Kamiya Yuta
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuta Kamiya | ||
Ngày sinh | 24 tháng 4, 1997 | ||
Nơi sinh | Yamagata, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ehime FC | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2014–2015 | Trường Trung học Aomori Yamada | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Shonan Bellmare | 21 | (0) |
2018– | → Ehime FC (mượn) | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017– | U-23 Nhật Bản | 3 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 |
Yuta Kamiya (神谷 優太 Kamiya, Yuta , sinh ngày 24 tháng 4 năm 1997 ở Yamagata, Yamagata) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Ehime FC.[1]
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 22 tháng 2 năm 2018.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2016 | Shonan Bellmare | J1 League | 14 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 |
2017 | J2 League | 7 | 0 | 2 | 0 | – | 9 | 0 | ||
Tổng | 21 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 28 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “神谷優太:湘南ベルマーレ:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2016.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 212 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Ehime FC
- Kamiya Yuta tại J.League (tiếng Nhật)
- Profile at Shonan Bellmare Lưu trữ 2016-08-31 tại Wayback Machine