Ds Tổng Hợp Học Phí Hệ Chuẩn Hki Năm 22-23
Ds Tổng Hợp Học Phí Hệ Chuẩn Hki Năm 22-23
Ds Tổng Hợp Học Phí Hệ Chuẩn Hki Năm 22-23
2 17050769 Lương Thị Hồng Hạnh QH-2017-E KẾ TOÁN 4,440,000 4,440,000 4,440,000 ĐH
5 18050089 Nguyễn Thị Mai Linh QH-2018-E KINH TẾ 1 2,280,000 2,280,000 2,280,000 ĐH
9 18050083 Dương Thị Ngọc Lan QH-2018-E KINH TẾ 2 6,840,000 6,840,000 6,840,000 ĐH
11 18050172 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2018-E KINH TẾ 2 510,000 510,000 510,000 ĐH
21 19050327 Trần Thị Mai Anh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
23 19050333 Nguyễn Thị Kim Cần QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
24 19050336 Hoàng Dương Hà Chi QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH
25 19050344 Hà Thị Thanh Dung QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
27 19050355 Phạm Mai Trà Giang QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
31 19050367 Nguyễn Thị Thu Hằng QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
32 19050373 Đinh Thị Thu Hiền QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
35 19050382 Trần Thị Thanh Hoa QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
40 19050405 Lại Thị Thu Huyền QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
41 19050408 Phù Văn Khải QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH
42 19050411 Nguyễn Thị Vân Lam QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
45 19050424 Nguyễn Thị Thùy Linh QH-2019-E KTPT 1 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
46 19050428 Bùi Hạnh Loan QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH
47 19050431 Poòng Thị Loan QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH
51 19050444 Trương Thị Mai QH-2019-E KTPT 1 8,530,000 6,250,000 2,280,000 4,375,000 4,155,000 ĐH
54 19050453 Dương Thị Kim Ngân QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
55 19050456 Trần Thị Thúy Ngân QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
56 19050459 Nguyễn Thị Hồng Ngọc QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
58 19050465 Đoàn Thị Chinh Nhi QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
65 19050497 Nguyễn Đức Thắng QH-2019-E KTPT 1 7,960,000 6,250,000 1,710,000 7,960,000 ĐH
75 19050536 Trần Thị Thu Trang QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
78 19050546 Nguyễn Thị Thu Uyên QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
81 19050558 Đào Thị Thanh Yến QH-2019-E KTPT 1 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
82 19050564 Nguyễn Tiến Nam QH-2019-E KTPT 1 7,960,000 6,250,000 1,710,000 7,960,000 ĐH
84 19050577 Trần Thị Khánh Linh QH-2019-E KTPT 1 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
91 19050328 Vương Thị Lan Anh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
94 19050337 Hoà ng Linh Chi QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
96 19050345 Nguyễn Thị Thùy Dung QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
97 19050349 Phạm Thùy Dương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH
101 19050362 Bàn Xuân Hải QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
102 19050365 Đầu Thị Thanh Hằng QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
103 19050368 Trương Thị Hằng QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
104 19050371 Bùi Thanh Hiền QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
105 19050374 Nguyễn Thị Thu Hiền QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
106 19050377 Nguyễn Minh Hiếu QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
107 19050383 Phạm Thị Thu Hòa QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
108 19050386 Đỗ Thị Thu Hoài QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
109 19050389 Nguyễn Thị Thu Hoài QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
110 19050393 Trần Thị Huế QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
111 19050396 Nguyễn Mai Hương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
112 19050399 Nguyễn Thị Hương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
113 19050403 Dương Quang Huy QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
114 19050406 Nguyễn Ngọc Lương Huyền QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
115 19050409 Bùi Quang Khánh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
116 19050416 Trần Thị Liên QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH
117 19050419 Lê Thị Thùy Linh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
118 19050422 Nguyễn Phương Linh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
119 19050426 Phạm Thị Linh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
120 19050429 Phạm Thị Loan QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
121 19050432 Trần Hoàng Long QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
122 19050435 Phạm Thị Luyến QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
123 19050441 Lục Thị Ngọc Mai QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
124 19050445 Võ Thị Mai QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH
126 19050451 Dương Thúy Nga QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
128 19050463 Nguyễn Thị Nguyệt QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
129 19050466 Nguyễn Thị Nhiên QH-2019-E KTPT 2 7,770,000 6,250,000 1,520,000 4,375,000 3,395,000 ĐH
130 19050469 Nguyễn Thị Hồng Nhung QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
131 19050472 Nguyễn Thị Kim Oanh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
132 19050476 Nguyễn Hồng Phúc QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
133 19050478 Lê Thị Lan Phương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
134 19050482 Phạm Thu Phương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
135 19050485 Trần Thu Phương QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
136 19050489 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
137 19050492 Lại Thị Sao QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
138 19050498 Nguyễn Thị Thanh QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
139 19050501 Trần Đức Thành QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH
140 19050504 Ngô Thanh Thảo QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
141 19050508 Phạm Thanh Thảo QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
143 19050516 Hoàng Thanh Thúy QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
144 19050520 Phan Thị Thanh Thùy QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
145 19050523 Lê Thị Thùy Tiên QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
146 19050526 Đào Thị Trang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
147 19050530 Nguyễn Thị Thu Trang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
148 19050534 Phạm Thị Kiều Trang QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
149 19050537 Vũ Thị Kiều Trang QH-2019-E KTPT 2 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
151 19050544 Lương Thị Tươi QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
152 19050547 Phạm Thị Uyên QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
153 19050551 Vy Thị Cẩm Vân QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
154 19050554 Phạm Minh Vũ QH-2019-E KTPT 2 7,770,000 6,250,000 1,520,000 925,000 6,845,000 ĐH
155 19050559 Hoàng Thị Mai Yến QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
156 19050565 Hoàng Xuân Bách QH-2019-E KTPT 2 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
157 19050569 Lê Tuấn Minh QH-2019-E KTPT 2 11,830,000 6,250,000 5,580,000 11,830,000 ĐH
159 19050317 Lý Phúc Khánh Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
160 19050320 Nguyễn Thị Mai Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
161 19050323 Nguyễn Vân Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
162 19050326 Phạm Thị Lan Anh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
163 19050329 Lê Thị Ngọc Ánh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
164 19050332 Hoàng Thành Bách QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
165 19050338 Nguyễn Doãn Chiến QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
166 19050341 Nguyễn Thị Diễm QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
167 19050343 Đỗ Thị Kim Dung QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
168 19050347 Đặng Thùy Dương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
169 19050350 Hà Ngọc Duyên QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 3,125,000 3,125,000 ĐH
170 19050354 Nguyễn Thị Hương Giang QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
173 19050366 Nguyễn Thị Thu Hằng QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
174 19050369 Nguyễn Thị Hồng Hạnh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
175 19050372 Cao Phương Hiền QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
177 19050378 Nguyễn Trung Hiếu QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
178 19050381 Nông Thi Hoa QH-2019-E KTPT 3 9,100,000 6,250,000 2,850,000 4,375,000 4,725,000 ĐH
180 19050387 Lại Thị Thu Hoài QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
182 19050394 Nguyễn Thị Huệ QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
183 19050397 Nguyễn Thị Hương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
184 19050400 Nguyễn Thị Thanh Hương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
185 19050404 Phạm Mậu Huy QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
186 19050407 Nguyễn Thị Huyền QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
188 19050413 Hoàng Thị Ngọc Lệ QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
189 19050417 Bùi Thị Thùy Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
190 19050420 Nguyễn Hoài Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
191 19050423 Nguyễn Thị Linh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
193 19050430 Phan Thị Phương Loan QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
194 19050433 Đinh Thị Lụa QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
197 19050442 Nguyễn Thị Mai QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
198 19050446 Hoàng Thị Kiều Nga My QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
199 19050449 Đào Hoài Nam QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
200 19050452 Nguyễn Thị Ngà QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
201 19050461 Ninh Thị Kim Ngọc QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
202 19050464 Nguyễn Thị Nhật QH-2019-E KTPT 3 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
203 19050467 Đoàn Hồng Nhung QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
204 19050470 Nguyễn Thị Thúy Nhung QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
205 19050475 Hoà ng Quang Phong QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
206 19050480 Nguyễn Thu Phương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
207 19050483 Trần Thị Thảo Phương QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
208 19050487 Nghiêm Thị Quyên QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
209 19050490 Phạm Thị Quỳnh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
210 19050493 Hà Huỳnh Sơn QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 4,375,000 1,875,000 ĐH
211 19050496 Bùi Hữu Thắng QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
212 19050499 Trần Thị Thanh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
214 19050505 Nguyễn Thị Phương Thảo QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 925,000 5,325,000 ĐH
215 19050509 Trịnh Thị Thanh Thảo QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
216 19050513 Nguyễn Thị Minh Thu QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
217 19050517 Nguyễn Thị Thúy QH-2019-E KTPT 3 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
218 19050521 Đoàn Thị Thu Thủy QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
220 19050528 Hoà ng Thu Trang QH-2019-E KTPT 3 15,250,000 6,250,000 9,000,000 15,250,000 ĐH
221 19050531 Nguyễn Thị Trang QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
222 19050535 Thiều Thị Đoan Trang QH-2019-E KTPT 3 7,390,000 6,250,000 1,140,000 7,390,000 ĐH
223 19050538 Nguyễn Thị Phương Trinh QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
224 19050542 Nguyễn Minh Tuấn QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
225 19050545 Phạm Thị Tuyết QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
226 19050549 Ngô Thanh Vân QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
227 19050552 Nguyễn Thị Thúy Vi QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
228 19050556 Nguyễn Thị Xuân QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
229 19050560 Nguyễn Thị Hải Yến QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH
230 19050575 Đặng Thị Hòa QH-2019-E KTPT 3 6,250,000 6,250,000 6,250,000 ĐH