bỉ
Appearance
See also: Appendix:Variations of "bi"
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓi˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓi˨˦]
Etymology 1
[edit]Borrowed from Vietnamese bí.
Verb
[edit]bỉ
- to clog; unable to get out
- Synonym: tinh
- bỉ xu khêm ― to be in a fix (literally, “to be clogged at the needle's eye”)
- đăng bỉ ― clogged nose
Etymology 2
[edit]Noun
[edit](classifier tua) bỉ
- butterfly
- bỉ bươn slam ― March butterflies
- moth
- mòn, quéng, đoắc, bỉ ― silkworm, cocoon, pupa, moth
- bỉ mọn ― silk moth
- slắn bặng bỉ phủ ― to shrivel like a male moth
Derived terms
[edit]References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 鄙.
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]bỉ
Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày terms borrowed from Vietnamese
- Tày terms derived from Vietnamese
- Tày lemmas
- Tày adjectives
- Tày terms with usage examples
- Tày nouns classified by tua
- Tày nouns
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese terms with usage examples