Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Revisar"
Bản dịch của"Revisar"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ¿Puedes revisar mi tarea, por favor?
A:
“May you look over my homework” sounds weird and no one says it in colloquial speech. It’s like saying “may you pass me the pencil” you just can pass the pencil or can you pass the pencil or please pass the pencil
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? déjeme revisar su archivo
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? revisar
A:
check
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? revisar
A:
Look, check revise.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? señorita, podría revisar mi pasaporte por favor?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
revisar
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Làm bắp Does it mean do a small job? có nghĩa là gì?
- Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy. đâu 〜 đó đâu 〜 đấy これはどういう意味ですか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Birds of a feather flock together
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あの時、私たち会えてたらよかったね
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? その時、私とあなたがお会いできればよかったですね
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý