Grandfontaine, Doubs
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Grandfontaine | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Doubs |
Quận | Besançon |
Tổng | Boussières |
Liên xã | Pays de Pierrefontaine–Vercel |
Xã (thị) trưởng | François Lopez (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 224–295 m (735–968 ft) |
Diện tích đất1 | 5,68 km2 (2,19 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 1.119 |
- Mật độ | 197/km2 (510/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 25287/ 25320 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Grandfontaine là một xã của tỉnh Doubs, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 342 | 476 | 898 | 1070 | 1111 | 1119 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Dân số ước tính vào năm 2004 là 1381 người.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE (tiếng Anh)
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine (tiếng Anh)