Jump to content

bỉ

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

Borrowed from Vietnamese .

Verb

[edit]

bỉ

  1. to clog; unable to get out
    Synonym: tinh
    bỉ xu khêmto be in a fix (literally, “to be clogged at the needle's eye”)
    đăng bỉclogged nose

Etymology 2

[edit]

Noun

[edit]

(classifier tua) bỉ

  1. butterfly
    bỉ bươn slamMarch butterflies
  2. moth
    mòn, quéng, đoắc, bỉsilkworm, cocoon, pupa, moth
    bỉ mọnsilk moth
    slắn bặng bỉ phủto shrivel like a male moth
Derived terms
[edit]

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

bỉ

  1. to despise, to slight
    những điều ham muốn ấy thật đáng bỉsuch desires are despicable indeed