scribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskrɑɪb/
Danh từ
sửascribe /ˈskrɑɪb/
- Người viết, người biết viết.
- Người sao chép bản thảo.
- (Kinh thánh) Người Do thái giữ công văn giấy tờ.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà luật học và thần học Do thái.
- (Như) Scriber.
Ngoại động từ
sửascribe ngoại động từ /ˈskrɑɪb/
Chia động từ
sửascribe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scribe | |||||
Phân từ hiện tại | scribing | |||||
Phân từ quá khứ | scribed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scribe | scribe hoặc scribest¹ | scribes hoặc scribeth¹ | scribe | scribe | scribe |
Quá khứ | scribed | scribed hoặc scribedst¹ | scribed | scribed | scribed | scribed |
Tương lai | will/shall² scribe | will/shall scribe hoặc wilt/shalt¹ scribe | will/shall scribe | will/shall scribe | will/shall scribe | will/shall scribe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scribe | scribe hoặc scribest¹ | scribe | scribe | scribe | scribe |
Quá khứ | scribed | scribed | scribed | scribed | scribed | scribed |
Tương lai | were to scribe hoặc should scribe | were to scribe hoặc should scribe | were to scribe hoặc should scribe | were to scribe hoặc should scribe | were to scribe hoặc should scribe | were to scribe hoặc should scribe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scribe | — | let’s scribe | scribe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skʁib/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scribe /skʁib/ |
scribes /skʁib/ |
scribe gđ /skʁib/
Tham khảo
sửa- "scribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)