Gymnocalycium
Giao diện
Gymnocalycium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Core eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Cactaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cactoideae |
Tông (tribus) | Trichocereeae |
Chi (genus) | Gymnocalycium Pfeiff. ex Mittler |
Loài | |
Khoảng 70 loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Brachycalycium Backeb. |
Gymnocalycium là một chi xương rồng Nam Mỹ. Tên của chi Gymnocalycium (từ tiếng Hy Lạp, "calyx trần trụi") chỉ nụ hoa không có lông hoặc gai.
Khu vực phân bố chính ở Argentina, một phần Uruguay, Paraguay, nam Bolivia và một phần Brazil. Phần lớn các loài đều có kích thước nhỏ từ 4 đến 15 cm. Trong ngành trồng cây cảnh, chúng khá phổ biến và hoa thường có màu tươi thắm. Khi nhiệt độ dưới 10 °C (50 °F) phải trồng chúng dưới kính với hệ thống sưởi ấm.[1]
Loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Gymnocalycium alboareolatum
- Gymnocalycium amerhauseri
- Gymnocalycium andreae
- Gymnocalycium anisitsii
- Gymnocalycium baldianum
- Gymnocalycium bayrianum
- Gymnocalycium berchtii
- Gymnocalycium bodenbenderianum
- Gymnocalycium bruchii
- Gymnocalycium calochlorum
- Gymnocalycium capillaense
- Gymnocalycium castellanosii
- Gymnocalycium chiquitanum
- Gymnocalycium denudatum
- Gymnocalycium erinaceum
- Gymnocalycium eurypleurum
- Gymnocalycium fischeri
- Gymnocalycium gibbosum
- Gymnocalycium glaucum
- Gymnocalycium horstii
- Gymnocalycium hossei
- Gymnocalycium kieslingii
- Gymnocalycium kroenleinii
- Gymnocalycium marsoneri
- Gymnocalycium mesopotamicum
- Gymnocalycium mihanovichii
- Gymnocalycium monvillei
- Gymnocalycium mostii
- Gymnocalycium neuhuberi
- Gymnocalycium nigriareolatum
- Gymnocalycium nova
- Gymnocalycium ochoterenae
- Gymnocalycium oenanthemum
- Gymnocalycium paraguayense
- Gymnocalycium pflanzii
- Gymnocalycium pugionacanthum
- Gymnocalycium quehlianum
- Gymnocalycium ragonesei
- Gymnocalycium reductum
- Gymnocalycium rhodantherum
- Gymnocalycium ritterianum
- Gymnocalycium robustum
- Gymnocalycium saglionis
- Gymnocalycium schickendantzii
- Gymnocalycium schroederianum
- Gymnocalycium spegazzinii
- Gymnocalycium stellatum
- Gymnocalycium stenopleurum
- Gymnocalycium striglianum
- Gymnocalycium taningaense
- Gymnocalycium uebelmannianum
- Gymnocalycium uruguayense
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]-
Loài Gymnocalycium từ vườn thực vật Liberec
-
Gymnocalycium từ vườn thực vật Liberec botanical garden
-
Gymnocalycium từ vườn thực vật Liberec botanical garden
-
Gymnocalycium mihanovichii nở hoa
-
Gymnocalycium baldianum nở hoa
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ RHS A-Z encyclopedia of garden plants. United Kingdom: Dorling Kindersley. 2008. tr. 1136. ISBN 1405332964.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Gymnocalycium.
Wikispecies có thông tin sinh học về Gymnocalycium