Bước tới nội dung

166

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
166 trong lịch khác
Lịch Gregory166
CLXVI
Ab urbe condita919
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4916
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat222–223
 - Shaka Samvat88–89
 - Kali Yuga3267–3268
Lịch Bahá’í−1678 – −1677
Lịch Bengal−427
Lịch Berber1116
Can ChiẤt Tỵ (乙巳年)
2862 hoặc 2802
    — đến —
Bính Ngọ (丙午年)
2863 hoặc 2803
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−118 – −117
Lịch Dân Quốc1746 trước Dân Quốc
民前1746年
Lịch Do Thái3926–3927
Lịch Đông La Mã5674–5675
Lịch Ethiopia158–159
Lịch Holocen10166
Lịch Hồi giáo470 BH – 469 BH
Lịch Igbo−834 – −833
Lịch Iran456 BP – 455 BP
Lịch Julius166
CLXVI
Lịch Myanma−472
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch710
Dương lịch Thái709
Lịch Triều Tiên2499

Năm 166 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]