Talk Time 1 - Unit 2
Talk Time 1 - Unit 2
Talk Time 1 - Unit 2
Sister Brother
Grandson
Granddaughter
cousins
Niece Nephew
Sở hữu cách
Tên người sở hữu + ‘s + người/ vật được sở hữu
VD:
Lan’s report
My daughter’s clothes
My husband’s computer
This is ’s family
Loan’s daughter
Mr. B’s company
Vocabulary
● Father + mother = parents
● Grandfather + grandmother = grandparents
● Son + daughter = children/ kids
● Grandson + granddaughter = grandchildren
● Father-in-law: cha/ mẹ/ anh/ chị/ em bên chồng/ vợ
● Step-mother + …: cha/ mẹ / anh/ chị/ em kế
Questions
● Who is …?
He/ she is my…?
● Is he/ she your …?
yes/ no
1 2 This is Mark
Number 1 is Mark’s grandpa
Number 2 is his grandma
Number 3 is his father
Number 4 is his mother
Number 5 is his uncle
Number 6 is his aunt
3 4 5 6 7&9 are his brothers
8&10 are his sisters
11 is his cousin
9 10 11
7 8
Tobe (is/ am/ are)
He is tall
S + is/ am/ are + tính từ mô tả người
She is short
S + is/ am/ are + tính từ mô tả người
She is fat
S + is/ am/ are + tính từ mô tả người
He is handsome
S + is/ am/ are + tính từ mô tả người
She is pretty/
beautiful
Tính từ mô tả vẻ bên ngoài
Tall (a) cao Middle-aged (a) trung niên
Short (a) thấp Beautiful (a) đẹp
Average height (a) cao vừa Pretty (a) xinh xắn
Thin/ slim (a) ốm Cute (a) dễ thương
Heavy/ fat (a) mập Handsome (a) đẹp trai
Average weight (a) vừa cân Good-looking (a) dễ nhìn
Young (a) trẻ
Old (a) già
In someone’s twenties: trong
độ tuổi hai mươi mấy
S + have/ has + đặc điểm
S + have/ has + đặc điểm
Long hair
S + have/ has + đặc điểm
Short hair
S + have/ has + đặc điểm
curly hair
S + have/ has + đặc điểm
straight hair
S + have/ has + đặc điểm
A pony tail
S + have/ has + đặc điểm
bangs
S + have/ has + đặc điểm
A braid
S + have/ has + đặc điểm
A beard
S + have/ has + đặc điểm
A moustache
S + have/ has + đặc điểm
Blond hair
S + have/ has + đặc điểm
Red hair
S + have/ has + đặc điểm
Brown hair
S + have/ has + đặc điểm
gray hair
S + have/ has + đặc điểm
black hair
S + have/ has + đặc điểm
Brown eyes
S + have/ has + đặc điểm
Blue eyes
S + have/ has + đặc điểm
Green eyes
S + have/ has + đặc điểm
black eyes
Đặc điểm
Hair styles Hair color
● Long: dài ● Blond: vàng
● Short: ngắn ● Red: đỏ
● Curly: xoăn hair ●
●
Brown: nâu hair
Straight: thẳng ● Gray: xám
● A pony tail: tóc đuôi ngựa ● Black: đen
● Bangs: tóc mái ngang
● A beard: râu quai hàm
Eye color
● ● Brown: nâu
A moustache: ria mép
● Blue: xanh dương
●
eyes
Green: xanh lá
● Black: đen
Question
● What does he/ she look like?
She/ he is …
She/ he has …
Have (v) có
Have là 1 trong những động từ thường
Người Mỹ Have
Người Anh Have got
S số nhiều + have + …
S số ít + has + …
S số nhiều + don’t +have + …
S số ít + doesn’t + have + …
(Wh-Q) + do/ does + S + have + …