Úrvalsdeild 1989
Giao diện
Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1989.
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Có 10 đội tham gia, và KA giành chức vô địch. Hörður Magnússon của FH là vua phá lưới với 12 bàn thắng.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | KA (C) | 18 | 9 | 7 | 2 | 29 | 15 | +14 | 34 |
2 | FH | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 17 | +10 | 32 |
3 | Fram | 18 | 10 | 2 | 6 | 22 | 16 | +6 | 32 |
4 | KR | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 22 | +6 | 29 |
5 | Valur | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 15 | +6 | 28 |
6 | ÍA | 18 | 8 | 2 | 8 | 20 | 21 | -1 | 26 |
7 | Þór | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 |
8 | Víkingur | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 17 |
9 | Fylkir (R) | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 |
10 | Keflavík (R) | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 15 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1988-89 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1989-90