Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Resulta"
Bản dịch của"Resulta"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Resulta que, for example : resulta que está en camino
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? resulta que (resulta que es el hermano de un amigo, resulta que es vegano, resulta que es policia, etc)
A:
"it turns out that", por ejemplo "it turns out that he's the brother of a friend"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? me resulta difícil poder esperar
A:
I find it hard to wait or It’s hard for me to wait
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? "me resulta difícil decir esto"
A:
"It's hard for me to say this"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? resulta que
A:
it turns out that
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
resulta
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 不知道
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. Grandpa and I dug up some potatoes and brought them ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. If you click on this URL, you can get to that floris...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. A piece of food got caught in my throat, and I was u...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. The coast guard warned fishermen about the possibili...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa hối và vội ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1- Cheers (toasting) 2- Congratulations 3- Merry Chri...
Các câu hỏi được gợi ý