Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít herre herren
Số nhiều herrer herrene

herre

  1. L. Ông chủ, chủ nhân.
    forholdet mellom herre og tjener
    å være sin egen herre — Là người tự lập.
    å være situasjonens herre — Nắm vững tình hình.
    å være herre over seg selv — Tự làm chủ mình.
    Người phong nhã, tao nhã, đứng đắn.
    å oppfyre seg som en herre
  2. (Tôn) Chúa, Thiên chúa, Thượng đế.
    Herren vare med deg!
    Herrens bønn — Kinh lạy Cha.
    Hvor i herrens navn har du vært? — Trời ơi! Nãy giờ anh ở đâu?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa