Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Millones"
Bản dịch của"Millones"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? millones de personas
A:
Millions of people
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? millones de adolescentes en el mundo sufren terribles accidentes por no fijarse a donde caminan por estar pegados al teléfono... ahora, vas a considerar ver hacia tú alrededor?
A:
Millions of teenagers in the world suffer terrible accidents for not looking where they're walking because they're glued to their phones. Now, are you going to consider looking around you?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? millones y millones se pierden cada día
A:
Millions and millions get lost every day.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
millones
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我累了
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với đạt.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 子どもがインフルエンザ などの病気 にかかってお医者 さんに学校 に 行ってはいけないと言 われたら、学校を...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は社長と喧嘩をしました。 その場を見た実習生は驚きました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 沒有我只是想叫你而已哈哈哈
Các câu hỏi được gợi ý