Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Ratification"
Ý nghĩa của "Ratification" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
ratifications có nghĩa là gì?
A:
Making a treaty, agreement, or consent valid by giving a formal consent or by signing
Câu ví dụ sử dụng "Ratification"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ratification .
A:
Ratification is an official word, which describes the confirmation process.
For example:
the ratification (validation; confirmation) of agreement.
It is usually used in official speeches, documents, literature etc.
For example:
the ratification (validation; confirmation) of agreement.
It is usually used in official speeches, documents, literature etc.
Latest words
ratification
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý