Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Jindi"
Bản dịch của"Jindi"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? jindi ek jang hai
A:
Life is a battle.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? jindi ek safar hai suhana jha kal Kiya ho kisne jana
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? jindi ek race hai agr aap nhi baagoge to aapki life kutte ki tra hogi
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
jindi
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý