Category:Winter War

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Guerra de Invierno; Vetrarstríðið; Perang Musim Sejuk; Winter War; د ژمې جګړه; Зимна война; Războiul de Iarnă; 冬季戰爭; Zimná vojna; радянсько-фінська війна; 冬季戰爭; Vintro-milito; 겨울 전쟁; Кеңес-Фин соғысы; Vintra milito; Зимска војна; Zimski rat; Caggey yn Gheuree; guerre d'Hiver; Zimski rat; हिवाळी युद्ध; Chiến tranh Liên Xô-Phần Lan; Ziemas karš; Winteroorlog; Зимски рат; Guerra de Inverno; 冬季战争; Өвлийн дайн; Finske vinterkrigen; vinterkrigen; SSRİ–Finlandiya müharibəsi (1939–1940); Ρωσοφινλανδικός πόλεμος του 1939; Talvõsõda; 冬季战争; tälvisuáti; Winter War; حرب الشتاء; Talvisota; 冬季戰爭; Cogadh an Gheimhridh; 冬季戰爭; téli háború; Guerra de Inverno; สงครามฤดูหนาว; Neguko Gerra; Žėimuos vaina; Guerra d'Iviernu; Guerra d'Hivern; Совет - Финляндия һуғышы (1939—1940); Winterkrieg; Совет-фин сугышы; Lufta e Dimrit; جنگ زمستان; 冬季戰爭; Winterkriich; Talvivoinu; 冬戦争; Winteroorlog; Зимски рат; wojna zimowa; Kôaⁿ-thiⁿ Chiàn-cheng; מלחמת החורף; Bellum Hiemale; Kış Savaşı; विंटर वार; 冬季战争; dálvesoahti; Vinterkrigen; Winter War; täʹlvv-väinn; பனிக்கால போர்; guerra d'inverno; Sovet-Finlyandiya urushi; ਵਿੰਟਰ ਵਾਰ; Talvesõda; Савецка-фінская вайна; Советско-финляндская война (1939—1940); савецка-фінляндская вайна; zimní válka; Խորհրդա-ֆիննական պատերազմ; Guèrra d'Ivèrn; Winterkrieg; Zimski rat; Winter War; Wanterkrich; Finska vinterkriget; Žiemos karas; zimska vojna; Digmaan ng Taglamig; شوروی-فنلاند ساواشی; talvisota; Perang Musim Dingin; Vita ya Umoja wa Kisovyeti dhidi ya Finland; Cogadh a' Gheamhraidh; Zimski rat; Ҷанги зимистон; 冬季战争; Guerra d'Hibierno; სსრკ-ფინეთის ომი; Guerra de Inverno; شەڕی زستان; guera de inverno; Araro’y Guarini; conflitto armato tra Finlandia ed Unione Sovietica; Finnország és a Szovjetunió első háborúja 1939-40-ben; stríð Finnlands og Sovétríkjanna 1939–1940; 1939년 제2차 세계 대전 당시 소련과 핀란드 사이에서 벌어진 전쟁; válečný konflikt mezi Finskem a Sovětským svazem z let 1939–1940; صراع عسكري بين الإتحاد السوفيتي وفنلندا أثناء الحرب العالمية الثانية; 1939-1940 guerra entre la Unió Soviètica i Finlàndia; 1939-1940 yılları arasında Finlandiya ile Sovyetler Birliği arasında geçen savaş; Krieg der Sowjetunion gegen Finnland (November 1939 bis März 1940); cuộc chiến giữa Liên Xô và Phần Lan từ năm 1939 đến năm 1940; Conflicto armado entre Finlandia y la Unión Soviética; bruņots konflikts starp PSRS un Somiju Otrā pasaules kara laikā; 1939-1940年芬蘭和蘇聯之間的戰爭; война между СССР и Финляндией (1939—1940); del 2. svetovne vojne, ki se je odvijal med Sovjetsko zvezo in Finsko v letih 1939 in 1940; 第二次世界大戦の勃発から3か月目にあたる1939年11月30日に、ソビエト連邦がフィンランドに侵攻した戦争; guerre entre la Finlande et l'Union soviétique, de fin 1939 à début 1940; conflito armado entre o Exército Vermelho e as Forças Armadas da Finlândia que durou de 1939 à 1940; perang antara Uni Soviet dan Finlandia dari tahun 1939 hingga 1940; napaść ZSRR na Finlandię w latach 1939–1940; מלחמה בין ברית המועצות לפינלנד בשנים 1939–1940; oorlog tussen de Sovjet-Unie en Finland in 1939–1940; Hərbi münaqişə; krig mellom Sovjetunionen og Finland 1939–1940; väpnad konflikt mellan Finland och Sovjetunionen 1939–1940; Suomen ja Neuvostoliiton välillä talvella 1939–1940 käyty sota; 1939–1940 war between the Soviet Union and Finland; milito inter Sovetunio kaj Finnlando, 1939–1940; brezel etre Finland hag URSS 1919-1940; 1939-1940年苏联和芬兰之间的战争; Guerra fino-soviética; Guerra entre Finlandia y la URSS; Guerra entre la URSS y Finlandia; Guerra ruso-finlandesa; Финская кампания; Советско-финская война 1939—1940 гг.; Третья советско-финская война; Советско-финская война 1939—1940 годов; Зимняя кампания; Зимняя война; Советско-финская война; Талвисота; Советско-финляндская война; Sowjetisch-finnischer Krieg; Finnisch-sowjetischer Winterkrieg; Finnischer Winterkrieg; Խորհրդա-ֆինլանդական պատերազմ; 俄芬戰爭; 蘇芬戰爭; 苏芬战争; 冬季战争; Finske vinterkrig; Den finske vinterkrig; Finlandskrigen; Winter War; Finlandiya Seferi; 第一次ソ・フィン戦争; Vinterkriget; Finländska vinterkriget; המלחמה הסובייטית-פינית; מלחמת רוסיה פינלנד; המלחמה הסובייטו-פינית; 105 kunnian päivää; Suomen Talvisota 1939-40; Suomen talvisota 1939–40; Suomen talvisota 1939-40; Sovetunia-Finnlanda Milito de 1939–1940; Sovetia-Finnlanda Milito de 1939–1940; sovětsko-finská válka; Guerra Russo-Finnica; Guerra Finno-Sovietica; Invasion de la Finlande pendant la Seconde Guerre mondiale; Guerre russo-finlandaise; Guerre russo-finnoise; Guerre soviéto-finnoise; Guerre d’hiver; Зімовая вайна; Савецка-фінская вайна (1939—1940); Зимова війна; Радянсько-фінська війна 1939-1940; Радянсько-фінська війна (1939—1940); Ο Ρωσο-φινλανδικός πόλεμος του 1939; Χειμερινός Πόλεμος; Guerra Ruso-Finlandesa; Guerra d'Ibierno; Совјетско-фински рат; Chiến tranh Xô - Phần; Chiến tranh mùa đông; Chiến tranh Liên Xô - Phần Lan; Chiến tranh Xô- Phần; Chiến tranh Liên Xô - Phần Lan 1940; Cuộc chiến mùa Đông; Chiến tranh Xô-Phần; 겨울전쟁; 제1차 소련-핀란드 전쟁; Guerra Russo-Finlandesa; Guerra do Inverno; Die Winteroorlog; Sowjetinval in Finland; Russies-Finse Oorlog; Sowjet inval in Finland; Sowjet-Finse Oorlog; Sowjetoorlog in Finland; Fins-Russiese Winteroorlog; Winter oorlog; Finse Winteroorlog; TSRS-Suomijos karas; Sovjetsko-finska vojna; Sovietsko-fínska vojna; Războiului de iarnă; Den finske vinterkrigen; Vinterkrigen; Den fyrste finske vinterkrigen; Finske vinterkrig; สงครามโซเวียต-ฟินแลนด์; สงครามรัสเซีย-ฟินแลนด์; Talvisota; wojna radziecko-fińska 1939-1940; wojna zimowa 1939-1940; wojna sowiecko-fińska; Talvisota; Sovet-fin müharibəsi; SSRİ-Finlandiya müharibəsi; Perang Soviet-Finlandia; Perang Rusia-Finlandia; Guerra d’Hivern; Съветско-финландска война; Зимната война; Съветско-финска война; ომი-გაგრძელება; ზამთრის ომი; Soviet–Finnish War 1939–1940; Soviet–Finland War 1939–1940; Russo–Finnish War 1939–1940; Finno-Russian War 1939–1940; الحرب السوفيتية الفنلندية الأولى; Brezel finland-soviedat 1939-1940; Brezel ar goañv; 苏芬战争</nowiki>
Chiến tranh Liên Xô-Phần Lan 
cuộc chiến giữa Liên Xô và Phần Lan từ năm 1939 đến năm 1940
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị tríPhần Lan
Gồm có
  • battles at the Karelian Isthmus during the Winter War
Ngày bắt đầu
  • 30 tháng 11 năm 1939
Ngày kết thúc
  • 13 tháng 3 năm 1940
Sự kiện quan trọng
Phần kế trước của
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q134949
định danh GND: 4154442-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85116032
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12331283w
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 29411
định danh NKC: ph125882
BabelNet ID: 02752887n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007548647705171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
Deutsch: Winterkrieg (1939–1940)
English: Winter War (1939–1940)
Suomi: Talvisota (1939–1940)
Svenska: Finska vinterkriget (1939–1940)
العربية : حرب الشتاء (1939–1940)

Thể loại con

Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.

Trang trong thể loại “Winter War”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Winter War”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 366 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)