Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Thst"
Ý nghĩa của "Thst" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
thst có nghĩa là gì?
A:
that*
Bản dịch của"Thst"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? What's thst
A:
What is that? Or What's that?
Những câu hỏi khác về "Thst"
Q:
He secretely told me that
He told me thst in secret
are they synonymous?
He told me thst in secret
are they synonymous?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
i'm concerned thst you fail the job interview cái này nghe có tự nhiên không?
A:
I'm concerned that you failED the job interview.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
thst
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- 1) Em chưa bao giờ đến Mỹ. 2) Em chưa đến Mỹ bao giờ. Câu nào đúng vậy?
- Từ này đấy có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1.She bowed to the audience before she left the stage. ...
- Từ này Tôi chờ chị để về cùng có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Ừ What does it mean ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. I believe ghosts actually exist. 2. His father faile...
- Đâu là sự khác biệt giữa cái canh và cái súp ?
- Khi lần đầu gặp một người có chức vụ cao (như CEO, bộ trưởng, đại sứ, v.v.) nhưng không biết tuổi...
Các câu hỏi được gợi ý