Ds Tổng Hợp Học Phí Hệ Chuẩn Hki Năm 22-23

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


PL01A - DANH SÁCH TỔNG HỢP HỌC PHÍ PHẢI NỘP HỌC KỲ 01 NĂM HỌC 2022-2023
CHÍNH QUY
(Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHKT ngày tháng năm )
Số tiền (đồng)
Miễn giảm Tổng tiền phải Ghi
STT Mã SV Họ và tên Lớp Miễn giảm Miễn giảm
Tổng HP niên chế HP tín chỉ theo đối nộp chú
TA 5% HP
tượng
Ngành Kế toán Số SV: 3
1 17050539 Phạm Thị Hà Vy QH-2017-E KẾ TOÁN 9,570,000 9,570,000 9,570,000 ĐH

2 17050769 Lương Thị Hồng Hạnh QH-2017-E KẾ TOÁN 4,440,000 4,440,000 4,440,000 ĐH

Ngành Kinh tế Số SV: 16


3 17050012 Bùi Thị Ánh QH-2017-E KINH TẾ 1,020,000 1,020,000 1,020,000 ĐH

4 18050056 Lò Minh Hiếu QH-2018-E KINH TẾ 1 510,000 510,000 510,000 ĐH

5 18050089 Nguyễn Thị Mai Linh QH-2018-E KINH TẾ 1 2,280,000 2,280,000 2,280,000 ĐH

6 18050142 Trương Văn Sinh QH-2018-E KINH TẾ 1 1,140,000 1,140,000 1,140,000 ĐH

7 18050002 Nguyễn Văn An QH-2018-E KINH TẾ 2 1,710,000 1,710,000 1,710,000 ĐH

8 18050055 Lê Trung Hiếu QH-2018-E KINH TẾ 2 2,790,000 2,790,000 2,790,000 ĐH

9 18050083 Dương Thị Ngọc Lan QH-2018-E KINH TẾ 2 6,840,000 6,840,000 6,840,000 ĐH

10 18050119 Nguyễn Văn Nguyễn QH-2018-E KINH TẾ 2 1,020,000 1,020,000 1,020,000 ĐH

11 18050172 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2018-E KINH TẾ 2 510,000 510,000 510,000 ĐH

12 18050186 Trần Đức Vượng QH-2018-E KINH TẾ 2 4,440,000 4,440,000 4,440,000 ĐH

13 18050193 Luân Nhật Hoàng QH-2018-E KINH TẾ 2 1,710,000 1,710,000 1,710,000 ĐH

Ngành Kinh tế phát triển Số SV: 227


14 18050329 Trần Đức Thiện QH-2018-E KTPT 1 11,790,000 11,790,000 11,790,000 ĐH

15 18050213 Trần Huỳnh Đức QH-2018-E KTPT 2 510,000 510,000 510,000 ĐH

16 18050286 Đinh Đức Mạnh QH-2018-E KTPT 2 1,710,000 1,710,000 1,710,000 ĐH

17 18050362 Nguyễn Cẩm Uyên QH-2018-E KTPT 2 1,710,000 1,710,000 1,710,000 ĐH

18 19050311 Nguyễn Thị Thanh An QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

19 19050318 Ngô Thị Anh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

20 19050324 Phạm Diệu Anh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

21 19050327 Trần Thị Mai Anh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

22 19050330 Phạm Ngọc Ánh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

23 19050333 Nguyễn Thị Kim Cần QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

24 19050336 Hoàng Dương Hà Chi QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH
25 19050344 Hà Thị Thanh Dung QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

26 19050348 Nguyễn Văn Dương QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

27 19050355 Phạm Mai Trà Giang QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

28 19050358 Lê Thu Hà QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

29 19050361 Tô Nguyệt Hà QH-2019-E KTPT 1 10,240,000 6,250,000 3,990,000 10,240,000 ĐH

30 19050364 Mai Viết Hải QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

31 19050367 Nguyễn Thị Thu Hằng QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

32 19050373 Đinh Thị Thu Hiền QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

33 19050376 Nguyễn Minh Hiếu QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

34 19050379 Trần Minh Hiếu QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

35 19050382 Trần Thị Thanh Hoa QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

36 19050385 Võ Thị Thúy Hòa QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

37 19050388 Lê Thu Hoài QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

38 19050391 Đỗ Thị Thu Hồng QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

39 19050398 Nguyễn Thị Hương QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

40 19050405 Lại Thị Thu Huyền QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

41 19050408 Phù Văn Khải QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH

42 19050411 Nguyễn Thị Vân Lam QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

43 19050418 Hồ Thị Linh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

44 19050421 Nguyễn Phương Linh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

45 19050424 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2019-E KTPT 1 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

46 19050428 Bùi Hạnh Loan QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH

47 19050431 Poòng Thị Loan QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH

48 19050434 Phạm Thị Luân QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

49 19050437 Nguyễn Thị Hương Ly QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

50 19050440 Lê Ngọc Mai QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

51 19050444 Trương Thị Mai QH-2019-E KTPT 1 8,530,000 6,250,000 2,280,000 4,375,000 4,155,000 ĐH

52 19050447 Lê Thị Trà My QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

53 19050450 Phạm Văn Nam QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

54 19050453 Dương Thị Kim Ngân QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

55 19050456 Trần Thị Thúy Ngân QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

56 19050459 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

57 19050462 Đặng Thị Nguyệt QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

58 19050465 Đoàn Thị Chinh Nhi QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

59 19050468 Nguyễn Phương Nhung QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

60 19050471 Lò Thị Oanh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH


61 19050474 Đỗ Xuân Phong QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

62 19050484 Trần Thu Phương QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

63 19050488 Phạm Thị Quyên QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

64 19050491 Vũ Thị Nam Quỳnh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

65 19050497 Nguyễn Đức Thắng QH-2019-E KTPT 1 7,960,000 6,250,000 1,710,000 7,960,000 ĐH

66 19050500 Nguyễn Thị Thành QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

67 19050503 Lê Thị Thảo QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

68 19050506 Nguyễn Thị Thảo QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

69 19050510 Trương Thị Thảo QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

70 19050514 Trần Thị Thu QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

71 19050518 Nguyễn Thị Thúy QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

72 19050522 Vũ Ngọc Thủy QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

73 19050529 Lê Thị Trang QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

74 19050532 Nguyễn Thu Trang QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

75 19050536 Trần Thị Thu Trang QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

76 19050539 Lê Đức Trung QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

77 19050543 Lê Quang Tùng QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

78 19050546 Nguyễn Thị Thu Uyên QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

79 19050550 Nguyễn Thị Vân QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

80 19050553 Bùi Thị Vinh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

81 19050558 Đào Thị Thanh Yến QH-2019-E KTPT 1 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

82 19050564 Nguyễn Tiến Nam QH-2019-E KTPT 1 7,960,000 6,250,000 1,710,000 7,960,000 ĐH

83 19050568 Nguyễn Tùng Lâm QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

84 19050577 Trần Thị Khánh Linh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

85 19050597 Phạm Thị Hoa QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

86 19050312 Bùi Phương Anh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

87 19050315 Đỗ Vân Anh QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

88 19050319 Nguyễn Minh Anh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

89 19050322 Nguyễn Thị Tú Anh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

90 19050325 Phạm Minh Anh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

91 19050328 Vương Thị Lan Anh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

92 19050331 Tạ Thị Ngọc Ánh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

93 19050334 Phùng Thị Châm QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

94 19050337 Hoà ng Linh Chi QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

95 19050340 Nguyễn Thành Đạt QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

96 19050345 Nguyễn Thị Thùy Dung QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
97 19050349 Phạm Thùy Dương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH

98 19050353 Lê Trường Giang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

99 19050356 Vũ Lam Giang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

100 19050359 Nguyễn Thị Hà QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

101 19050362 Bàn Xuân Hải QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

102 19050365 Đầu Thị Thanh Hằng QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

103 19050368 Trương Thị Hằng QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

104 19050371 Bùi Thanh Hiền QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

105 19050374 Nguyễn Thị Thu Hiền QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

106 19050377 Nguyễn Minh Hiếu QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

107 19050383 Phạm Thị Thu Hòa QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

108 19050386 Đỗ Thị Thu Hoài QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

109 19050389 Nguyễn Thị Thu Hoài QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

110 19050393 Trần Thị Huế QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

111 19050396 Nguyễn Mai Hương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

112 19050399 Nguyễn Thị Hương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

113 19050403 Dương Quang Huy QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

114 19050406 Nguyễn Ngọc Lương Huyền QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

115 19050409 Bùi Quang Khánh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

116 19050416 Trần Thị Liên QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH

117 19050419 Lê Thị Thùy Linh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

118 19050422 Nguyễn Phương Linh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

119 19050426 Phạm Thị Linh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

120 19050429 Phạm Thị Loan QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

121 19050432 Trần Hoàng Long QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

122 19050435 Phạm Thị Luyến QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

123 19050441 Lục Thị Ngọc Mai QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

124 19050445 Võ Thị Mai QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH

125 19050448 Nguyễn Thị Hà My QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

126 19050451 Dương Thúy Nga QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

127 19050457 Võ Thị Ngân QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

128 19050463 Nguyễn Thị Nguyệt QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

129 19050466 Nguyễn Thị Nhiên QH-2019-E KTPT 2 7,770,000 6,250,000 1,520,000 4,375,000 3,395,000 ĐH

130 19050469 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

131 19050472 Nguyễn Thị Kim Oanh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

132 19050476 Nguyễn Hồng Phúc QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
133 19050478 Lê Thị Lan Phương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

134 19050482 Phạm Thu Phương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

135 19050485 Trần Thu Phương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

136 19050489 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

137 19050492 Lại Thị Sao QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

138 19050498 Nguyễn Thị Thanh QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

139 19050501 Trần Đức Thành QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH

140 19050504 Ngô Thanh Thảo QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

141 19050508 Phạm Thanh Thảo QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

142 19050511 Vũ Thị Thảo QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

143 19050516 Hoàng Thanh Thúy QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

144 19050520 Phan Thị Thanh Thùy QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

145 19050523 Lê Thị Thùy Tiên QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

146 19050526 Đào Thị Trang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

147 19050530 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

148 19050534 Phạm Thị Kiều Trang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

149 19050537 Vũ Thị Kiều Trang QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

150 19050541 Lê Văn Tuấn QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

151 19050544 Lương Thị Tươi QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

152 19050547 Phạm Thị Uyên QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

153 19050551 Vy Thị Cẩm Vân QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

154 19050554 Phạm Minh Vũ QH-2019-E KTPT 2 7,770,000 6,250,000 1,520,000 925,000 6,845,000 ĐH

155 19050559 Hoàng Thị Mai Yến QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

156 19050565 Hoàng Xuân Bách QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

157 19050569 Lê Tuấn Minh QH-2019-E KTPT 2 11,830,000 6,250,000 5,580,000 11,830,000 ĐH

158 19050313 Đỗ Quỳnh Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

159 19050317 Lý Phúc Khánh Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

160 19050320 Nguyễn Thị Mai Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

161 19050323 Nguyễn Vân Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

162 19050326 Phạm Thị Lan Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

163 19050329 Lê Thị Ngọc Ánh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

164 19050332 Hoàng Thành Bách QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

165 19050338 Nguyễn Doãn Chiến QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

166 19050341 Nguyễn Thị Diễm QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

167 19050343 Đỗ Thị Kim Dung QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

168 19050347 Đặng Thùy Dương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
169 19050350 Hà Ngọc Duyên QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 3,125,000 3,125,000 ĐH

170 19050354 Nguyễn Thị Hương Giang QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

171 19050357 Đào Thị Hà QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

172 19050363 Hồ Thị Hải QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

173 19050366 Nguyễn Thị Thu Hằng QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

174 19050369 Nguyễn Thị Hồng Hạnh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

175 19050372 Cao Phương Hiền QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

176 19050375 Lê Đình Hiệp QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

177 19050378 Nguyễn Trung Hiếu QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

178 19050381 Nông Thi Hoa QH-2019-E KTPT 3 9,100,000 6,250,000 2,850,000 4,375,000 4,725,000 ĐH

179 19050384 Tạ Minh Hòa QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

180 19050387 Lại Thị Thu Hoài QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

181 19050390 Tạ Việt Hoàng QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

182 19050394 Nguyễn Thị Huệ QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

183 19050397 Nguyễn Thị Hương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

184 19050400 Nguyễn Thị Thanh Hương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

185 19050404 Phạm Mậu Huy QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

186 19050407 Nguyễn Thị Huyền QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

187 19050410 Nguyễn Thị Kỳ QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

188 19050413 Hoàng Thị Ngọc Lệ QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

189 19050417 Bùi Thị Thùy Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

190 19050420 Nguyễn Hoài Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

191 19050423 Nguyễn Thị Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

192 19050427 Vũ Ngọc Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

193 19050430 Phan Thị Phương Loan QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

194 19050433 Đinh Thị Lụa QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

195 19050436 Ngô Thị Ly QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

196 19050439 Bùi Thị Lý QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

197 19050442 Nguyễn Thị Mai QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

198 19050446 Hoàng Thị Kiều Nga My QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

199 19050449 Đào Hoài Nam QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

200 19050452 Nguyễn Thị Ngà QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

201 19050461 Ninh Thị Kim Ngọc QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

202 19050464 Nguyễn Thị Nhật QH-2019-E KTPT 3 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

203 19050467 Đoàn Hồng Nhung QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

204 19050470 Nguyễn Thị Thúy Nhung QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
205 19050475 Hoà ng Quang Phong QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

206 19050480 Nguyễn Thu Phương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

207 19050483 Trần Thị Thảo Phương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

208 19050487 Nghiêm Thị Quyên QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

209 19050490 Phạm Thị Quỳnh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

210 19050493 Hà Huỳnh Sơn QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH

211 19050496 Bùi Hữu Thắng QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

212 19050499 Trần Thị Thanh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

213 19050502 Lê Thị Thảo QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

214 19050505 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH

215 19050509 Trịnh Thị Thanh Thảo QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

216 19050513 Nguyễn Thị Minh Thu QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

217 19050517 Nguyễn Thị Thúy QH-2019-E KTPT 3 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

218 19050521 Đoàn Thị Thu Thủy QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

219 19050524 Lý Hương Trà QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

220 19050528 Hoà ng Thu Trang QH-2019-E KTPT 3 15,250,000 6,250,000 9,000,000 15,250,000 ĐH

221 19050531 Nguyễn Thị Trang QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

222 19050535 Thiều Thị Đoan Trang QH-2019-E KTPT 3 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH

223 19050538 Nguyễn Thị Phương Trinh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

224 19050542 Nguyễn Minh Tuấn QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

225 19050545 Phạm Thị Tuyết QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

226 19050549 Ngô Thanh Vân QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

227 19050552 Nguyễn Thị Thúy Vi QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

228 19050556 Nguyễn Thị Xuân QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

229 19050560 Nguyễn Thị Hải Yến QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

230 19050575 Đặng Thị Hòa QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

231 19050596 Lê Phương Thùy QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH

Ngành Tài chính - Ngân hàng Số SV: 3


232 16051303 Long Chính Nghĩa QH-2016-E TCNH 510,000 510,000 510,000 ĐH

Tổng SV: 232

Hà Nội, ngày 7 tháng 11 năm 2022


PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NGƯỜI LẬP BIỂU

You might also like