Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Chati"
Bản dịch của"Chati"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? me chati hu ki ye form fill kru but papa ko psnd nahi ye job....
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? chati kuch hu..hota kuch aur hain
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
chati
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 吃饭
- Từ này Nicole chia sẻ chuyến thăm bảo tàng tư liệu lịch sử này mang ý nghĩa rất lớn đối với bản t...
- Từ này hữu tài vô hạnh có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What does “ chịu “mean
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. He kissed me on the nape! 2. His armpits are a bit s...
Các câu hỏi được gợi ý