Zum Inhalt springen

ong

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch
Một con ong mật

Aussprache:

IPA: [ʔawŋ͡m˧˧]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] behaartes, fliegendes Insekt aus der Ordnung der Hautflügler; Biene

Sinnverwandte Wörter:

[1] ong bắp cày, ong vò vẽWespe

Oberbegriffe:

[1] côn trùng

Unterbegriffe:

[1] ong mậtHonigbiene

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] ong bắp cày, ong đốt, ong nhện, ong nội, mật ong, tảng ong

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ong
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ong
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 289.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 869.