số tự nhiên
Vietnamese
editEtymology
editsố (“number”) + tự nhiên (“nature”), calque of Chinese 自然數/自然数 (tự nhiên số)
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [so˧˦ tɨ˧˨ʔ ɲiən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ tɨ˨˩ʔ ɲiəŋ˧˧] ~ [sow˨˩˦ tɨ˨˩ʔ ɲiəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ tɨ˨˩˨ ɲiəŋ˧˧] ~ [sow˦˥ tɨ˨˩˨ ɲiəŋ˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)