𬻤
外观
|
跨語言
[编辑]漢字
[编辑]參考資料
[编辑]- 萬國碼:U+2CEE4
岱依語
[编辑]漢字
[编辑]𬻤 (需要補充轉寫)
參考資料
[编辑]- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典][1] (越南語),河内:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
- Lương Bèn (2011年) Từ điển Tày-Việt [岱依語-越南語詞典][[2][3]] (越南語),Thái Nguyên:Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
壯語
[编辑]名詞
[编辑]𬻤
- nding (“紅(色)”)的方塊壯字