chí
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):[ṯɕi˧ˀ˦] invalid IPA characters (ṯ)
- 中部方言(順化):[ṯɕɪj˩ˀ˧] invalid IPA characters (ṯ)
- 南部方言(西貢):[c̻ɪj˦ˀ˥]
漢越音
- 觗:chi, chí
- 岆:chí
- 輊:chí
- 銍:chí, trất
- 誌:chí
- 𡊏:chí
- 椳:ôi, chí
- 疐:trí, chí
- 躓:chí, chất
- 觯:chi, chí
- 識:chí, thức
- 挚:chí
- 实:thực, chí, thật
- 庢:thất, chí, trất
- 庤:trĩ, chí
- 摰:nghiệt, chí
- 礩:chí, chất
- 质:chí, chất
- 騭:chí, chất
- 𦤳:chí
- 倳:bôn, trị, trí, chí
- 踬:chí
- 𦤵:chí
- 𦤴:chí
- 鸷:chí
- 椵:gia, chí, giả
- 騺:chí
- 贽:chí, chuế
- 絰:điệt, chí
- 郅:chí, chất
- 织:xí, chức, chí
- 识:chí, thức
- 鋕:chí
- 織:xí, chức, chí
- 志:chí
- 楖:tức, chí, trất
- 鷙:trắc, chí
- 寘:trí, chí
- 剚:trị, tứ, trí, chí
- 痣:chí
- 懥:sý, sí, chí
- 俧:chi, chí
- 實:thực, thặc, chí, thậ, thật
- 懫:chí, chất
- 質:chí, chất
- 摯:nghiệt, xiết, chí
- 忮:kỉ, kỷ, kỹ, kĩ, chí
- 𡉰:chí
- 至:điệt, chí
- 贄:chí
- 致:trí, chí
- 觶:chi, chí
- 轾:chí
- 胾:trị, truy, chí
(常用字)
喃字
釋義
编辑- 志气
- 至
- 至极
- 至日
- 人质
- 掐