Page iThempleti:Modul:Infobox/styles.css has no content.
IViyethina Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Socialist Republic of Vietnam Việt Nam République socialiste du Vietnam |
---|
|
|
|
|
Tiến quân ca (en) |
|
Inhlokodolobha | Hanoi (en) |
---|
Prime Minister of Vietnam (en) | Phạm Minh Chính (en) |
---|
Tehlukahlukano |
- Bắc Ninh, Hà Nam (en) , Hải Dương (en) , Hưng Yên (en) , Nam Định (en) , Ninh Bình (en) , Thái Bình (en) , Vĩnh Phúc (en) , Hanoi (en) , Haiphong (en) , Hà Tĩnh (en) , Nghệ An (en) , Quảng Bình (en) , Quảng Trị (en) , Thanh Hóa (en) , Thừa Thiên Huế (en) , Bắc Giang (en) , Bắc Kạn (en) , Cao Bằng (en) , Hà Giang (en) , Lạng Sơn (en) , Lào Cai (en) , Phú Thọ (en) , Quảng Ninh (en) , Thái Nguyên (en) , Tuyên Quang (en) , Yên Bái (en) , Điện Biên (en) , Hòa Bình (en) , Lai Châu (en) , Sơn La (en) , Đắk Lắk (en) , Đắk Nông (en) , Gia Lai (en) , Kon Tum (en) , Lâm Đồng (en) , Bình Định (en) , Khánh Hòa (en) , Phu Yen (en) , Quảng Nam (en) , Quảng Ngãi (en) , Da Nang (en) , Bà Rịa-Vũng Tàu (en) , Bình Dương (en) , Bình Phước (en) , Bình Thuận (en) , Đồng Nai (en) , Ninh Thuận (en) , Tây Ninh (en) , Ho Chi Minh City, An Giang (en) , Bạc Liêu province (en) , Bến Tre (en) , Cà Mau (en) , Đồng Tháp (en) , Hậu Giang (en) , Kiên Giang (en) , Long An (en) , Sóc Trăng (en) , Tiền Giang (en) , Trà Vinh (en) , Vĩnh Long (en) and Cần Thơ (en)
|
---|
|
Tinkhalo | Koordenatuak: falta la latitud
|
---|
|
Indzawo | 331,690 km² |
---|
Imincele | IShayina, IKhambodiya and ILawoso |
---|
Highest point | Fansipan (en) |
---|
|
Linani leBantfu | 96,208,984 (Mabasa 1, 2019) |
---|
Density | 290.06 hab/km² |
---|
Tilwimi letisemtsetfweni | Vietnamese (en) |
---|
Time zone | UTC+07:00 (en) and Asia/Ho_Chi_Minh (en) |
---|
Plate code | VN |
---|
vietnam.gov.vn and chinhphu.vn |
IViyethina - IRiphabhulikhi yeNingizimu Ashiya. Imincele iShayina, iKhambodiya, iLawoso.
- Inhlokodolobha: Hanoi.
- Tehlukahlukano: 63
- Linani lebantfu: 94.569.072 (2016).
- Bukhulu belive: 331.230 km².