Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Cheiro"
Bản dịch của"Cheiro"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? cheiro
A:
A smell
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? -Tem cheiro de que?
-estado de relaxamento (should it be relaxing state?)
-o cheiro ficou mais forte
-estado de relaxamento (should it be relaxing state?)
-o cheiro ficou mais forte
A:
- How does it smell?
- Like relaxing status (??)
- It got stronger
- Like relaxing status (??)
- It got stronger
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? cheiro de canela
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? cheiro
A:
smell
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? cheiro de cachorro quente...
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
cheiro
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý