Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Beautify"
Câu ví dụ sử dụng "Beautify"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với beautify.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Những câu hỏi khác về "Beautify"
Q:
she is very beautify cái này nghe có tự nhiên không?
A:
check the grammar ☺️
Q:
The more she gets older the more she gets beautify
I need the correct sentence cái này nghe có tự nhiên không?
I need the correct sentence cái này nghe có tự nhiên không?
A:
"The older she is, the more beautiful she becomes"
Q:
to beautify our environment cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
beautify skin cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Beautiful skin
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
beautify
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我累了
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với đạt.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 子どもがインフルエンザ などの病気 にかかってお医者 さんに学校 に 行ってはいけないと言 われたら、学校を...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は社長と喧嘩をしました。 その場を見た実習生は驚きました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 沒有我只是想叫你而已哈哈哈
Các câu hỏi được gợi ý