Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Liye"
Câu ví dụ sử dụng "Liye"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với mere liye ek cup chai layo.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Liye"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mere liye kya khreed kar laye ho
A:
What did you bought for me?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mere liye mere husband or beta bohot hi khasa hai...dono meri Jaan hai....Mai dono ko bohot Chahta hu
A:
My husband and my son are very dear to me. They’re my life. I love them a lot.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Mere liye chaay banao
A:
@asmaaftab123 .. make a tea for me
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mere liye chhota sa ek bag la sakta kya?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mere liye khana lana
A:
bring food for me
Những câu hỏi khác về "Liye"
Q:
is liye main apko koi response nhi de pa rha hu last Friday se.
cái này nghe có tự nhiên không?
cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Most of this isn’t even English
Q:
Mere liye Garma garm chaye lao abhi
A:
Bring a piping hot tea for me right now.
Q:
mere liye sabkuch sikna bahut difficult honga
A:
It's very difficult to learn everything for me
Q:
Mere liye achhasa kam dhud dona
A:
Thanks dipikjodha
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
liye
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý