Category:Vietnamese adverbs
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that modify clauses, sentences and phrases directly.
- Category:Vietnamese degree adverbs: Vietnamese adverbs that express a particular degree to which the word they modify applies.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 2 subcategories, out of 2 total.
D
- Vietnamese degree adverbs (0 c, 9 e)
H
- Vietnamese adverbs in Han script (0 c, 62 e)
Pages in category "Vietnamese adverbs"
The following 200 pages are in this category, out of 944 total.
(previous page) (next page)2
B
- ba bảy hai mốt ngày
- ba chân bốn cẳng
- bạ
- bạc nhược
- bán sống bán chết
- bán trú
- bang bang
- bao
- bao giờ
- bao lâu
- bao xa
- bạo
- bạt mạng
- bay
- bằng mọi giá
- bằng niềm tin
- bập bõm
- bất chợt
- bất đắc dĩ
- bất đắc kì tử
- bất đồ
- bất giác
- bất kể
- bất nhã
- bất quá
- bất tất
- bất thình lình
- bất tử
- bây giờ
- bấy giờ
- bấy lâu
- bèn
- bét
- bệt
- biết bao
- biết đâu
- biết mấy
- bình nhật
- bình sinh
- bình thường
- bis
- bỏ mẹ
- bỏm bẻm
- bon bon
- bổ
- bộ
- bội phần
- bốn bề
- bỗng
- bỗng chốc
- bỗng dưng
- bỗng nhiên
- bộp chộp
- bởi thế
- bởi vậy
- bù đầu
- bù lu bù loa
- buộc lòng
- buốt
- bữa nay
- bươm
C
- cà chớn
- cà trật cà vuột
- cả ngày
- cả thảy
- các kiểu
- cách đây
- càng
- cao độ
- căm căm
- cặm cụi
- căn bản
- cầm bằng
- cầm cập
- cầm chừng
- cấm
- cẩn cáo
- cấp tốc
- cật lực
- chà bá
- chả
- chan hòa
- chang chang
- chanh chua
- chay
- chắc
- chắc chắn
- chắc hẳn
- chắc như đinh đóng cột
- chăm chú
- chằm chằm
- chăng
- chẳng
- chẳng bao lâu
- chẳng chóng thì chầy
- chẳng hạn
- chẳng lẽ
- chẳng mấy chốc
- chẳng qua
- chẳng thà
- chặt chẽ
- chậm rãi
- chân không
- chân ướt chân ráo
- chật vật
- chễm chệ
- chết
- chết sống
- chết tươi
- chi
- chỉ
- chỉ ... thôi
- chỉ thiên
- chí
- chí chết
- chí choé
- chí ít
- chí thú
- chí tử
- chiếu lệ
- chỉn
- chỉn chu
- chình ình
- chính
- chính ra
- chính xác
- chịt
- cho hay
- cho nên
- choàng
- chòng chọc
- chóng
- chóng vánh
- chốc chốc
- chơ vơ
- chợt
- chu đáo
- chu tất
- chu toàn
- chù vù
- chủ yếu
- chua chát
- chùa
- chúa
- chung quy
- chung thuỷ
- chung thủy
- chụt
- chuyển giới
- chừ
- chưa hề
- chửa
- chừng
- chừng nào
- có
- có điều
- có khi
- có lẽ
- có thể
- cóc nhảy
- còn
- công phu
- cơ bản
- cơ hồ
- cỡ
- cơm bữa
- cùng nhau
- cũng
- cũng như
- cụng
- cuối cùng
- cực
- cực chẳng đã
- cực kì
- cực kỳ
- cương trực