patination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]patination /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/
- Tình trạng có gỉ đồng.
Tham khảo
[sửa]- "patination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.
patination /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/