Calculating Infinity
Giao diện
Calculating Infinity | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của The Dillinger Escape Plan | ||||
Phát hành | 28 tháng 11 năm 1999 | |||
Thu âm | Tháng 3, 4, 6 1999 tại Trax East Studios, NJ | |||
Thể loại | Mathcore, experimental metal | |||
Thời lượng | 37:27 | |||
Hãng đĩa | Relapse Records, Hydra Head Records (HH666-43) | |||
Sản xuất | Steve Evetts, Benjamin Weinman, Chris Pennie | |||
Thứ tự album của The Dillinger Escape Plan | ||||
|
Đánh giá chuyên môn | |
---|---|
Nguồn đánh giá | |
Nguồn | Đánh giá |
Allmusic | [1] |
Sputnikmusic | [2] |
Calculating Infinity là album phòng thu đầu tay của ban nhạc mathcore người Mỹ The Dillinger Escape Plan, phát hành vào tháng 11 năm 1999 bởi Relapse Records. Calculating Infinity cho thấy ban nhạc thực hiện các nhạc phẩm nặng và kỹ thuật hơn. Đây là album dài duy nhất của The Dillinger Escape Plan với hát chính là Dimitri Minakakis. Album này được xem là một cột mốc của mathcore.
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các ca khúc được viết bởi Ben Weinman và Dimitri Minakakis, trừ khi có ghi chú
Track 11 "Variations On A Cocktail Dress" kết thúc ở 2:16. Sau đó là ba phút im lặng, và kết thúc bằng một track ẩn trong 2:39 còn lại.
STT | Nhan đề | Thời lượng |
---|---|---|
1. | "Sugar Coated Sour" | 2:24 |
2. | "43% Burnt" (Weinman) | 4:31 |
3. | "Jim Fear" | 2:22 |
4. | "*#.." (Chris Pennie) | 2:41 |
5. | "Destro's Secret" | 1:56 |
6. | "The Running Board" | 3:22 |
7. | "Clip the Apex...Accept Instruction" | 3:29 |
8. | "Calculating Infinity" (Weinman) | 2:02 |
9. | "4th Grade Dropout" | 3:36 |
10. | "Weekend Sex Change" (Pennie, Weinman) | 3:12 |
11. | "Variations on a Cocktail Dress" | 7:55 |
Thành phần tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]- The Dillinger Escape Plan
- Dimitri Minakakis – hát chính
- Ben Weinman – lead guitar, bass, bộ tổng hợp
- Brian Benoit – rhythm guitar
- Chris Pennie – trống
- Sản xuất
- Ben Weinman – sản xuất
- Chris Pennie – sản xuất
- Adam Doll – liner notes
- Alan Douches – master
- Steve Evetts – sản xuất, kỹ thuật
- Aaron Harris – phụ tá
- Jason Hellmann – phụ tá
- Matthew F. Jacobson – sản xuất phụ
- Adam Peterson – đồ họa bìa đĩa