Excel PT Tcdn1
Excel PT Tcdn1
Excel PT Tcdn1
DN so sánh: CTCP Dược Hậu Giang (DHG). CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM) và CTCP Hóa chất
BẢNG CĐKT CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
2021 2022
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,997,347,534,355 ###
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,957,761,198 1,535,474,845,085
1. Tiền 114,957,761,198 276,974,845,085
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 1,258,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,631,679,997,108 7,471,318,829,256
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,631,679,997,108 7,471,318,829,256
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 780,770,236,525 918,722,614,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 630,346,484,850 514,032,865,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,409,082,843 201,075,961,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,014,668,832 203,613,787,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 999,984,030,331
1. Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 999,984,030,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,507,949,555 59,793,972,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,656,353,535 12,763,468,621
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,841,617,679 47,030,503,945
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,009,978,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,523,045,582,016 2,419,888,455,934
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,239,083,336 28,964,403,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,239,083,336 28,964,403,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,973,866,114,123 1,781,234,400,328
1. Tài sản cố định hữu hình 1,973,710,613,343 1,781,142,081,824
- Nguyên giá 3,776,239,360,097 3,852,381,989,804
- Giá trị hao mòn lũy kế ### ###
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 155,500,780 92,318,504
- Nguyên giá 1,045,839,000 1,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -890,338,220 -953,520,496
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,600,433,670 233,577,105,533
1. Chi phí sản xuất. kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,600,433,670 233,577,105,533
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 368,339,950,887 376,112,546,374
1. Chi phí trả trước dài hạn 361,083,406,691 372,391,712,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 381,239,227 100,264,307
3. Thiết bị. vật tư. phụ tùng thay thế dài hạn 3,152,883,180 449,617,700
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,722,421,789 3,170,951,896
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,520,393,116,371 ###
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,188,391,014,861 2,571,528,808,329
I. Nợ ngắn hạn 2,188,291,014,861 2,571,428,808,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 683,397,714,034 326,042,900,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,633,053,411 29,828,068,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,022,797,269 94,439,388,438
4. Phải trả người lao động 156,003,204,908 235,281,555,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,040,153,290 376,063,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,106,585,380 1,271,900,651,811
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 841,909,212,299 467,624,949,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,178,294,270 145,935,230,892
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,332,002,101,510 ###
I. Vốn chủ sở hữu 6,332,002,101,510 ###
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,710,805,560,000 3,797,792,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 481,725,051,093 632,126,845,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,946,706,519,165 5,083,856,880,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,238,193,224,099 505,141,465,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 708,513,295,066 4,578,715,415,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 255,335,076,059 382,447,457,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,520,393,116,371 ###
au (DCM) và CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (CSV)
NGÀNH SẢN XUẤT HÓA CHẤT. DƯỢC PHẨM
chất Đức Giang (DGC) CTCP Dược Hậu Giang (DHG)
2023 2021 2022 2023
313,036,393,561
### 4,617,666,192,702 ### 6,110,474,220,572
170,932,436
15,790,397,109
57,297,571,580 58,827,249,515 64,317,626,290
100,000,000 9,509,391,831 6,285,647,605 3,979,938,931
### 3,793,143,627,133 ### 4,852,934,674,270
### 3,793,143,627,133 ### 4,852,934,674,270
3,797,792,860,000 1,307,460,710,000 ### 1,307,460,710,000
3,797,792,860,000 1,307,460,710,000 ### 1,307,460,710,000
-849,228,747,207
-8,730,000
330,299,347,510 3,133,529,466
### 4,617,666,192,702 ### 6,110,474,220,572
XUẤT HÓA CHẤT. DƯỢC PHẨM
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau (DCM) CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (C
2021 2022 2023 2021
3,000,000 980,561,439
3,405,623,289,945 2,206,852,578,649 1,600,175,440,082 130,865,860,960
3,366,688,086,806 2,159,644,948,177 1,249,767,699,101 128,059,966,048
### 15,270,937,810,324 ### ###
### ### ### -926,560,101,463
9,506,484
-25,413,193,278
11,949,121,722
1,187,985,397,644 3,018,455,058,084 2,044,851,345,036 205,113,482,220
1,081,556,053,097 234,725,961,865 1,425,163,039,214 190,096,345,995
106,429,344,547 2,783,729,096,219 619,688,305,822 15,017,136,225
### 1,303,628,520,779
190,336,792,912 107,049,568,199
56,336,792,912 67,049,568,199
134,000,000,000 40,000,000,000
335,000,000,000 540,000,000,000
335,000,000,000 540,000,000,000
287,823,788,855 236,129,473,537
275,922,756,145 222,013,088,351
4,680,445,161 4,373,253,256
10,872,500,845 12,598,831,024
-3,651,913,296 -2,855,699,094
381,683,099,438 365,525,221,996
391,786,132,335 368,697,944,818
-10,103,032,897 -3,172,722,822
53,112,912,293 54,924,257,047
3,098,099,801 1,867,745,657
48,055,842,499 49,711,717,327
1,958,969,993 3,344,794,063
470,462,489,630 418,326,863,474
1,204,561,439 526,000,000
1,204,561,439 526,000,000
122,892,641,759 78,441,761,409
120,790,359,527 76,685,790,028
### 1,105,562,293,961
-967,808,908,467 ###
2,102,282,232 1,755,971,381
6,393,560,256 6,393,560,256
-4,291,278,024 -4,637,588,875
405,942,390 1,370,795,524
405,942,390 1,370,795,524
345,959,344,042 337,988,306,541
337,178,476,174 325,130,280,256
8,780,867,868 12,858,026,285
### 1,721,955,384,253
289,501,873,256 285,728,284,256
289,501,873,256 285,728,284,256
23,099,553,136 32,287,928,990
2,466,760,311 334,389,140
17,580,918,239 56,072,724,622
45,571,349,605 36,586,149,354
12,012,548,557 13,237,133,794
47,959,131,831 7,595,120,334
126,379,730,158 100,916,072,136
4,088,824,236
10,343,057,183 38,698,765,886
### 1,436,227,099,997
### 1,436,227,099,997
442,000,000,000 442,000,000,000
442,000,000,000 442,000,000,000
9,506,484 9,506,484
22,951,530,000 22,951,530,000
-25,413,193,278 -25,413,193,278
564,868,318,538 645,888,370,836
11,949,121,722 11,949,121,722
333,757,881,736 292,365,755,644
39,519,327,998 108,227,235,701
294,238,553,738 184,138,519,943
78,794,044,670 46,476,008,589
### 1,721,955,384,253
CTCP Tập đoàn Hó
Chỉ tiêu 2021 2022
Giá trị Tỷ trọng Giá trị Tỷ trọng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,997,347,534,355 70.39% ### 81.95%
I. Tiền và các khoản tương đương tiề 123,957,761,198 1.45% 1,535,474,845,085 11.45%
II. Các khoản đầu tư TCNH 3,631,679,997,108 42.62% 7,471,318,829,256 55.73%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 780,770,236,525 9.16% 918,722,614,195 6.85%
IV. Hàng tồn kho 1,386,431,589,969 16.27% 999,984,030,331 7.46%
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,507,949,555 0.87% 59,793,972,566 0.45%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,523,045,582,016 29.61% 2,419,888,455,934 18.05%
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,239,083,336 0.11% 28,964,403,699 0.22%
II.Tài sản cố định 1,973,866,114,123 23.17% 1,781,234,400,328 13.29%
1. Tài sản cố định hữu hình 1,973,710,613,343 23.16% 1,781,142,081,824 13.29%
3. Tài sản cố định vô hình 155,500,780 0.002% 92,318,504 0.001%
III. Bất động sản đầu tư 0 0% 0% 0%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,600,433,670 2.01% 233,577,105,533 1.74%
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0% 0 0%
VI. Tài sản dài hạn khác 368,339,950,887 4.32% 376,112,546,374 2.81%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,520,393,116,371 100% ### 100%
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,188,391,014,861 25.68% 2,571,528,808,329 19.18%
I. Nợ ngắn hạn 2,188,291,014,861 25.68% 2,571,428,808,329 19.18%
II. Nợ dài hạn 100,000,000 0.001% 100,000,000 0.001%
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,332,002,101,510 74.32% ### 80.82%
I. Vốn chủ sở hữu 6,332,002,101,510 74.32% ### 80.82%
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 20.08% 3,797,792,860,000 28.33%
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 20.97% 1,786,667,372,400 13.33%
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -9.97% -849,228,747,207 -6.34%
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -0.0001% -8,730,000 -0.0001%
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0 0%
8. Quỹ đầu tư phát triển 481,725,051,093 5.65% 632,126,845,638 4.72%
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0%
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,946,706,519,165 34.58% 5,083,856,880,644 37.92%
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 255,335,076,059 3.00% 382,447,457,563 2.85%
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0% 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,520,393,116,371 100% ### 100%
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
2023 So sánh 2022/2021 So sánh 2023/2022
Tương đối Tương đối
Giá trị Tỷ trọng Tuyệt đối (đồng) Tuyệt đối (đồng)
(%) (%)
BẢNG BCKQHĐKD
BẢNG BCLCTT
85,372,130,000
phát hành
3,109,717,781,637 2,949,482,488,724 3,446,634,447,927 794,683,347,097
-3,410,431,593,538 -3,320,737,516,883 -2,593,284,511,814 -799,563,689,552
3,205,772,441
118,722,503,640 179,869,198,694 114,722,479,389 209,034,334,199
-353,729,152,479 -179,819,151,691 -2,102,225,689,699 -2,384,755,648,497
Năm 2021
NQR > 0
2.913.728.546.007 VLĐR > 0
3.809.056.519.494
NCVLĐ > 0
895.327.973.487
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (DGC)
So sánh 2022/2021 So sánh 2023/2022
2023
Tuyệt đối Tương đối Tuyệt đối
8,973,740,322,694 4,604,808,963,610 120.89% 559,874,839,590
12,042,999,771,543 4,501,651,837,528 71.09% 1,209,245,832,505
16,061,329,545 0 0.00% 15,961,329,545
12,026,938,441,998 4,501,651,837,528 71.09% 1,193,284,502,960
3,069,259,448,849 (103,157,126,082) -4.09% 649,370,992,915
-100,822,654,001 (1,020,631,214,841) -114.00% 24,480,587,353
2,064,071,191,846 (263,209,158,957) -11.74% 85,570,574,754
1,129,510,487,178 137,952,377,670 17.67% 210,787,872,983
854,908,643,204 (386,447,559,638) -27.87% -145,075,387,127
79,652,061,464 (14,713,976,989) -19.75% 19,858,088,898
2,164,893,845,847 550,324,425,165 40.87% 61,089,987,401
9,074,562,976,695 5,625,440,178,451 193.07% 535,394,252,237
10,402,575,633,900 5,251,155,916,035 139.82% 1,395,781,959,559
1,328,012,657,205 (374,284,262,416) -44.46% 860,387,707,322
Năm 2022
NCVLĐ < 0
NQR > 0 -125.303.241.354
8.539.168.724.458
VLĐR > 0
8.413.865.483.104
So sánh 2023/2022
Tương đối
6.65%
11.16%
15961.33%
11.01%
26.83%
-19.54%
4.33%
22.94%
-14.51%
33.21%
2.90%
6.27%
15.50%
183.99%
Năm 2023
NCVLĐ < 0
NQR > 0 -100.822.654.001
9.074.562.976.695
VLĐR > 0
8.973.740.322.694
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2022
Doanh thu thuần (1) Đồng 14,444,110,660,905
Giá vốn hàng bán (2) Đồng 7,693,758,504,930
Khoản phải thu bình quân (3) Đồng 868,848,168,878.0
Hàng tồn kho bình quân (4) Đồng 1,193,207,810,150
Tài sản bình quân (5) Đồng 10,962,787,931,869
TSCĐ bình quân (6) Đồng 1,877,550,257,226
I. Năng lực hoạt động của TSNH
1. Vòng quay khoản phải thu (=1/3) Vòng 16.62
2. Kỳ thu tiền trung bình (=(3*360)/1) Ngày 21.65
3. Vòng quay hàng tồn kho (=2/4) Vòng 6.45
4. Số ngày một vòng quay HTK (=(4*360)/2) Ngày 55.83
II. Năng lực hoạt động của TSDH
1. Hiệu suất sử dụng TSCĐ (=1/6) Lần 7.69
III. Năng lực hoạt động của tổng TS
1. Hiệu suất sử dụng tổng TS (=1/5) Lần 1.32
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2021
Tiền (1) Đồng 123,957,761,198
ĐTTC ngắn hạn (2) Đồng 3,631,679,997,108
Tài sản ngắn hạn (3) Đồng 5,997,347,534,355
Phải thu ngắn hạn (4) Đồng 780,770,236,525
Nợ ngắn hạn (5) Đồng 2,188,291,014,861
1. Tỷ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
2.74
(=3/5)
2. Tỷ số khả năng thanh toán nhanh (=(1+2+4)/ 5) 2.07
3. Tỷ số khả năng thanh toán ngay ( =(1+2)/5) 1.72
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2021
Nợ phải trả Đồng 2,188,391,014,861
Tổng nguồn vốn Đồng 8,520,393,116,371
1. Tỷ số nợ 0.26
Nợ dài hạn Đồng 100,000,000
Vốn chủ sở hữu Đồng 6,332,002,101,510
2. Tỷ số nợ dài hạn trên VCSH 0.000015792793
Vốn chủ sở hữu Đồng 6,332,002,101,510
Tài sản dài hạn Đồng 2,523,045,582,016
3. Tỷ số tự tài trợ tài sản dài hạn 2.51
Lợi nhuận trước thuế Đồng 2,637,112,897,716
Chi phí lãi vay Đồng 13,663,632,336
4. Tỷ số khả năng thanh toán lãi tiền vay 194.002331507993
PHÂ
DGC
Chỉ tiêu Đơn vị 2022
Doanh thu thuần (1) Đồng 14,444,110,660,905
Lợi nhuận sau thuế TNDN (2) Đồng 6,036,982,866,996
Tổng tài sản bình quân (3) Đồng 10,962,787,931,869
Vốn chủ sở hữu bình quân (4) Đồng 8,582,828,020,274
Tỷ suất sinh lời doanh thu ROS (=2/1) 41.80%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng TS ROA (=2/3) 55.07%
Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH ROE (=2/4) 70.34%
Phân tích
Đơn vị 2022
Doanh thu (1) Đồng 14,444,110,660,905
Tổng tài sản bình quân (2) Đồng 10,962,787,931,869
Vốn chủ sở hữu bình quân (3) Đồng 8,582,828,020,274
Tỷ suất sinh lời doanh thu (ROS) 41.80%
AU (=1/2) 1.32
EM (=2/3) 1.28
ROA = ROSx AU 55.07%
ROE =ROS x AU x EM 70.34%
TỶ SỐ T
DGC
So sánh 2022/2023
2023 2022
Tuyệt đối Tương đối
9,748,014,757,873 -4,696,095,903,032 -32.51% 4,676,016,007,827
6,308,034,750,907 -1,385,723,754,023 -18.01% 2,418,521,064,699
1,054,211,075,382 185,362,906,504 21.33% 520,019,460,796
927,446,336,768 -265,761,473,382 -22.27% 1,161,719,714,080
14,470,544,510,981 3,507,756,579,112 32.00% 4,892,926,347,774
1,962,487,442,358 84,937,185,132 4.52% 777,658,881,521
DGC DHG
2022 2023 2021 2022
1,535,474,845,085 1,060,574,918,860 43,373,518,349 34,017,813,791
7,471,318,829,256 9,342,000,715,040 2,110,000,000,000 2,355,000,000,000
10,985,294,291,433 12,466,646,825,746 3,727,292,944,320 4,218,772,327,716
918,722,614,195 1,129,510,487,178 488,071,438,874 550,503,358,957
2,571,428,808,329 3,492,906,503,052 757,715,602,158 811,536,702,268
4.27 3.57 4.92 5.20
3.86 3.30 3.49 3.62
3.50 2.98 2.84 2.94
2023
9,748,014,757,873
14,470,544,510,981
11,430,296,190,518
33.25%
0.67
1.27
22.40%
28.36%
TỶ SỐ TÀI CHÍNH PHẢN ÁNH NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG CỦA TÀI SẢN
DHG
So sánh 2022/2023
2023
Tuyệt đối Tương đối
5,015,395,040,721 339,379,032,894 7.26%
2,671,849,997,386 253,328,932,687 10.47%
636,191,880,294 116,172,419,498 22.34%
1,392,735,116,897 231,015,402,817 19.89%
5,639,330,361,709 746,404,013,935 15.25%
801,769,219,485 24,110,337,964 3.10%
G DCM
2023 2021 2022
94,134,026,358 427,652,730,904 2,125,625,291,560
2,230,000,000,000 4,362,000,000,000 6,812,000,000,000
4,642,192,911,354 7,276,291,649,429 11,624,186,590,632
720,853,339,751 187,458,077,176 188,149,708,424
1,189,241,981,081 3,186,610,542,693 2,874,435,985,843
3.90 2.28 4.04
2.56 1.56 3.17
1.95 1.50 3.11
DCM CSV
2023 2022 2023
1,719,031,822,018 2,104,251,714,560 1,588,441,460,119
183,332,760,778 407,914,025,598 230,619,245,583
14,702,413,573,658 1,587,130,716,728 1,720,187,233,691
10,284,416,025,339 1,294,313,935,486 1,432,572,154,935
10.66% 19.39% 14.52%
1.25% 25.70% 13.41%
1.78% 31.52% 16.10%
ĐỘNG CỦA TÀI SẢN
DCM
So sánh 2022/2023
2022 2023
Tuyệt đối
1,592,726,748,003 1,719,031,822,018 126,305,074,015
1,139,838,059,083 1,346,931,240,310 207,093,181,227
187,805,392,800 276,994,017,061 89,188,624,261
2,243,302,705,072 2,221,557,932,133 -21,744,772,939
12,619,491,027,471 14,702,413,573,658 2,082,922,546,187
2,806,237,934,297 1,903,514,009,366 -902,723,924,931
M VCS
2023 2021 2022
2,284,399,788,772 182,216,895,390 190,336,792,912
8,242,000,000,000 125,000,000,000 335,000,000,000
13,504,495,425,086 935,732,715,920 1,247,956,593,498
365,838,325,697 224,830,238,114 287,823,788,855
4,517,257,789,256 296,131,689,228 289,501,873,256
2.99 3.16 4.31
2.41 1.80 2.81
2.33 1.04 1.81
M CSV
2023 2021 2022
5,274,583,193,141 296,131,689,228 289,501,873,256
15,237,966,427,299 1,455,842,350,328 1,718,419,083,128
0.34614744810643 0.203409173501019 0.168469889620305
757,325,403,885 0 0
9,963,383,234,158 1,159,710,661,100 1,428,917,209,872
0.076010867603
9,963,383,234,158 1,159,710,661,100 1,428,917,209,872
1,733,471,002,213 520,109,634,408 470,462,489,630
5.75 2.23 3.04
229,174,765,582 272,860,708,445 510,730,509,637
0 5,108,898,090 2,927,188,592
54.408915902842 175.478170293785
CSV
So sánh 2022/2023 So sánh 2022/2023
2022 2023
Tương đối Tuyệt đối
7.93% 2,104,251,714,560 1,588,441,460,119 -515,810,254,441
18.17% 1,444,081,143,048 1,179,289,843,166 -264,791,299,882
47.49% 257,419,574,924 262,841,911,916 5,422,336,992
-0.97% 362,188,202,345 373,604,160,717 11,415,958,372
16.51% 1,587,130,716,728 1,720,187,233,691 133,056,516,963
-32.17% 126,879,251,360 100,667,201,584 -26,212,049,776
2023
107,049,568,199
540,000,000,000
1,303,628,520,779
236,129,473,537
285,728,284,256
4.56
3.09
2.26
2023
285,728,284,256
1,721,955,384,253
0.165932454968891
0
1,436,227,099,997
1,436,227,099,997
418,326,863,474
3.43
288,849,075,631
4,248,347,288
68.9909282480016
So sánh 2022/2023
Tương đối
-24.51%
-18.34%
2.11%
3.15%
8.38%
-20.66%
-26.07%
35.26%
-20.83%
26.31%
-4.86%
-30.35%
Dòng tiền vào
Dòng tiền ra
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền chi trả nợ gốc vay
Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Tổng dòng tiền ra
Giang (DGC)
2023
Giá trị Tỷ trọng
-250,811,930,649 1.67%
-9,667,171,000,000 64.24%
-763,637,682,601 5.07%
-2,593,284,511,814 17.23%
0%
-1,773,781,299,590 11.79%
-15,048,686,424,654 100%