Bước tới nội dung

Serie A 1993–94

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Serie A
Mùa giải1993–94
Thời gian29 tháng 8 năm 1993 – 1 tháng 5 năm 1994
Vô địchMilan
(lần thứ 14)
Xuống hạngPiacenza
Udinese
Atalanta
Lecce
Champions LeagueMilan
Cup Winners' CupSampdoria
UEFA CupJuventus
Lazio
Parma
Napoli
Internazionale
Số trận đấu306
Số bàn thắng741 (2,42 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiGiuseppe Signori
(23 bàn thắng)

Serie A 1993–94 đã được Milan giành chiến thắng, là danh hiệu thứ 14 cho rossoneri và là danh hiệu thứ ba liên tiếp của họ, được bổ sung bởi vinh quang tại UEFA Champions League. Đây là một mùa giải đáng thất vọng đối với Internazionale, khi họ chỉ về đích ở vị trí thứ 13 và tránh được nguy cơ xuống hạng chỉ với một điểm, nhưng họ đã bù đắp cho điều này bằng cách giành được Cúp UEFA. Piacenza, Udinese, AtalantaLecce đều xuống hạng. Milan đã giành Scudetto trong trận đấu áp chót với Udinese. AC Milan cũng lập kỷ lục chưa từng có khi bảo vệ danh hiệu bằng cách chỉ ghi được 36 bàn thắng, thấp nhất trong lịch sử Serie A.

Đây là mùa giải cuối cùng mà mỗi chiến thắng được thưởng hai điểm; từ mùa giải tiếp theo, con số này sẽ tăng lên thành ba điểm.

Các đội bóng

[sửa | sửa mã nguồn]

Reggiana, Cremonese, PiacenzaLecce đã thăng hạng từ Serie B. Milan đã giành chức vô địch khi chỉ ghi được 36 bàn thắng sau 34 trận trong cả mùa giải; họ không ghi được quá 2 bàn thắng trong bất kỳ trận đấu nào trong suốt mùa giải.

Nhân sự và tài trợ

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Huấn luyện viên trưởng Nhà sản xuất trang phục Nhà tài trợ áo đấu
Atalanta Ý Cesare Prandelli & Ý Andrea Valdinoci Lotto Tamoil
Cagliari Ý Bruno Giorgi Erreà Pecorino Sardo
Cremonese Ý Luigi Simoni Uhlsport Moncart
Foggia Cộng hòa Séc Zdeněk Zeman Adidas không
Genoa Ý Franco Scoglio Erreà Saiwa
Internazionale Ý Giampiero Marini Umbro Fiorucci
Juventus Ý Giovanni Trapattoni Kappa Danone
Lazio Ý Dino Zoff Umbro Banco di Roma
Lecce Ý Rino Marchesi Asics không
Milan Ý Fabio Capello Lotto Motta
Napoli Ý Marcello Lippi Umbro Voiello
Parma Ý Nevio Scala Umbro Parmalat
Piacenza Ý Luigi Cagni ABM Cassa di Risparmio di Parma e Piacenza
Reggiana Ý Giuseppe Marchioro Asics Burro Giglio
Roma Ý Carlo Mazzone Adidas Barilla
Sampdoria Thụy Điển Sven-Göran Eriksson Asics Erg
Torino Ý Emiliano Mondonico Lotto Fratelli Beretta
Udinese Ý Adriano Fedele Lotto Victors Caramelle Balsamiche

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Milan (C) 34 19 12 3 36 15 +21 50 Tham dự vòng bảng Champions League
2 Juventus 34 17 13 4 58 25 +33 47 Tham dự vòng một UEFA Cup
3 Sampdoria 34 18 8 8 64 39 +25 44 Tham dự vòng một Cup Winners' Cup
4 Lazio 34 17 10 7 55 40 +15 44 Tham dự vòng một UEFA Cup
5 Parma 34 17 7 10 50 35 +15 41
6 Napoli 34 12 12 10 41 35 +6 36
7 Roma 34 10 15 9 35 30 +5 35
8 Torino 34 11 12 11 39 37 +2 34
9 Foggia 34 10 13 11 46 46 0 33
10 Cremonese 34 8 16 10 41 41 0 32
11 Genoa 34 8 16 10 32 40 −8 32
12 Cagliari 34 10 12 12 39 48 −9 32
13 Internazionale[a] 34 11 9 14 46 45 +1 31 Tham dự vòng một UEFA Cup
14 Reggiana 34 10 11 13 29 37 −8 31
15 Piacenza (R) 34 8 14 12 32 43 −11 30 Xuống hạng Serie B
16 Udinese (R) 34 7 14 13 35 48 −13 28
17 Atalanta (R) 34 5 11 18 35 65 −30 21
18 Lecce (R) 34 3 5 26 28 72 −44 11
Nguồn: Serie A 1993–94, RSSSF.com, Soccerway
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng bại đối đầu; 4) Hiệu số bàn thắng bại; 5) Số bàn thắng ghi được; 6) Bốc thăm. (Lưu ý: Kết quả đối đầu chỉ được sử dụng sau khi tất cả các trận đấu giữa các đội liên quan đã diễn ra).[1]
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. ^ Internazionale đủ điều kiện tham dự Cúp UEFA 1994–95 với tư cách là đương kim vô địch.

Kết quả

[sửa | sửa mã nguồn]
Nhà \ Khách ATA CAG CRE FOG GEN INT JUV LAZ LEC MIL NAP PAR PIA REG ROM SAM TOR UDI
Atalanta 5–2[a] 0–0 1–1 2–1 2–1 1–3 1–1 3–4 0–1 1–1 0–2 0–0 2–1 1–1 1–4 2–2 1–1
Cagliari 1–1 0–0 1–1 0–0 1–0 0–1 4–1 2–1 0–0 1–2 0–4 2–0 3–0 1–1 0–0 2–1 1–2
Cremonese 2–0 3–1 2–0 1–1 1–4 1–1 1–0 2–1 0–2 2–0 0–0 4–0 1–1 1–1 0–0 1–1 1–1
Foggia 1–1 0–1 1–1 3–0 1–1 1–1 4–1 5–0 1–1 0–1 3–2 1–0 1–0 1–1 1–2 1–0 2–2
Genoa 2–1 1–1 1–0 1–4 1–0 1–1 1–1 2–0 0–0 0–0 0–4 0–1 0–0 2–0 1–1 1–1 3–0
Internazionale 1–2 3–3 2–1 3–1 1–3 2–2 1–2 4–1 1–2 0–0 3–2 2–0 2–1 2–2 3–0 0–0 1–0
Juventus 2–1 1–1 1–0 2–0 4–0 1–0 6–1 5–1 0–1 1–0 4–0 2–0 4–0 0–0 3–1 3–2 1–0
Lazio 3–1 4–0 4–2 0–0 4–0 0–0 3–1 3–0 0–1 3–0 2–1 1–0 2–0 1–0 1–1 1–2 2–1
Lecce 5–1 0–1 2–4 0–2 0–0 1–3 1–1 1–2 0–1 0–1 1–1 1–1 2–4 0–2 0–3[b] 1–2 1–0
Milan 2–0 2–1 1–0 2–1 1–0[c] 2–1 1–1 0–0 0–0 2–1 1–1 2–0 0–1 2–0 1–0 1–0 2–2
Napoli 4–0 1–2 2–1 1–1 1–1 0–0 0–0 1–2 3–1 1–0 2–0 0–0 5–0 1–1 1–2 0–0 2–1
Parma 2–1 3–1 2–1 3–0 2–1 4–1 2–0 2–0 1–0 0–0 1–3 0–0 1–0 0–2 2–1 3–0 0–1
Piacenza 4–0 1–1 1–1 5–4 1–1 2–1 0–0 1–2 2–1 0–0 1–1 1–1 3–2 1–0 2–1 0–3 0–0
Reggiana 3–0 3–1 2–0 0–0 1–1 1–0 0–0 0–0 1–0 0–1 1–0 2–0 1–1 0–0 1–1 1–0 1–1
Roma 2–1 2–0 1–2 0–0 1–1 1–1 2–1 1–1 3–0 0–2 2–3 2–0 3–1 0–0 0–1 2–0 0–2
Sampdoria 3–1 1–2 3–1 6–0 1–1 3–1 1–1 3–4 2–1 3–2 4–1 1–1 2–1 1–0 0–1 1–0 6–2
Torino 2–1 2–1 1–1 1–4 2–0 2–0 1–1 1–1 3–0 0–0 1–1 1–2 1–0 2–0 1–1 2–3 1–0
Udinese 0–0 1–1 3–3 3–0 0–4 0–1 0–3 2–2 2–1 0–0 3–1 0–1 2–2 2–1 0–0 0–2 1–1
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Màu sắc: Xanh = đội nhà thắng; Vàng = hòa; Đỏ = đội khách thắng.
Ghi chú:
  1. ^ Trận đấu diễn ra tại sân vận động Renato Dall'Ara.
  2. ^ Trận đấu diễn ra tại sân vận động San Nicola.
  3. ^ Trận đấu diễn ra tại sân vận động San Paolo.

Thống kê

[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi bàn hàng đầu

[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng Cầu thủ Câu lạc bộ Bàn thắng
1 Ý Giuseppe Signori Lazio 23
2 Ý Gianfranco Zola Parma 18
3 Ý Roberto Baggio Juventus 17
Ý Andrea Silenzi Torino
5 Uruguay Rubén Sosa Internazionale 16
6 Uruguay Daniel Fonseca Napoli 15
Hà Lan Ruud Gullit Sampdoria
8 Ý Marco Branca Udinese 14
9 Panama Julio Dely Valdés Cagliari 13
10 Argentina Abel Balbo Roma 12
Ý Roberto Mancini Sampdoria
Bỉ Luís Oliveira Cagliari
Hà Lan Bryan Roy Foggia

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Almanacco Illustrato del Calcio - La Storia 1898-2004, Panini Edizioni, Modena, September 2005 (Almanac minh họa về bóng đá - Lịch sử 1898-2004, Panini Edizioni, Modena, tháng 9 năm 2005) “Norme organizzative interne della F.I.G.C. - Art. 51.6” [Quy tắc tổ chức nội bộ của F.I.G.C. - Điều 51.6] (PDF) (bằng tiếng Ý). Liên đoàn bóng đá Ý. 12 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2018.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]