𬍄 U+2C344, 𬍄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C344
𬍃
[U+2C343]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬍅
[U+2C345]

Translingual

edit

Han character

edit

𬍄 (Kangxi radical 94, +11, 14 strokes, cangjie input 大竹戈木木 (KHIDD), composition )

References

edit

Tày

edit

Noun

edit

𬍄 (transliteration needed)

  1. Nôm form of ma (dog).

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Zhuang

edit

Noun

edit

𬍄

  1. Sawndip form of ma