viên
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [viən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [viəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [viəŋ˧˧] ~ [jiəŋ˧˧]
- Homophone: Viên
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
editSino-Vietnamese word from 員.
Suffix
editviên
- member
- tổ viên ― a student member of a class's subdivision
Classifier
editviên
- (history) indicates government workers
Derived terms
edit- biên tập viên (編輯員)
- chuyên viên lưu trữ (專員留貯)
- chuyên viên (專員)
- cổ động viên (鼓動員)
- cổ động (鼓動)
- công tố viên (公訴員)
- Đảng viên (黨員)
- đảng viên (黨員)
- điện thoại viên (電話員)
- Đoàn viên (團員)
- Đội viên (隊員)
- đồng ứng cử viên (同應舉員)
- động viên (動員)
- giáo viên (教員)
- học viên (學員)
- hội viên (會員)
- huấn luyện viên (訓練員)
- hướng dẫn viên (向引員)
- kĩ thuật viên (技術員)
- kiểm sát viên (檢察員)
- nghị viên (議員)
- nhân viên (人員)
- phái viên (派員)
- phát ngôn viên (發言員)
- phóng viên (訪員)
- quan viên (官員)
- sinh viên (生員)
- thanh tra viên (清查員)
- thành viên (成員)
- thông dịch viên (通譯員)
- thuộc viên (屬員)
- tiếp viên (接員)
- tuỳ viên (隨員)
- uỷ viên (委員)
- ứng cử viên (應舉員)
- ứng viên (應員)
- vận động viên (運動員)
- viên chức (員職)
- viên ngoại (員外)
Etymology 2
editNon-Sino-Vietnamese reading of Chinese 丸 (SV: hoàn).
Verb
editviên
Classifier
editviên
- Indicates small, solid things, such as bricks (gạch), pills (thuốc), tiles (ngói), bullets (đạn), etc.
Derived terms
edit- bò viên (“beef meatballs”)
Etymology 3
editSino-Vietnamese word from 園.
Compound part
editviên
Derived terms
editEtymology 4
editSino-Vietnamese word from 圓. Doublet of nguyên (“yuan”), yên (“yen”), and uôn (“won”).
Adjective
editviên
Derived terms
editSee also
editCategories:
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with homophones
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese suffixes
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese classifiers
- vi:History
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese verbs
- Vietnamese compound parts
- Vietnamese doublets
- Vietnamese adjectives