Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Filled"
Những câu hỏi khác về "Filled"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Disappointed
Excited
Filled
Advised
.
Excited
Filled
Advised
.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Filled Up.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm Filled.
A:
Filled = enchido
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
filled
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. He laid the book aside and listened to his children....
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 怎么说
- Một người Nhật mong muốn làm việc trong một nhóm Việt Nam Tôi viết đúng chưa?
- ngoại hình 是“外表、外貌”或“容貌”的意思吗? ngoại hình có nghĩa là “appearance” trong tiếng Anh đúng không?
- Từ này ngoại hình có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa hối và vội ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1- Cheers (toasting) 2- Congratulations 3- Merry Chri...
Các câu hỏi được gợi ý