

DCM
So sánh 2022/2023
2022 2023
Tuyệt đối
1,592,726,748,003 1,719,031,822,018 126,305,074,015
1,139,838,059,083 1,346,931,240,310 207,093,181,227
187,805,392,800 276,994,017,061 89,188,624,261
2,243,302,705,072 2,221,557,932,133 -21,744,772,939
12,619,491,027,471 14,702,413,573,658 2,082,922,546,187
2,806,237,934,297 1,903,514,009,366 -902,723,924,931

8.48 6.21 -2.27


42.45 58.01 15.56
0.51 0.61 0.10
708.51 593.77 -114.75

0.57 0.90 0.34

0.13 0.12 -0.01

M VCS
2023 2021 2022
2,284,399,788,772 182,216,895,390 190,336,792,912
8,242,000,000,000 125,000,000,000 335,000,000,000
13,504,495,425,086 935,732,715,920 1,247,956,593,498
365,838,325,697 224,830,238,114 287,823,788,855
4,517,257,789,256 296,131,689,228 289,501,873,256
2.99 3.16 4.31
2.41 1.80 2.81
2.33 1.04 1.81
M CSV
2023 2021 2022
5,274,583,193,141 296,131,689,228 289,501,873,256
15,237,966,427,299 1,455,842,350,328 1,718,419,083,128
0.34614744810643 0.203409173501019 0.168469889620305
757,325,403,885 0 0
9,963,383,234,158 1,159,710,661,100 1,428,917,209,872
0.076010867603
9,963,383,234,158 1,159,710,661,100 1,428,917,209,872
1,733,471,002,213 520,109,634,408 470,462,489,630
5.75 2.23 3.04
229,174,765,582 272,860,708,445 510,730,509,637
0 5,108,898,090 2,927,188,592
54.408915902842 175.478170293785
CSV
So sánh 2022/2023 So sánh 2022/2023
2022 2023
Tương đối Tuyệt đối
7.93% 2,104,251,714,560 1,588,441,460,119 -515,810,254,441
18.17% 1,444,081,143,048 1,179,289,843,166 -264,791,299,882
47.49% 257,419,574,924 262,841,911,916 5,422,336,992
-0.97% 362,188,202,345 373,604,160,717 11,415,958,372
16.51% 1,587,130,716,728 1,720,187,233,691 133,056,516,963
-32.17% 126,879,251,360 100,667,201,584 -26,212,049,776

-26.82% 8.17 6.04 -2.13


36.65% 44.04 59.57 15.53
19.33% 3.99 3.16 -0.83
-16.20% 90.29 114.05 23.76

59.11% 16.58 15.78 -0.81

-7.36% 1.33 0.92 -0.40

2023
107,049,568,199
540,000,000,000
1,303,628,520,779
236,129,473,537
285,728,284,256
4.56
3.09
2.26
2023
285,728,284,256
1,721,955,384,253
0.165932454968891
0
1,436,227,099,997

1,436,227,099,997
418,326,863,474
3.43
288,849,075,631
4,248,347,288
68.9909282480016
So sánh 2022/2023
Tương đối
-24.51%
-18.34%
2.11%
3.15%
8.38%
-20.66%

-26.07%
35.26%
-20.83%
26.31%

-4.86%

-30.35%
Dòng tiền vào

Lưu chuyển tiền thuần từ HDKD


Tiền thu từ thanh lý TSCD và TSDH khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
Tiền thu từ đi vay
Tổng dòng tiền vào

Dòng tiền ra

Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền chi trả nợ gốc vay
Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Tổng dòng tiền ra

TÓM TẮT CÁC LUỒNG LƯU CHUYỂN TIỀN CỦA DGC

Lưu chuyển tiền thuần từ HDKD


Lưu chuyển tiền thuần từ HD đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ HD tài chính
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái
Tiền tăng (giảm) trong năm
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
2021 2022
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
2,619,566,418,823 36.38% 5,936,759,107,854 47.37%
0 0% 4,500,000,000 0.04%
1,417,458,824,805 19.69% 3,429,511,738,041 27.36%
52,981,921,398 0.74% 127,538,319,905 1.02%
0 0% 85,372,130,000 0.68%
3,109,717,781,637 43.19% 2,949,482,488,724 23.53%
7,199,724,946,663 100% 12,533,163,784,524 100%

CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)


2021 2022
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
-252,689,536,618 3.43% -157,456,310,665 1.42%
-3,458,441,076,712 47.00% -7,231,875,502,851 65.03%
0 0% 0 0%
-3,410,431,593,538 46.35% -3,320,737,516,883 29.86%
0% 0%
-236,503,705,272 3.21% -411,171,411,800 3.70%
-7,358,065,912,140 100% ### 100%

U CHUYỂN TIỀN CỦA DGC


2021 2022 2023
2,619,566,418,823 5,936,759,107,854 2,783,885,079,859
-2,240,689,867,127 -3,827,781,755,570 -2,338,354,409,928
-537,217,517,173 -697,054,309,959 -920,431,363,477
-21,042,878 -405,958,438 767,321
-158,362,008,355 1,411,517,083,887 -474,899,926,225
Giang (DGC)
2023
Giá trị Tỷ trọng
2,783,885,079,859 19.10%
560,677,046 0.004%
7,857,353,555,801 53.91%
485,351,970,475 3.33%
0 0%
3,446,634,447,927 23.65%
14,573,785,731,108 100%

Giang (DGC)
2023
Giá trị Tỷ trọng
-250,811,930,649 1.67%
-9,667,171,000,000 64.24%
-763,637,682,601 5.07%
-2,593,284,511,814 17.23%
0%
-1,773,781,299,590 11.79%
-15,048,686,424,654 100%

You might also like