ærend
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ærend | ærendet |
Số nhiều | ærend, ærender | ærenda, ærendene |
ærend gđ
- Cuộc đi công chuyện, đi có việc.
- Hvilket ærend har du her i byen?
- Jeg skal ned i butikken noen ærender.
- et nødvendig ærend — (Nói đùa) Sự đi công chuyện cần, đi cầu.
- å gå ærend for noen — Đi công chuyện cho ai.
- å komme ens ærend for/fordi — Đến vì một mục đích, lý do.
Tham khảo
[sửa]- "ærend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)