Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Otokoyamome"
Bản dịch của"Otokoyamome"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Otokoyamome
A:
From dictionary:
widower, divorced man not remarried, (long-term) bachelor
widower, divorced man not remarried, (long-term) bachelor
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
otokoyamome
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này What does "vạn sự như ý" mean? Or specifically, the words: "vạn sự" and "như ý" có nghĩa ...
- Từ này Anh làm việc của anh trước đi có nghĩa là gì?
- Khi nào người Việt thường dùng [Chạy trốn] và khi nào người Việt thường dùng [Bỏ chạy]? Sắc thái ...
- Từ này Nói zì zã có nghĩa là gì?
- Từ này Cung hỉ phát tài hả có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Khi nào người Việt thường dùng [Chạy trốn] và khi nào người Việt thường dùng [Bỏ chạy]? Sắc thái ...
Các câu hỏi được gợi ý
- I know that "새해 복 많이 받으세요" means "happy new year" but can you give me the literal translation ple...
- what does 촘 mean and how to use it in a sentence?
- Từ này 扣逼 có nghĩa là gì?
- Từ này 男 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...