𬍄
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𬍄 (Kangxi radical 94, 犬+11, 14 strokes, cangjie input 大竹戈木木 (KHIDD), composition ⿰犭麻)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𬍄 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Zhuang
[edit]Noun
[edit]𬍄