54 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 54 TCN LIII TCN |
Ab urbe condita | 700 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4697 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 3–4 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3048–3049 |
Lịch Bahá’í | −1897 – −1896 |
Lịch Bengal | −646 |
Lịch Berber | 897 |
Can Chi | Bính Dần (丙寅年) 2643 hoặc 2583 — đến — Đinh Mão (丁卯年) 2644 hoặc 2584 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −337 – −336 |
Lịch Dân Quốc | 1965 trước Dân Quốc 民前1965年 |
Lịch Do Thái | 3707–3708 |
Lịch Đông La Mã | 5455–5456 |
Lịch Ethiopia | −61 – −60 |
Lịch Holocen | 9947 |
Lịch Hồi giáo | 696 BH – 695 BH |
Lịch Igbo | −1053 – −1052 |
Lịch Iran | 675 BP – 674 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −691 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 491 |
Dương lịch Thái | 490 |
Lịch Triều Tiên | 2280 |
Năm 54 TCN là một năm trong lịch Julius.