跳转到内容

𬻤

維基詞典,自由的多語言詞典

𬻤 U+2CEE4, 𬻤
中日韓統一表意文字-2CEE4
𬻣
[U+2CEE3]
中日韓統一表意文字擴展區F 𬻥
[U+2CEE5]

跨語言

[编辑]

漢字

[编辑]

𬻤一部+10畫,共11畫,部件組合

參考資料

[编辑]

岱依語

[编辑]

漢字

[编辑]

𬻤 (需要補充轉寫)

  1. đeng喃字

參考資料

[编辑]
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典]‎[1] (越南語),河内:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
  • Lương Bèn (2011年) Từ điển Tày-Việt [岱依語-越南語詞典]‎[[2][3]] (越南語),Thái Nguyên:Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

壯語

[编辑]

名詞

[编辑]

𬻤

  1. nding (紅(色))的方塊壯字