Bước tới nội dung

รู้

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Apisite (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:40, ngày 30 tháng 8 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ruː˦˥/

Động từ

[sửa]

รู้

  1. Biết.