Bước tới nội dung

ærend

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:50, ngày 1 tháng 10 năm 2006 (Wikipedia python library). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ærend ærendet
Số nhiều ærend, ærender ærenda, ærendene

ærend

  1. Cuộc đi công chuyện, đi có việc.
    Hvilket ærend har du her i byen?
    Jeg skal ned i butikken noen ærender.
    et nødvendig ærend — (Nói đùa) Sự đi công chuyện cần, đi cầu.
    å gå ærend for noen — Đi công chuyện cho ai.
    å komme ens ærend for/fordi — Đến vì một mục đích, lý do.

Tham khảo

[sửa]