Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
G4
2. cook (v) /kʊk/ nấu ăn 10. skip (v) /skɪp/ nhảy dây
(v) /pleɪ ðə pi
3. play the piano ˈænəʊ/ chơi đàn piano 11. play football (v) /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ chơi đá bóng
12. play (v) /pleɪ
4. play the guitar (v) /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/ chơi đàn ghi-ta chơi cầu lông
badminton ˈbædmɪntən/
5. ride (a bike) (v) /raɪd (ə baɪk)/ đạp xe 13. draw (v) /drɔː/ vẽ
6. ride (a horse) (v) /raɪd (ə hɔːs)/ cưỡi ngựa 14. dance (v) /dɑːns/ khiêu vũ, nhảy
7. roller skate (v) /ˈrəʊlə skeɪt/ trượt pa tanh 15. sing (v) /sɪŋ/ hát, ca hát
8. swim (v) /swɪm/ bơi 16. sport (n) /spɔːt/ thể thao
2. firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ : lính cứu hỏa 7. teach children /tiːtʃ ˈtʃɪldrən/ : dạy trẻ em
8. report the
3. reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ : phóng viên news /rɪˈpɔːt ðə njuːz/ : tường thuật tin tức
: người làm
4. gardener /ˈɡɑːdnə(r)/ vườn 9. grow flowers /ɡrəʊ ˈflaʊə(r)z/ : trồng hoa
5. writer /ˈraɪtə(r)/ : nhà văn 10. write stories /raɪt ˈstɔːriz/ : viết truyện
•Nói về khả năng làm gì trong tiếng anh với CAN
Nam I love writing stories. I have a special notebook where I write down all my
adventures. Sometimes, I even make comic books with my drawings and Writer
stories.
animals and superheroes. When I'm not drawing, I like collecting different artist
coloured pencils and markers.
Linh I love playing musical instruments like guitar and piano. My favourite thing
to do is write songs and play them for my friends. Music makes me feel musican
happy and calm.